Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Hồng Dương
Mã sinh viên: 0841020029
Lớp: ĐH CĐT 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
4 Cơ khí đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 28/02/2014
5 Cơ lý thuyết 4 5.3 D 5.3 (D) 06/03/2014
6 Hình họa 1 4.5 3.7 6 F C 6 (C) 01/03/2014 20/03/2014
7 Toán cao cấp 1 7 7 B 7 (B) 27/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 27/10/2014
9 Nguyên lý máy 9 8.8 A 8.8 (A) 21/06/2014
10 Vật lý 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 23/06/2014 01/08/2014
11 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2014
12 Toán cao cấp 2A 4 5 D 5 (D) 03/07/2014
13 Tin học văn phòng 7 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2014
14 Vẽ kỹ thuật 3 4.5 D 4.5 (D) 02/07/2014
15 Sức bền vật liệu 6 6.8 C 6.8 (C) 06/07/2014
16 Giáo dục thể chất 3 9 8 B 8 (B) 22/08/2014
17 Hóa học đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 26/08/2014
18 Kỹ thuật lập trình I (I)
19 Kỹ thuật điện 7 6.9 C 6.9 (C) 01/09/2015
20 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8.5 8.7 A 8.7 (A) 04/09/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 3.2 F 3.2 (F) 28/12/2016
22 Tiếng Anh 1 4.5 5.6 C 5.6 (C) 30/12/2014
23 CAD 3.5 4.8 D 4.8 (D) 15/01/2015
24 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
25 Chi tiết máy 2 4 D 4 (D) 07/01/2015
26 Thuỷ lực đại cương 3 4.8 D 4.8 (D) 31/12/2014
27 Kỹ thuật điện 3 4.3 D 4.3 (D) 27/12/2014
28 Kỹ thuật lập trình 5 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2015
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.3 C 6.3 (C) 19/12/2015
30 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 5.2 D 5.2 (D) 13/07/2015
31 Kỹ thuật vi điều khiển 10 9 A 9 (A) 06/07/2015
32 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 24/06/2015 08/08/2015
33 Giáo dục thể chất 4 5 6.7 C 6.7 (C) 17/06/2015
34 Lý thuyết điều khiển 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 26/06/2015 14/08/2015
35 Tiếng Anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 27/07/2015 ĐPK
36 Thiết kế mạch điện tử 8.5 8.7 A 8.7 (A) 18/12/2015
37 Kỹ thuật tự động hoá 7 7.7 B 7.7 (B) 08/01/2016
38 Tiếng Anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 26/01/2016
39 Giáo dục thể chất 5 10 9.3 A 9.3 (A) 27/01/2016
40 Phương pháp tính 5 6.3 C 6.3 (C) 17/12/2015
41 Cảm biến và hệ thống đo lường 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2016
42 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8 B 8 (B) 26/12/2015
43 Cơ điện tử 1 4.5 5.9 C 5.9 (C) 07/01/2016
44 Máy tự động 5 6 C 6 (C) 29/06/2016
45 Cơ điện tử 2 7 7.5 B 7.5 (B) 06/07/2016
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 6.4 C 6.4 (C) 29/06/2016
47 Thực hành Robot công nghiệp 8 B 8 (B)
48 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.2 D 5.2 (D) 24/06/2016
49 Robot công nghiệp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2016
50 CAD/CAM 4.5 5.7 C 5.7 (C) 18/07/2016
51 Pháp luật đại cương 5.5 5.5 C 5.5 (C) 25/12/2016
52 Công nghệ bảo trì 5.5 6.3 C 6.3 (C) 19/12/2016
53 Đồ án môn học Cơ điện tử 6 C 6 (C)
54 Thực hành Cơ điện tử 8 B 8 (B)
55 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)
56 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8 B 8 (B)
57 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 3 3 F 3 (F) 01/06/2017
58 Toán cao cấp 2A 6.5 6.2 C 6.2 (C) 22/02/2016
59 Cơ lý thuyết 7 6.7 C 6.7 (C) 24/08/2016
60 Kỹ thuật điện tử 9 9 A 9 (A) 31/08/2016
61 Lý thuyết điều khiển 6 6.3 C 6.3 (C) 22/02/2016
62 Kỹ năng giao tiếp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 26/08/2016
63 Chuyên đề CAD/CAM/CNC 7 B 7 (B)
64 Quản lý chất lượng sản phẩm 7 7.3 B 7.3 (B) 21/08/2017
65 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 7.5 B 7.5 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo