Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Văn Hải
Mã sinh viên: 0841020041
Lớp: ĐH CĐT 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 0 ** 2.3 ** F ** 2.3 (F) 20/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
4 Cơ khí đại cương 6 6.6 C 6.6 (C) 28/02/2014
5 Cơ lý thuyết 1 2 3.4 4.1 F D 4.1 (D) 06/03/2014 22/03/2014
6 Hình họa 6 4 D 4 (D) 01/03/2014
7 Toán cao cấp 1 2.5 2.5 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 27/02/2014 19/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 27/10/2014
9 Nguyên lý máy 7 7.5 B 7.5 (B) 21/06/2014
10 Vật lý 0 4 1.9 4.6 F D 4.6 (D) 23/06/2014 01/08/2014
11 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 26/06/2014
12 Toán cao cấp 2A 5 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2014
13 Tin học văn phòng 0 6 2 6 F C 6 (C) 29/06/2014 15/08/2014
14 Vẽ kỹ thuật 4 5.3 D 5.3 (D) 02/07/2014
15 Sức bền vật liệu 3 4.8 D 4.8 (D) 06/07/2014
16 Toán cao cấp 1 1.5 1 3.2 2.8 F F 3.2 (F) 03/09/2014 01/10/2014
17 Toán cao cấp 1 6 6 C 6 (C) 02/09/2015
18 Kỹ thuật điện 6 6.7 C 6.7 (C) 01/09/2015
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8.5 8.7 A 8.7 (A) 04/09/2015
20 Tiếng Anh 1 3.5 4.3 D 4.3 (D) 30/12/2014
21 Hóa học đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/12/2014
22 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 19/12/2014
23 CAD 2.5 6 3.7 6 F C 6 (C) 15/01/2015 05/02/2015
24 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
25 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 07/01/2015
26 Thuỷ lực đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 31/12/2014
27 Kỹ thuật lập trình 4 4.3 D 4.3 (D) 15/01/2015
28 Kỹ thuật điện 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 27/12/2014 02/02/2015
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.8 C 5.8 (C) 19/12/2015
30 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 13/07/2015 14/08/2015
31 Kỹ thuật vi điều khiển 0 1 1.5 2.2 F F 2.2 (F) 06/07/2015 31/08/2015
32 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 24/06/2015 08/08/2015
33 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 17/06/2015
34 Lý thuyết điều khiển 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 26/06/2015 14/08/2015
35 Tiếng Anh 2 5 6.1 C 6.1 (C) 07/07/2015
36 Thiết kế mạch điện tử 4 5.4 D 5.4 (D) 18/12/2015
37 Kỹ thuật tự động hoá 8 7.7 B 7.7 (B) 08/01/2016
38 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2016
39 Phương pháp tính 3 4.5 D 4.5 (D) 17/12/2015
40 Cảm biến và hệ thống đo lường 4 4.8 D 4.8 (D) 14/01/2016
41 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8 B 8 (B) 26/12/2015
42 Tiếng Anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 26/01/2016
43 Cơ điện tử 1 2.5 4 D 4 (D) 07/01/2016
44 Máy tự động 5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
45 Cơ điện tử 2 7 7 B 7 (B) 06/07/2016
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
47 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2016
48 Thực hành Nguội 7.5 B 7.5 (B)
49 Robot công nghiệp 2 3.8 F 3.8 (F) 27/06/2016
50 CAD/CAM 5 5.8 C 5.8 (C) 18/07/2016
51 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.2 B 7.2 (B) 11/01/2017
52 Trang bị điện I (I)
53 Công nghệ bảo trì 6 6.7 C 6.7 (C) 19/12/2016
54 Đồ án môn học Cơ điện tử 3 F 3 (F)
55 Thực hành Cơ điện tử 7 B 7 (B)
56 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
57 Chuyên đề CAD/CAM/CNC 0 F (I)
58 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8 B 8 (B)
59 Quản lý chất lượng sản phẩm 6 6.8 C 6.8 (C) 10/05/2017
60 Đồ án môn học Cơ điện tử 7 B 7 (B)
61 Chuyên đề chế tạo cơ khí 3.5 F 3.5 (F)
62 Đồ án môn học cơ điện tử 0 F (I)
63 Kỹ thuật điện tử 0.5 2 F 2 (F) 25/08/2017
64 Kỹ thuật điện tử I (I)
65 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 29/08/2016
66 Phương pháp tính 5.5 6.3 C 6.3 (C) 05/09/2016
67 Pháp luật đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 01/09/2016
68 Kỹ thuật vi điều khiển 4 4.7 D 4.7 (D) 03/02/2016
69 Tiếng Anh 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2016
70 Rô bốt công nghiệp 3 4.2 D 4.2 (D) 23/08/2016
71 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 5 D 5 (D)
72 Chuyên đề CAD/CAM/CNC 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo