Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Duy Phương
Mã sinh viên: 0841020040
Lớp: ĐH CĐT 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 13/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Công tác quốc phòng an ninh ** ** ** (I) 20/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK I (I)
4 Thực tập cắt gọt 8.5 A 8.5 (A)
5 Vật liệu học 1.5 7 3.7 7.3 F B 7.3 (B) 22/02/2014 13/03/2014
6 Hình họa (Cơ khí) - CLC 6.5 6.5 C 6.5 (C) 04/03/2014
7 Toán ứng dụng 1 6 6.2 C 6.2 (C) 01/03/2014
8 Tiếng Anh CLC 1 6 6.3 C 6.3 (C) 24/02/2014
9 Vật lý 1 5.5 6 C 6 (C) 05/03/2014
10 Nhập môn tin học (CT CLC) 10 9.5 A 9.5 (A) 17/06/2014
11 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5.5 6.2 C 6.2 (C) 19/06/2014
12 Cơ lý thuyết (CLC) 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 06/07/2014 09/08/2014
13 Giáo dục thể chất 2 8 8.3 B 8.3 (B) 05/09/2014
14 Tiếng Anh CLC 2 5 5.8 C 5.8 (C) 20/07/2014
15 Hóa học 1 5 5.4 D 5.4 (D) 03/07/2014
16 Kiến tập 1 (CT CLC) 9 A 9 (A)
17 Toán ứng dụng 2 6.5 6.2 C 6.2 (C) 23/06/2014
18 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 07/08/2014
19 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 07/08/2014
20 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 19/08/2014
21 Toán cao cấp 1 9 9 A 9 (A) 30/08/2016
22 Hóa học đại cương 8.5 8.4 B 8.4 (B) 25/08/2016
23 Dung sai và kỹ thuật đo 4.5 5.7 C 5.7 (C) 11/01/2015
24 Tiếng Anh CLC 3 3.5 4.4 D 4.4 (D) 05/01/2015
25 Phương trình vi phân (CT CLC) 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 28/12/2014 11/02/2015 ĐPK
26 Quá trình sản xuất cơ khí (CT CLC) 8 B 8 (B)
27 Nguyên lý máy 5 5.8 C 5.8 (C) 04/01/2015
28 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2014
29 Sức bền vật liệu (CT CLC) 5 6 C 6 (C) 26/12/2014
30 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 19/12/2014
31 CADD (CT CLC) 0 3 2 4 F D 4 (D) 17/07/2015 17/09/2015
32 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 28/06/2015
33 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 28/07/2015
34 Vật lý 2 7.5 7.8 B 7.8 (B) 25/06/2015
35 Kỹ thuật điện 7 7.5 B 7.5 (B) 13/07/2015
36 Giáo dục thể chất 4 10 9.7 A 9.7 (A) 24/06/2015
37 Kiến tập 2 (CT CLC) 8 B 8 (B)
38 Nguyên lý cắt (CT CLC) 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 09/07/2015 12/08/2015
39 Tiếng Anh CLC 4 6.5 6.6 C 6.6 (C) 15/07/2015
40 CADD (CT CLC) 7 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2016
41 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2015
42 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 25/12/2015
43 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
44 Giáo dục thể chất 5 9 9.3 A 9.3 (A) 29/12/2015
45 Cơ sở hệ thống tự động 7 7 B 7 (B) 26/12/2015
46 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 5 6.1 C 6.1 (C) 06/01/2016
47 Ứng dụng công nghệ tiên tiến trong thiết kế vào chế tạo sản phẩm (CT CLC) 7 B 7 (B)
48 Máy cắt (CT CLC) 6 6.7 C 6.7 (C) 11/01/2016
49 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2015
50 Đường lối cách mạng Việt Nam 7.5 7.7 B 7.7 (B) 24/12/2015
51 Thực tập nguội 7.7 B 7.7 (B)
52 Đồ gá 8.5 8.3 B 8.3 (B) 25/06/2016
53 Công nghệ chế tạo máy 1 (CT CLC) 8 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2016
54 CADD2 (CT CLC) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 01/08/2016
55 Phương pháp nghiên cứu KH 7.5 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2016
56 Công nghệ xử lý vật liệu 6.5 7 B 7 (B) 22/06/2016
57 Công nghệ CNC 5 6 C 6 (C) 06/07/2016
58 Hệ thống tự động thủy khí 4 5.2 D 5.2 (D) 25/06/2016
59 Đồ án công nghệ CTM 5.5 C 5.5 (C)
60 Các phương pháp gia công tiên tiến (CT CLC) 5 6.2 C 6.2 (C) 11/01/2017
61 Thực tập CNC 7.5 B 7.5 (B)
62 Công nghệ CAD/ CAM 7 7 B 7 (B) 16/01/2017
63 Thiết kế khuôn (CT CLC) 4 5.2 D 5.2 (D) 16/01/2017
64 Tự động hóa quá trình sản xuất 9 9 A 9 (A) 14/12/2016
65 Công nghệ chế tạo máy 2 (CT CLC) 6 6.7 C 6.7 (C) 15/12/2016
66 Tổ chức và quản lý sản xuất 8.5 8.5 A 8.5 (A) 13/12/2016
67 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) 8.3 8.3 B 8.3 (B) 30/05/2017
68 Các phương pháp gia công tiên tiến (CT CLC) I (I)
69 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo