Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Võ Văn Chuyền
Mã sinh viên: 0841020023
Lớp: ĐH CĐT 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 11/07/2014
4 Cơ khí đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 28/02/2014
5 Cơ lý thuyết 7.5 7.7 B 7.7 (B) 06/03/2014
6 Hình họa 4 5 D 5 (D) 01/03/2014
7 Toán cao cấp 1 8 8.3 B 8.3 (B) 27/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 27/10/2014
9 Nguyên lý máy 8 7.7 B 7.7 (B) 21/06/2014
10 Vật lý 9.5 8.9 A 8.9 (A) 23/06/2014
11 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 26/06/2014
12 Toán cao cấp 2A 6 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2014
13 Tin học văn phòng 4.5 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2014
14 Vẽ kỹ thuật 6 6.5 C 6.5 (C) 02/07/2014
15 Sức bền vật liệu 2 4.2 D 4.2 (D) 06/07/2014
16 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 22/08/2014
17 Hóa học đại cương 6.5 6.6 C 6.6 (C) 26/08/2014
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 7.5 2.8 7.8 F B 7.8 (B) 04/09/2015 18/09/2015
19 Tiếng Anh 1 4 5.2 D 5.2 (D) 30/12/2014
20 CAD 6 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2015
21 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
22 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2015
23 Thuỷ lực đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2015 ĐPK
24 Kỹ thuật điện 5 6.2 C 6.2 (C) 27/12/2014
25 Kỹ thuật lập trình 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2015
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 9 8 B 8 (B) 19/12/2015
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.7 D 4.7 (D) 29/06/2015
28 Tiếng Anh 2 6.5 6.6 C 6.6 (C) 07/07/2015
29 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 4.8 D 4.8 (D) 13/07/2015
30 Kỹ thuật vi điều khiển 0 8 1.8 7.2 F B 7.2 (B) 06/07/2015 31/08/2015
31 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 7 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2015
32 Giáo dục thể chất 4 6 7.3 B 7.3 (B) 17/06/2015
33 Lý thuyết điều khiển 7.5 7.5 B 7.5 (B) 26/06/2015
34 Cơ điện tử 1 4.5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2016
35 Thiết kế mạch điện tử 9.5 9.2 A 9.2 (A) 20/12/2016
36 Thiết kế mạch điện tử 4 5.3 D 5.3 (D) 18/12/2015
37 Kỹ thuật tự động hoá 7.5 7.7 B 7.7 (B) 08/01/2016
38 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 27/01/2016
39 Phương pháp tính 7.5 7 B 7 (B) 17/12/2015
40 Cảm biến và hệ thống đo lường 7.5 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2016
41 An toàn và môi trường công nghiệp 8.5 8.3 B 8.3 (B) 26/12/2015
42 Tiếng Anh 3 5.5 6 C 6 (C) 26/01/2016
43 Máy tự động 4 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2016
44 Cơ điện tử 2 8 7.8 B 7.8 (B) 06/07/2016
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
46 Thực hành Robot công nghiệp 8 B 8 (B)
47 Kỹ năng giao tiếp 0 2.3 F 2.3 (F) 12/07/2016
48 Robot công nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2016
49 CAD/CAM 7.5 7.4 B 7.4 (B) 18/07/2016
50 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 11/01/2017
51 Công nghệ bảo trì 7 7.5 B 7.5 (B) 19/12/2016
52 Đồ án môn học Cơ điện tử 7 B 7 (B)
53 Thực hành Cơ điện tử 8 B 8 (B)
54 Thực hành CNC 7.8 B 7.8 (B)
55 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8 B 8 (B)
56 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 3 3 F 3 (F) 01/06/2017
57 Tin học văn phòng 8 8.5 A 8.5 (A) 03/02/2015
58 Toán cao cấp 2A 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 06/02/2015 02/03/2015
59 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7.2 B 7.2 (B) 06/09/2016
60 Pháp luật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 01/09/2016
61 Kỹ thuật điện tử 9.5 9.4 A 9.4 (A) 20/02/2016
62 Chuyên đề CAD/CAM/CNC 7 B 7 (B)
63 Quản lý chất lượng sản phẩm 7 7.5 B 7.5 (B) 21/08/2017
64 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo