Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Ngọc Bích
Mã sinh viên: 0841020006
Lớp: ĐH CĐT 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
4 Cơ khí đại cương 7.5 7.6 B 7.6 (B) 28/02/2014
5 Cơ lý thuyết 3 4.5 D 4.5 (D) 06/03/2014
6 Hình họa 2.5 4.5 D 4.5 (D) 01/03/2014
7 Toán cao cấp 1 7.5 6.8 C 6.8 (C) 27/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 27/10/2014
9 Nguyên lý máy 7 7.2 B 7.2 (B) 21/06/2014
10 Vật lý 4 5.5 C 5.5 (C) 23/06/2014
11 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2014
12 Toán cao cấp 2A 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 03/07/2014 14/08/2014
13 Tin học văn phòng 5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2014
14 Vẽ kỹ thuật 5 6.2 C 6.2 (C) 02/07/2014
15 Sức bền vật liệu 4 5.4 D 5.4 (D) 06/07/2014
16 CAD 3.5 5.3 D 5.3 (D) 11/09/2014
17 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 22/08/2014
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 9 8.3 B 8.3 (B) 26/08/2014
19 CAD 7.5 7.8 B 7.8 (B) 01/09/2015
20 Kỹ thuật lập trình I (I)
21 Tiếng Anh 1 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 30/12/2014 04/02/2015
22 Hóa học đại cương 0 6.5 2.6 6.9 F C 6.9 (C) 14/12/2014 18/01/2015
23 Thực hành cắt gọt 1 6 C 6 (C)
24 Chi tiết máy 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 07/01/2015 20/01/2015
25 Thuỷ lực đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 31/12/2014
26 Kỹ thuật điện 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 27/12/2014 02/02/2015
27 Kỹ thuật lập trình 3.5 4.4 D 4.4 (D) 15/01/2015
28 Tiếng Anh 2 6.5 7 B 7 (B) 07/07/2015
29 Hệ thống tự động thuỷ khí 3 4.2 D 4.2 (D) 13/07/2015
30 Kỹ thuật vi điều khiển 0 3 1.3 3.3 F F 3.3 (F) 06/07/2015 31/08/2015
31 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 6 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2015
32 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 17/06/2015
33 Lý thuyết điều khiển 5 5.8 C 5.8 (C) 26/06/2015
34 Kỹ thuật lập trình I (I)
35 Cơ điện tử 1 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
36 Thiết kế mạch điện tử 9 8.9 A 8.9 (A) 18/12/2015
37 Kỹ thuật tự động hoá 7 7.5 B 7.5 (B) 08/01/2016
38 Giáo dục thể chất 5 2 3.7 F 3.7 (F) 27/01/2016
39 Phương pháp tính 5.5 6.2 C 6.2 (C) 17/12/2015
40 Cảm biến và hệ thống đo lường 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2016
41 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 26/12/2015
42 Tiếng Anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2016
43 Máy tự động 5 6 C 6 (C) 29/06/2016
44 Cơ điện tử 2 8 8 B 8 (B) 06/07/2016
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 6.6 C 6.6 (C) 29/06/2016
46 Thực hành Robot công nghiệp 8.5 A 8.5 (A)
47 Robot công nghiệp 4.5 5.9 C 5.9 (C) 27/06/2016
48 CAD/CAM 6.5 7 B 7 (B) 18/07/2016
49 Trang bị điện 8 8.1 B 8.1 (B) 19/12/2016
50 Công nghệ bảo trì 3.5 4.8 D 4.8 (D) 19/12/2016
51 Đồ án môn học Cơ điện tử 7 B 7 (B)
52 Thực hành Cơ điện tử 7.5 B 7.5 (B)
53 Thực hành CNC 8.3 B 8.3 (B)
54 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8.5 A 8.5 (A)
55 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8 8 B 8 (B) 01/06/2017
56 Tự động hoá quá trình sản xuất 7.5 7.2 B 7.2 (B) 14/02/2017
57 Toán cao cấp 2A 8.5 7.8 B 7.8 (B) 22/02/2016
58 Tin học văn phòng 6.5 6.9 C 6.9 (C) 02/02/2015
59 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 11/02/2015 09/03/2015
60 Kỹ thuật điện tử 5 6.2 C 6.2 (C) 31/08/2016
61 Pháp luật đại cương 7 6.7 C 6.7 (C) 31/08/2016
62 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6 C 6 (C) 30/08/2015
63 Kỹ thuật vi điều khiển 6 7.3 B 7.3 (B) 03/02/2016
64 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 09/09/2016
65 Kỹ năng giao tiếp 7 7.5 B 7.5 (B) 26/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo