Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tùng Dương
Mã sinh viên: 0841020056
Lớp: ĐH CĐT 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
4 Cơ khí đại cương 4.5 5.4 D 5.4 (D) 28/02/2014
5 Cơ lý thuyết 5 5.8 C 5.8 (C) 06/03/2014
6 Hình họa 0 5 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 01/03/2014 20/03/2014
7 Toán cao cấp 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 27/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 27/10/2014
9 Nguyên lý máy 6 6.5 C 6.5 (C) 21/06/2014
10 Vật lý 2 8 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 23/06/2014 01/08/2014
11 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2014
12 Toán cao cấp 2A 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 03/07/2014 14/08/2014
13 Tin học văn phòng 8.5 8 B 8 (B) 29/06/2014
14 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.2 D 4.2 (D) 02/07/2014
15 Sức bền vật liệu 5 6.2 C 6.2 (C) 06/07/2014
16 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 22/08/2014
17 Hóa học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 26/08/2014
18 Toán cao cấp 1 3.5 5 D 5 (D) 03/09/2014
19 Kỹ thuật lập trình I (I)
20 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 9 9 A 9 (A) 04/09/2015
21 Hình họa 7.5 8.2 B 8.2 (B) 26/08/2016
22 Tiếng Anh 1 5.5 6.4 C 6.4 (C) 30/12/2014
23 CAD 7 7.5 B 7.5 (B) 15/01/2015
24 Thực hành cắt gọt 1 6.5 C 6.5 (C)
25 Chi tiết máy 2 4 D 4 (D) 07/01/2015
26 Thuỷ lực đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 31/12/2014
27 Kỹ thuật điện 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 27/12/2014 02/02/2015
28 Kỹ thuật lập trình 3 4 D 4 (D) 15/01/2015
29 Tiếng Anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2015
30 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 13/07/2015 14/08/2015
31 Kỹ thuật vi điều khiển 0 10 1.3 8 F B 8 (B) 06/07/2015 31/08/2015
32 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 24/06/2015 08/08/2015
33 Giáo dục thể chất 4 7 7.7 B 7.7 (B) 17/06/2015
34 Lý thuyết điều khiển 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 26/06/2015 14/08/2015
35 Phương pháp tính 10 9.7 A 9.7 (A) 18/06/2016
36 Cơ điện tử 1 4.5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2016
37 Thiết kế mạch điện tử 5 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2015
38 Kỹ thuật tự động hoá 7 7.3 B 7.3 (B) 08/01/2016
39 Giáo dục thể chất 5 5 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2016
40 Phương pháp tính 3 4.3 D 4.3 (D) 17/12/2015
41 Cảm biến và hệ thống đo lường 4 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2016
42 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8 B 8 (B) 26/12/2015
43 Tiếng Anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 26/01/2016
44 Thực hành Robot công nghiệp 8 B 8 (B)
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 8.5 8.3 B 8.3 (B) 29/06/2016
46 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 B 7 (B) 24/06/2016
47 Robot công nghiệp 5.5 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2016
48 CAD/CAM 7 7.4 B 7.4 (B) 18/07/2016
49 Máy tự động 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
50 Cơ điện tử 2 7 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2016
51 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 25/12/2016
52 Kỹ năng giao tiếp 8.5 7.8 B 7.8 (B) 11/01/2017
53 Trang bị điện 6.5 7 B 7 (B) 19/12/2016
54 Công nghệ bảo trì 7 7.2 B 7.2 (B) 19/12/2016
55 Đồ án môn học Cơ điện tử 3 F 3 (F)
56 Thực hành Cơ điện tử 8 B 8 (B)
57 Thực hành CNC 7 B 7 (B)
58 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 6 C 6 (C)
59 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8 B 8 (B)
60 Quản lý chất lượng sản phẩm 7.5 7.8 B 7.8 (B) 10/05/2017
61 Chuyên đề CAD/CAM/CNC 7.5 B 7.5 (B)
62 Đồ án môn học cơ điện tử 5 D 5 (D)
63 Toán cao cấp 2A 7.5 8.3 B 8.3 (B) 31/08/2016
64 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2016
65 Cơ lý thuyết 8 7.5 B 7.5 (B) 24/08/2016
66 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 20/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo