Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Văn Đình Hải
Mã sinh viên: 0841010458
Lớp: ĐH CK 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 13/01/2014
4 Hình họa 7.5 8.2 B 8.2 (B) 01/03/2014
5 Cơ lý thuyết 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 06/03/2014 22/03/2014
6 Toán cao cấp 1 4 5.2 D 5.2 (D) 20/03/2014 ĐPK
7 Vật liệu học 6 6.5 C 6.5 (C) 23/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 27/10/2014
9 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
10 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 19/07/2014
11 Vật lý 4.5 5.3 D 5.3 (D) 19/06/2014
12 Vẽ kỹ thuật 9 8.8 A 8.8 (A) 11/07/2014
13 Nguyên lý máy 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 23/06/2014 31/07/2014
14 Tin học văn phòng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2014
15 Toán cao cấp 2A 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 03/07/2014 14/08/2014
16 Sức bền vật liệu 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 27/06/2014 07/08/2014
17 Toán cao cấp 1 8 7.9 B 7.9 (B) 03/09/2014
18 Vật lý 7.5 6.9 C 6.9 (C) 30/08/2014
19 Tiếng Anh 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 05/01/2015
20 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 31/12/2014
21 Thuỷ lực đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 23/12/2014
22 Nguyên lý cắt 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 06/01/2015 28/01/2015
23 CAD 7 7 B 7 (B) 15/01/2015
24 Kỹ thuật điện 2 6 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 03/01/2015 02/02/2015
25 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 09/01/2015
26 Dung sai và kỹ thuật đo 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 27/12/2014 29/01/2015
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.8 B 7.8 (B) 15/01/2016
28 Kỹ năng giao tiếp 8 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2015
29 Máy cắt 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 22/06/2015 08/08/2015
30 Giáo dục thể chất 4 10 10 A 10 (A) 16/07/2015
31 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.4 C 6.4 (C) 05/07/2015
32 Hóa học đại cương 5.5 6.3 C 6.3 (C) 22/06/2015
33 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
34 Lý thuyết điều khiển 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 21/06/2015 07/08/2015
35 Tiếng Anh 2 6.5 6.4 C 6.4 (C) 07/07/2015
36 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2016
37 Pháp luật đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 14/12/2016
38 Phương pháp tính 4 5.3 D 5.3 (D) 17/12/2015
39 Công nghệ CNC 5 5.5 C 5.5 (C) 07/01/2016
40 CAD/CAE 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/01/2016
41 Giáo dục thể chất 5 10 9 A 9 (A) 30/12/2015
42 An toàn và môi trường công nghiệp 0 2.7 F 2.7 (F) 26/12/2015
43 Tiếng Anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 26/01/2016
44 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2016
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6.5 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2016
46 Công nghệ chế tạo máy 2 7.5 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2016
47 Đồ gá 5 5.4 D 5.4 (D) 24/06/2016
48 CAD/CAM 6.5 6.6 C 6.6 (C) 18/07/2016
49 Thực hành cắt gọt 2 8.3 B 8.3 (B)
50 Thiết kế dụng cụ cắt 4 4.7 D 4.7 (D) 19/07/2016
51 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 4.5 D 4.5 (D)
52 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
53 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.2 B 7.2 (B) 15/12/2016
54 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2016
55 Tự động hoá quá trình sản xuất 7 7.2 B 7.2 (B) 23/12/2016
56 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.7 8.7 A 8.7 (A) 29/05/2017
57 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8 B 8 (B)
58 Toán cao cấp 2A 4 5 D 5 (D) 22/02/2016
59 Vật lý 10 9.5 A 9.5 (A) 23/02/2016
60 Sức bền vật liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 09/02/2015
61 Phương pháp tính 4.5 5.8 C 5.8 (C) 22/09/2016 ĐPK
62 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 24/08/2016
63 Thực hành Hàn 7.7 B 7.7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo