Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Công Anh
Mã sinh viên: 0841020019
Lớp: ĐH CĐT 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
4 Cơ khí đại cương 5.5 6.2 C 6.2 (C) 28/02/2014
5 Cơ lý thuyết 5 5.8 C 5.8 (C) 06/03/2014
6 Hình họa 5.5 6 C 6 (C) 01/03/2014
7 Toán cao cấp 1 3.5 5.2 D 5.2 (D) 27/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 27/10/2014
9 Nguyên lý máy 7 7.5 B 7.5 (B) 21/06/2014
10 Vật lý 6.5 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2014
11 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2014
12 Toán cao cấp 2A 0 2.5 2.5 4.2 F D 4.2 (D) 03/07/2014 14/08/2014
13 Tin học văn phòng 5 6 C 6 (C) 29/06/2014
14 Vẽ kỹ thuật 6 6.2 C 6.2 (C) 02/07/2014
15 Sức bền vật liệu 4 5.5 C 5.5 (C) 06/07/2014
16 Hóa học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 26/08/2014
17 Toán cao cấp 1 3.5 4.5 D 4.5 (D) 03/09/2014
18 Toán cao cấp 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 26/08/2016
19 Tiếng Anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 30/12/2014
20 Giáo dục thể chất 3 7 8 B 8 (B) 19/12/2014
21 CAD 6 7 B 7 (B) 15/01/2015
22 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
23 Chi tiết máy 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 07/01/2015 20/01/2015
24 Thuỷ lực đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 31/12/2014
25 Kỹ thuật điện 7 7 B 7 (B) 27/12/2014
26 Kỹ thuật lập trình 7 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2015
27 Tiếng Anh 2 4.5 5.5 C 5.5 (C) 07/07/2015
28 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.8 C 5.8 (C) 13/07/2015
29 Kỹ thuật vi điều khiển 0 9 3 9 F A 9 (A) 06/07/2015 31/08/2015
30 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 6.5 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2015
31 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 17/06/2015
32 Lý thuyết điều khiển 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 26/06/2015 14/08/2015
33 Cơ điện tử 1 8 7.9 B 7.9 (B) 07/01/2016
34 Thiết kế mạch điện tử 7 7.4 B 7.4 (B) 18/12/2015
35 Kỹ thuật tự động hoá 3 4.7 D 4.7 (D) 08/01/2016
36 Giáo dục thể chất 5 10 8.7 A 8.7 (A) 27/01/2016
37 Phương pháp tính 9 7.7 B 7.7 (B) 17/12/2015
38 Cảm biến và hệ thống đo lường 6 6 C 6 (C) 14/01/2016
39 An toàn và môi trường công nghiệp 8.5 8.3 B 8.3 (B) 26/12/2015
40 Tiếng Anh 3 4 4.3 D 4.3 (D) 26/01/2016
41 Kỹ thuật điện tử 4 4.3 D 4.3 (D) 23/12/2016
42 Máy tự động 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
43 Cơ điện tử 2 8 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2016
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 5.1 D 5.1 (D) 29/06/2016
45 Thực hành Robot công nghiệp 8 B 8 (B)
46 Robot công nghiệp 4 5.2 D 5.2 (D) 27/06/2016
47 CAD/CAM 6.5 6.9 C 6.9 (C) 18/07/2016
48 Công nghệ bảo trì 5 6 C 6 (C) 19/12/2016
49 Đồ án môn học Cơ điện tử 7 B 7 (B)
50 Thực hành Cơ điện tử 8 B 8 (B)
51 Thực hành CNC 8.3 B 8.3 (B)
52 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8 B 8 (B)
53 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 3 3 F 3 (F) 01/06/2017
54 Tin học văn phòng 8.5 8.9 A 8.9 (A) 03/02/2015
55 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 05/02/2015 03/03/2015
56 Kỹ năng giao tiếp 8 7.3 B 7.3 (B) 04/09/2015
57 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 01/09/2015
58 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 07/09/2015
59 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6 C 6 (C) 24/02/2016
60 Pháp luật đại cương 7.5 7.7 B 7.7 (B) 23/02/2016
61 Kỹ thuật tự động hoá 5 5.7 C 5.7 (C) 31/08/2016
62 Rô bốt công nghiệp 6 5.5 C 5.5 (C) 23/08/2016
63 Chuyên đề CAD/CAM/CNC 6 C 6 (C)
64 Quản lý chất lượng sản phẩm 8.5 8.4 B 8.4 (B) 21/08/2017
65 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 7.5 B 7.5 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo