Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Huấn
Mã sinh viên: 0841020025
Lớp: ĐH CĐT 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
4 Cơ khí đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 28/02/2014
5 Cơ lý thuyết 6 6 C 6 (C) 06/03/2014
6 Hình họa 2 4 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 01/03/2014 20/03/2014
7 Toán cao cấp 1 2 4.3 D 4.3 (D) 27/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 27/10/2014
9 Nguyên lý máy 8 7.8 B 7.8 (B) 21/06/2014
10 Vật lý 0 4.5 2.6 5.6 F C 5.6 (C) 23/06/2014 01/08/2014
11 Giáo dục thể chất 2 5 6 C 6 (C) 26/06/2014
12 Toán cao cấp 2A 5.5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2014
13 Tin học văn phòng 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 29/06/2014 15/08/2014
14 Vẽ kỹ thuật 6 6.3 C 6.3 (C) 02/07/2014
15 Sức bền vật liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 06/07/2014
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 26/06/2015
17 Hình họa 8.5 8.5 A 8.5 (A) 04/09/2014
18 Hóa học đại cương 7 7.4 B 7.4 (B) 26/08/2014
19 Toán cao cấp 1 5 6.2 C 6.2 (C) 03/09/2014
20 Kỹ thuật điện 5 5.6 C 5.6 (C) 01/09/2015
21 Giáo dục thể chất 3 9 8.7 A 8.7 (A) 31/12/2014
22 CAD 5 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2015
23 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
24 Kỹ thuật điện 4 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2015 ĐPK
25 Chi tiết máy 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 07/01/2015 20/01/2015
26 Thuỷ lực đại cương 9 8.8 A 8.8 (A) 31/12/2014
27 Kỹ thuật lập trình 3 7 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 15/01/2015 05/02/2015
28 Tiếng Anh 1 4.5 5.4 D 5.4 (D) 30/12/2014
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 04/01/2016
30 Tiếng Anh 2 5.5 6 C 6 (C) 08/07/2015
31 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.8 C 5.8 (C) 13/07/2015
32 Kỹ thuật vi điều khiển 0 0 1.3 1.3 F F 1.3 (F) 06/07/2015 31/08/2015
33 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 17/06/2015
34 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2015
35 Lý thuyết điều khiển 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 26/06/2015 14/08/2015
36 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 26/12/2015
37 Cơ điện tử 1 3 4.9 D 4.9 (D) 07/01/2016
38 Tiếng Anh 3 6 6.8 C 6.8 (C) 26/01/2016
39 Thiết kế mạch điện tử 6 6.6 C 6.6 (C) 18/12/2015
40 Kỹ thuật tự động hoá 7.5 7.8 B 7.8 (B) 08/01/2016
41 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 25/12/2015
42 Cơ điện tử 1 1 3.3 F 3.3 (F) 28/12/2016
43 Phương pháp tính 8.5 8.6 A 8.6 (A) 17/12/2015
44 Cảm biến và hệ thống đo lường 4.5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2016
45 Cơ điện tử 2 5 6 C 6 (C) 06/07/2016
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 6.6 C 6.6 (C) 29/06/2016
47 Máy tự động 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
48 Pháp luật đại cương 7 6.7 C 6.7 (C) 06/07/2016
49 Thực hành Robot công nghiệp 8 B 8 (B)
50 Robot công nghiệp 3 4.6 D 4.6 (D) 27/06/2016
51 CAD/CAM 4 5.1 D 5.1 (D) 18/07/2016
52 Kỹ năng giao tiếp 7 6.8 C 6.8 (C) 12/07/2016
53 Công nghệ bảo trì 7 7.2 B 7.2 (B) 19/12/2016
54 Trang bị điện 7.5 7.2 B 7.2 (B) 19/12/2016
55 Đồ án môn học Cơ điện tử 8 B 8 (B)
56 Thực hành Cơ điện tử 8 B 8 (B)
57 Thực hành CNC 7 B 7 (B)
58 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8 B 8 (B)
59 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 9.3 9.3 A 9.3 (A) 01/06/2017
60 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.8 B 7.8 (B) 05/02/2015
61 Tiếng Anh 1 7.5 7.1 B 7.1 (B) 28/08/2015
62 Kỹ thuật vi điều khiển 1 3.2 F 3.2 (F) 03/02/2016
63 Kỹ thuật vi điều khiển 7 7.6 B 7.6 (B) 23/08/2016
64 Rô bốt công nghiệp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 23/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo