Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Đình Đô
Mã sinh viên: 0841020032
Lớp: ĐH CĐT 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
4 Cơ khí đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 28/02/2014
5 Cơ lý thuyết 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 06/03/2014 22/03/2014
6 Hình họa 7.5 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2014
7 Toán cao cấp 1 4 5.2 D 5.2 (D) 27/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 27/10/2014
9 Nguyên lý máy 7 7.5 B 7.5 (B) 21/06/2014
10 Vật lý 9.5 8.8 A 8.8 (A) 23/06/2014
11 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2014
12 Toán cao cấp 2A 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2014
13 Tin học văn phòng 9 9 A 9 (A) 29/06/2014
14 Vẽ kỹ thuật 5 5.8 C 5.8 (C) 02/07/2014
15 Sức bền vật liệu 3 4.9 D 4.9 (D) 06/07/2014
16 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 22/08/2014
17 Toán cao cấp 1 7 7 B 7 (B) 03/09/2014
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 04/09/2015
19 Hóa học đại cương 6 6.6 C 6.6 (C) 14/12/2014
20 Tiếng Anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 05/01/2015
21 CAD 7.5 7.8 B 7.8 (B) 15/01/2015
22 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
23 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2015
24 Thuỷ lực đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 31/12/2014
25 Kỹ thuật điện 0 8.5 1.8 7.5 F B 7.5 (B) 03/01/2015 02/02/2015
26 Kỹ thuật lập trình 3 9 3.8 7.8 F B 7.8 (B) 15/01/2015 05/02/2015
27 Hệ thống tự động thuỷ khí 4.5 5.3 D 5.3 (D) 13/07/2015
28 Kỹ thuật vi điều khiển 0 10 2.2 8.8 F A 8.8 (A) 06/07/2015 31/08/2015
29 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 4 5.5 C 5.5 (C) 24/06/2015
30 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 17/06/2015
31 Lý thuyết điều khiển 5.5 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2015
32 Tiếng Anh 2 6 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2015
33 Cơ điện tử 1 6.5 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
34 Thiết kế mạch điện tử 8 7.8 B 7.8 (B) 18/12/2015
35 Kỹ thuật tự động hoá 9 8.7 A 8.7 (A) 08/01/2016
36 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2016
37 Phương pháp tính 7 7.8 B 7.8 (B) 17/12/2015
38 Cảm biến và hệ thống đo lường 5.5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2016
39 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2015
40 Tiếng Anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 26/01/2016
41 Máy tự động 6.5 7 B 7 (B) 29/06/2016
42 Cơ điện tử 2 7 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2016
43 Thực hành Robot công nghiệp 8 B 8 (B)
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6.5 7.1 B 7.1 (B) 29/06/2016
45 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7 B 7 (B) 24/06/2016
46 Robot công nghiệp 4 5.6 C 5.6 (C) 27/06/2016
47 CAD/CAM 9 8.6 A 8.6 (A) 18/07/2016
48 Pháp luật đại cương 5.5 6.2 C 6.2 (C) 25/12/2016
49 Kỹ năng giao tiếp 7 7.3 B 7.3 (B) 11/01/2017
50 Công nghệ bảo trì 7 7.2 B 7.2 (B) 19/12/2016
51 Đồ án môn học Cơ điện tử 3 F 3 (F)
52 Thực hành Cơ điện tử 8 B 8 (B)
53 Thực hành CNC 8.5 A 8.5 (A)
54 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 8 B 8 (B)
55 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8 B 8 (B)
56 Quản lý chất lượng sản phẩm 9 8.8 A 8.8 (A) 10/05/2017
57 Chuyên đề CAD/CAM/CNC 7 B 7 (B)
58 Đồ án môn học cơ điện tử 5 D 5 (D)
59 Sức bền vật liệu 8 8 B 8 (B) 02/02/2016
60 Cơ lý thuyết 7.5 7.2 B 7.2 (B) 24/08/2016
61 Kỹ thuật điện tử 7.5 7.8 B 7.8 (B) 31/08/2016
62 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 20/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo