Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Xuân Lâm
Mã sinh viên: 0841020055
Lớp: ĐH CĐT 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 11/07/2014
4 Cơ khí đại cương 6 6.4 C 6.4 (C) 28/02/2014
5 Cơ lý thuyết 3.5 5 D 5 (D) 06/03/2014
6 Hình họa 2 2 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 01/03/2014 20/03/2014
7 Toán cao cấp 1 7.5 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 7.7 B 7.7 (B) 27/10/2014
9 Nguyên lý máy 5 6.2 C 6.2 (C) 21/06/2014
10 Vật lý 10 9.3 A 9.3 (A) 23/06/2014
11 Giáo dục thể chất 2 6 7 B 7 (B) 26/06/2014
12 Toán cao cấp 2A 4.5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2014
13 Tin học văn phòng 5 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2014
14 Vẽ kỹ thuật 6.5 7.2 B 7.2 (B) 02/07/2014
15 Sức bền vật liệu 5 6.1 C 6.1 (C) 06/07/2014
16 Hình họa 5 6.2 C 6.2 (C) 04/09/2014
17 Tin học văn phòng 9 9 A 9 (A) 30/08/2015
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.7 C 6.7 (C) 22/09/2015 ĐPK
19 Toán cao cấp 1 7 7.3 B 7.3 (B) 13/09/2016
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 15/01/2016
21 Hóa học đại cương 5.5 6.2 C 6.2 (C) 14/12/2014
22 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 19/12/2014
23 CAD 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2015
24 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
25 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2015
26 Tiếng Anh 1 5.5 5.6 C 5.6 (C) 30/12/2014
27 Thuỷ lực đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 31/12/2014
28 Kỹ thuật điện 5 5.7 C 5.7 (C) 27/12/2014
29 Kỹ thuật lập trình 6 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2015
30 Tiếng Anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 07/07/2015
31 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 5 D 5 (D) 13/07/2015
32 Kỹ thuật vi điều khiển 5 6.2 C 6.2 (C) 06/07/2015
33 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 8 7.5 B 7.5 (B) 24/06/2015
34 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 17/06/2015
35 Lý thuyết điều khiển 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 26/06/2015 14/08/2015
36 Kỹ thuật tự động hoá 5.5 6.5 C 6.5 (C) 08/01/2016
37 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2016
38 Phương pháp tính 7.5 8 B 8 (B) 17/12/2015
39 Cảm biến và hệ thống đo lường 4 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2016
40 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8 B 8 (B) 26/12/2015
41 Tiếng Anh 3 6 5.8 C 5.8 (C) 26/01/2016
42 Cơ điện tử 1 7 7.6 B 7.6 (B) 07/01/2016
43 Thiết kế mạch điện tử 8 8 B 8 (B) 18/12/2015
44 Máy tự động 5 6 C 6 (C) 29/06/2016
45 Cơ điện tử 2 7 7.5 B 7.5 (B) 06/07/2016
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6.5 7 B 7 (B) 29/06/2016
47 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.2 D 4.2 (D) 24/06/2016
48 Thực hành Nguội 9 A 9 (A)
49 Robot công nghiệp 8.5 8.3 B 8.3 (B) 27/06/2016
50 CAD/CAM 5 5.9 C 5.9 (C) 18/07/2016
51 Kỹ năng giao tiếp 8 7.8 B 7.8 (B) 11/01/2017
52 Trang bị điện 8 7.9 B 7.9 (B) 19/12/2016
53 Công nghệ bảo trì 6.5 7 B 7 (B) 19/12/2016
54 Đồ án môn học Cơ điện tử 6 C 6 (C)
55 Thực hành Cơ điện tử 8 B 8 (B)
56 Thực hành CNC 9 A 9 (A)
57 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8.5 A 8.5 (A)
58 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 9.4 9.4 A 9.4 (A) 01/06/2017
59 Đồ án môn học cơ điện tử 0 F (I)
60 Cơ lý thuyết 4.5 5.8 C 5.8 (C) 20/02/2016
61 Toán cao cấp 2A 8.5 8.8 A 8.8 (A) 31/08/2016
62 Pháp luật đại cương 6 6 C 6 (C) 31/08/2016
63 Kỹ thuật vi điều khiển 9.5 9.7 A 9.7 (A) 03/02/2016
64 Giáo dục thể chất 1 9 9 A 9 (A) 25/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo