Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Quang Vinh
Mã sinh viên: 0841020010
Lớp: ĐH CĐT 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
4 Cơ khí đại cương 5 6.1 C 6.1 (C) 28/02/2014
5 Cơ lý thuyết 7 7.7 B 7.7 (B) 06/03/2014
6 Hình họa 5.5 6.5 C 6.5 (C) 01/03/2014
7 Toán cao cấp 1 9 8.8 A 8.8 (A) 27/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 27/10/2014
9 Nguyên lý máy 7 7.5 B 7.5 (B) 21/06/2014
10 Vật lý 6 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2014
11 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2014
12 Toán cao cấp 2A 9 8.7 A 8.7 (A) 03/07/2014
13 Tin học văn phòng 0 6.5 3.2 7.5 F B 7.5 (B) 29/06/2014 15/08/2014
14 Vẽ kỹ thuật 6.5 7.2 B 7.2 (B) 02/07/2014
15 Sức bền vật liệu 1 8 3.7 8.3 F B 8.3 (B) 06/07/2014 06/08/2014
16 Giáo dục thể chất 3 10 9 A 9 (A) 22/08/2014
17 Hóa học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 26/08/2014
18 Kỹ thuật điện 10 9.7 A 9.7 (A) 01/09/2015
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6.3 C 6.3 (C) 22/09/2015 ĐPK
20 Tiếng Anh 1 6 6.6 C 6.6 (C) 30/12/2014
21 CAD 7.5 7.7 B 7.7 (B) 15/01/2015
22 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
23 Chi tiết máy 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 07/01/2015 20/01/2015
24 Thuỷ lực đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 31/12/2014
25 Kỹ thuật điện 2 4.5 D 4.5 (D) 27/12/2014
26 Kỹ thuật lập trình 9 8.8 A 8.8 (A) 15/01/2015
27 Hệ thống tự động thuỷ khí 6 6 C 6 (C) 13/07/2015
28 Kỹ thuật vi điều khiển 8 8.3 B 8.3 (B) 06/07/2015
29 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 0 7.5 1.8 6.8 F C 6.8 (C) 24/06/2015 08/08/2015
30 Giáo dục thể chất 4 10 9.7 A 9.7 (A) 17/06/2015
31 Lý thuyết điều khiển 6.5 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2015
32 Tiếng Anh 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2015
33 Cơ điện tử 1 7 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2016
34 Thiết kế mạch điện tử 9 8.9 A 8.9 (A) 18/12/2015
35 Kỹ thuật tự động hoá 6.5 7.2 B 7.2 (B) 08/01/2016
36 Giáo dục thể chất 5 8 8.7 A 8.7 (A) 27/01/2016
37 Cảm biến và hệ thống đo lường 7.5 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2016
38 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 26/12/2015
39 Tiếng Anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 26/01/2016
40 Máy tự động 6.5 7 B 7 (B) 29/06/2016
41 Cơ điện tử 2 8.5 8.5 A 8.5 (A) 06/07/2016
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 8 7.9 B 7.9 (B) 29/06/2016
43 Thực hành Robot công nghiệp 8 B 8 (B)
44 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2016
45 Robot công nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 27/06/2016
46 CAD/CAM 8.5 8.2 B 8.2 (B) 18/07/2016
47 Công nghệ bảo trì 8 8 B 8 (B) 19/12/2016
48 Đồ án môn học Cơ điện tử 7 B 7 (B)
49 Thực hành Cơ điện tử 7 B 7 (B)
50 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8.5 A 8.5 (A)
52 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 9.2 9.2 A 9.2 (A) 01/06/2017
53 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8 B 8 (B) 11/02/2015
54 Phương pháp tính 6 6.4 C 6.4 (C) 07/02/2015
55 Pháp luật đại cương 6.5 7 B 7 (B) 01/09/2016
56 Kỹ thuật điện tử 9 9 A 9 (A) 20/02/2016
57 Kỹ năng giao tiếp 8.5 8 B 8 (B) 26/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo