Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Văn Anh
Mã sinh viên: 0841010462
Lớp: ĐH CK 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 8 7.3 B 7.3 (B) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2014
4 Cơ lý thuyết 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 06/03/2014 22/03/2014
5 Vật liệu học 6 6.5 C 6.5 (C) 23/02/2014
6 Toán cao cấp 1 3.5 4.5 D 4.5 (D) 03/03/2014
7 Hình họa 2 0 3.8 2.5 F F 3.8 (F) 01/03/2014 20/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 27/10/2014
9 Tin học văn phòng 4.5 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2014
10 Toán cao cấp 2A 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 03/07/2014 09/08/2014
11 Vẽ kỹ thuật 7 7.2 B 7.2 (B) 11/07/2014
12 Giáo dục thể chất 2 6 7 B 7 (B) 29/08/2014
13 Nguyên lý máy 5 6.2 C 6.2 (C) 23/06/2014
14 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
15 Sức bền vật liệu 7 7.4 B 7.4 (B) 27/06/2014
16 Vật lý 3 4.6 D 4.6 (D) 19/06/2014
17 Hình họa 7 7.7 B 7.7 (B) 04/09/2014
18 Kỹ thuật điện 7.5 8 B 8 (B) 01/09/2015
19 Tiếng Anh 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 29/12/2014
20 Thuỷ lực đại cương 9 8 B 8 (B) 24/12/2014
21 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 10/12/2014
22 Kỹ thuật điện 2 4 D 4 (D) 03/01/2015
23 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7 B 7 (B) 27/12/2014
24 Chi tiết máy 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 08/01/2015 22/01/2015
25 Nguyên lý cắt 4 5 D 5 (D) 06/01/2015
26 CAD 8 7.8 B 7.8 (B) 15/01/2015
27 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 23/06/2015
28 Hóa học đại cương 6.5 6.6 C 6.6 (C) 22/06/2015
29 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
30 Lý thuyết điều khiển 5 5.3 D 5.3 (D) 17/06/2015
31 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 5 3.1 6.4 F C 6.4 (C) 05/07/2015 04/09/2015 ĐPK
32 Tiếng Anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 07/07/2015
33 Máy cắt 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 22/06/2015 08/08/2015
34 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
35 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 26/12/2015
36 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2016
37 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2016
38 Công nghệ CNC 8.5 8.2 B 8.2 (B) 07/01/2016
39 Kỹ năng giao tiếp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2016
40 Giáo dục thể chất 5 9 7.7 B 7.7 (B) 15/01/2016
41 Tiếng Anh 3 4.5 5.3 D 5.3 (D) 26/01/2016
42 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2016
43 Đồ gá 5.5 6.1 C 6.1 (C) 24/06/2016
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
45 Thực hành cắt gọt 2 8.5 A 8.5 (A)
46 Thiết kế dụng cụ cắt 7 7.5 B 7.5 (B) 14/07/2016
47 Công nghệ chế tạo máy 2 6.5 7 B 7 (B) 24/06/2016
48 CAD/CAM 7 7.3 B 7.3 (B) 18/07/2016
49 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 7.5 B 7.5 (B)
50 Cơ sở thiết kế máy công cụ 4.5 5.5 C 5.5 (C) 15/12/2016
51 Công nghệ xử lý vật liệu 5 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2016
52 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)
53 Tự động hoá quá trình sản xuất 5 5.8 C 5.8 (C) 23/12/2016
54 Chuyên đề CAPP 6.5 C 6.5 (C)
55 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 5.5 C 5.5 (C)
56 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
57 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7.5 7.3 B 7.3 (B) 01/06/2017
58 Cơ lý thuyết 7 7.7 B 7.7 (B) 20/02/2016
59 Toán cao cấp 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 22/02/2016
60 Phương pháp tính 0 9 1.8 7.8 F B 7.8 (B) 07/02/2015 15/02/2015
61 Toán cao cấp 1 3 4.7 D 4.7 (D) 09/02/2015
62 Vật lý 7 6.8 C 6.8 (C) 06/02/2015
63 Nguyên lý cắt 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 31/08/2015 17/09/2015
64 Pháp luật đại cương 5.5 6.2 C 6.2 (C) 31/08/2016
65 Kỹ năng giao tiếp 0 3.2 F 3.2 (F) 26/02/2016
66 CAD/CAE 8.5 8.7 A 8.7 (A) 28/08/2016
67 Thực hành Hàn 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo