Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phí Đăng Tiệp
Mã sinh viên: 0841020042
Lớp: ĐH CĐT 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
4 Cơ khí đại cương 3.5 4.9 D 4.9 (D) 28/02/2014
5 Cơ lý thuyết 5 5.9 C 5.9 (C) 06/03/2014
6 Hình họa 2.5 4.3 D 4.3 (D) 01/03/2014
7 Toán cao cấp 1 4 4.5 D 4.5 (D) 27/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 9 8.3 B 8.3 (B) 27/10/2014
9 Nguyên lý máy 8 8.2 B 8.2 (B) 21/06/2014
10 Vật lý 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 23/06/2014 01/08/2014
11 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2014
12 Toán cao cấp 2A 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 03/07/2014 14/08/2014
13 Tin học văn phòng 0 6 3 7 F B 7 (B) 29/06/2014 15/08/2014
14 Vẽ kỹ thuật 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 02/07/2014 06/08/2014
15 Sức bền vật liệu 5 6.1 C 6.1 (C) 06/07/2014
16 CAD ** ** ** (I) 01/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.3 C 6.3 (C) 04/09/2015
18 Toán cao cấp 1 5 5.8 C 5.8 (C) 13/09/2016
19 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.7 C 5.7 (C) 26/01/2016
21 Tiếng Anh 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
22 Hóa học đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 14/12/2014
23 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 19/12/2014
24 CAD 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 15/01/2015 05/02/2015
25 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
26 Chi tiết máy 4 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2015
27 Thuỷ lực đại cương 5 6.3 C 6.3 (C) 31/12/2014
28 Kỹ thuật điện 0 0 2 2 F F 2 (F) 27/12/2014 02/02/2015
29 Kỹ thuật lập trình 4 4.3 D 4.3 (D) 15/01/2015
30 Tiếng Anh 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2015
31 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 13/07/2015 14/08/2015
32 Kỹ thuật vi điều khiển 0 4 1.5 4.2 F D 4.2 (D) 06/07/2015 31/08/2015
33 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 24/06/2015 08/08/2015
34 Giáo dục thể chất 4 7 6.3 C 6.3 (C) 17/06/2015
35 Lý thuyết điều khiển 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 26/06/2015 14/08/2015
36 Cơ điện tử 1 1 2.8 F 2.8 (F) 07/01/2016
37 Thiết kế mạch điện tử 4 4.4 D 4.4 (D) 18/12/2015
38 Kỹ thuật tự động hoá 6 6.7 C 6.7 (C) 08/01/2016
39 Tiếng Anh 3 7 6.8 C 6.8 (C) 29/01/2016
40 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2016
41 Phương pháp tính 7 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2016
42 Cảm biến và hệ thống đo lường 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2016
43 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 26/12/2015
44 Máy tự động 5 6 C 6 (C) 29/06/2016
45 Cơ điện tử 2 5 6 C 6 (C) 06/07/2016
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 4.3 D 4.3 (D) 29/06/2016
47 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 4.6 D 4.6 (D) 24/06/2016
48 Thực hành Nguội 8 B 8 (B)
49 Robot công nghiệp 5 6 C 6 (C) 27/06/2016
50 CAD/CAM 3.5 4.8 D 4.8 (D) 18/07/2016
51 Pháp luật đại cương 3.5 3.2 F 3.2 (F) 25/12/2016
52 Kỹ năng giao tiếp 5.5 6 C 6 (C) 11/01/2017
53 Trang bị điện 1.5 2.9 F 2.9 (F) 19/12/2016
54 Công nghệ bảo trì 7 7.2 B 7.2 (B) 19/12/2016
55 Đồ án môn học Cơ điện tử 3 F 3 (F)
56 Thực hành Cơ điện tử 8 B 8 (B)
57 Thực hành CNC 7 B 7 (B)
58 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 5 D 5 (D)
59 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8.5 A 8.5 (A)
60 Quản lý chất lượng sản phẩm 7.5 7.3 B 7.3 (B) 10/05/2017
61 Đồ án môn học Cơ điện tử 5.5 C 5.5 (C)
62 Chuyên đề CAD/CAM/CNC 5.5 C 5.5 (C)
63 Đồ án môn học cơ điện tử 5.5 C 5.5 (C)
64 Toán cao cấp 1 I (I)
65 Toán cao cấp 2A I (I)
66 Toán cao cấp 2A ** ** ** (I) 06/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Kỹ thuật điện tử 4 5 D 5 (D) 29/08/2017
68 Pháp luật đại cương 5.5 5.6 C 5.6 (C) 28/08/2017
69 Toán cao cấp 2A 3.5 4.4 D 4.4 (D) 25/08/2017
70 Kỹ thuật điện 5.5 6.4 C 6.4 (C) 22/02/2017
71 CAD 4 4.9 D 4.9 (D) 02/03/2017
72 Giáo dục thể chất 1 7 6.8 C 6.8 (C) 25/02/2016
73 Cơ điện tử 1 7 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2016
74 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.8 C 5.8 (C) 23/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo