Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Việt Đức
Mã sinh viên: 0841020047
Lớp: ĐH CĐT 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 8 7.3 B 7.3 (B) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
4 Cơ khí đại cương 7 7.1 B 7.1 (B) 28/02/2014
5 Cơ lý thuyết 4 5.3 D 5.3 (D) 06/03/2014
6 Hình họa 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 01/03/2014 20/03/2014
7 Toán cao cấp 1 4.5 5.7 C 5.7 (C) 27/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 27/10/2014
9 Nguyên lý máy 7 7.5 B 7.5 (B) 21/06/2014
10 Vật lý 6 6.6 C 6.6 (C) 23/06/2014
11 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2014
12 Toán cao cấp 2A 7 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2014
13 Tin học văn phòng 6.5 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2014
14 Vẽ kỹ thuật 7.5 7.7 B 7.7 (B) 02/07/2014
15 Sức bền vật liệu 7 7.8 B 7.8 (B) 06/07/2014
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.5 C 6.5 (C) 04/09/2015
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 3.7 F 3.7 (F) 28/12/2016
18 Tiếng Anh 1 5 6 C 6 (C) 30/12/2014
19 Hóa học đại cương 5 5.9 C 5.9 (C) 14/12/2014
20 Giáo dục thể chất 3 5 6 C 6 (C) 19/12/2014
21 CAD 7 7.7 B 7.7 (B) 15/01/2015
22 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
23 Chi tiết máy 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 07/01/2015 20/01/2015
24 Thuỷ lực đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 31/12/2014
25 Kỹ thuật điện 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 27/12/2014 02/02/2015
26 Kỹ thuật lập trình 10 8.7 A 8.7 (A) 15/01/2015
27 Kỹ thuật điện tử 4.5 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2016
28 Tiếng Anh 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2015
29 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.5 C 5.5 (C) 13/07/2015
30 Kỹ thuật vi điều khiển 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 06/07/2015 31/08/2015
31 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 6 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2015
32 Giáo dục thể chất 4 7 6.3 C 6.3 (C) 17/06/2015
33 Lý thuyết điều khiển 6 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2015
34 Cơ điện tử 1 4 5.6 C 5.6 (C) 18/01/2016 ĐPK
35 Thiết kế mạch điện tử 9.5 9.3 A 9.3 (A) 20/12/2016
36 Kỹ thuật tự động hoá 8 8.3 B 8.3 (B) 08/01/2016
37 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2016
38 Phương pháp tính 8.5 8.7 A 8.7 (A) 17/12/2015
39 Cảm biến và hệ thống đo lường 5 6 C 6 (C) 14/01/2016
40 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8 B 8 (B) 26/12/2015
41 Tiếng Anh 3 4.5 5.2 D 5.2 (D) 26/01/2016
42 Máy tự động 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
43 Cơ điện tử 2 7 6.7 C 6.7 (C) 06/07/2016
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2016
45 Thực hành Robot công nghiệp 8 B 8 (B)
46 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 3.4 F 3.4 (F) 24/06/2016
47 Robot công nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2016
48 CAD/CAM 5.5 6.1 C 6.1 (C) 18/07/2016
49 Công nghệ bảo trì 6 6.5 C 6.5 (C) 19/12/2016
50 Đồ án môn học Cơ điện tử 6 C 6 (C)
51 Thực hành Cơ điện tử 7 B 7 (B)
52 Thực hành CNC 8.5 A 8.5 (A)
53 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8 B 8 (B)
54 Thiết kế và phát triển sản phẩm 6 6.3 C 6.3 (C) 15/05/2017
55 Chuyên đề CAD/CAM/CNC 8.5 A 8.5 (A)
56 Chuyên đề chế tạo cơ khí 6.5 C 6.5 (C)
57 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 11/02/2015
58 Cơ lý thuyết 6 6.3 C 6.3 (C) 09/02/2015
59 Pháp luật đại cương 6 5.3 D 5.3 (D) 31/08/2016
60 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 9 8.2 B 8.2 (B) 25/08/2017
61 Kỹ năng giao tiếp 8 8 B 8 (B) 26/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo