Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Cường
Mã sinh viên: 0841020074
Lớp: ĐH CĐT 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 8 7.3 B 7.3 (B) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
4 Cơ khí đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 28/02/2014
5 Cơ lý thuyết 6.5 7.1 B 7.1 (B) 06/03/2014
6 Hình họa 8 8.5 A 8.5 (A) 01/03/2014
7 Toán cao cấp 1 8.5 8.7 A 8.7 (A) 27/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 7.7 B 7.7 (B) 27/10/2014
9 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 21/06/2014
10 Vật lý 8 7.9 B 7.9 (B) 23/06/2014
11 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2014
12 Toán cao cấp 2A 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 03/07/2014 14/08/2014
13 Tin học văn phòng 8.5 8.7 A 8.7 (A) 29/06/2014
14 Vẽ kỹ thuật 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 02/07/2014 06/08/2014
15 Sức bền vật liệu 6 6.9 C 6.9 (C) 06/07/2014
16 Cơ khí đại cương 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 22/08/2015 06/09/2015
17 Kỹ thuật lập trình I (I)
18 Tiếng Anh 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2014
19 Hóa học đại cương 0 6.5 1.9 6.3 F C 6.3 (C) 14/12/2014 18/01/2015
20 Giáo dục thể chất 3 5 6.3 C 6.3 (C) 19/12/2014
21 CAD 7 7.7 B 7.7 (B) 15/01/2015
22 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
23 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2015
24 Thuỷ lực đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 31/12/2014
25 Kỹ thuật điện 2.5 4 D 4 (D) 27/12/2014
26 Kỹ thuật lập trình 4 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2015
27 Hệ thống tự động thuỷ khí 4.5 5 D 5 (D) 13/07/2015
28 Kỹ thuật vi điều khiển 0 ** 1.8 ** F ** ** 06/07/2015 31/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 24/06/2015 08/08/2015
30 Giáo dục thể chất 4 6 7.3 B 7.3 (B) 17/06/2015
31 Lý thuyết điều khiển 5 5.8 C 5.8 (C) 26/06/2015
32 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 B 7 (B) 05/07/2015
33 Cơ điện tử 1 5 5.9 C 5.9 (C) 07/01/2016
34 Thiết kế mạch điện tử 4.5 5.8 C 5.8 (C) 18/12/2015
35 Kỹ thuật tự động hoá 6 6.7 C 6.7 (C) 08/01/2016
36 Giáo dục thể chất 5 8 8.7 A 8.7 (A) 27/01/2016
37 Phương pháp tính 5.5 6.3 C 6.3 (C) 17/12/2015
38 Cảm biến và hệ thống đo lường 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2016
39 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 26/12/2015
40 Tiếng Anh 3 5.5 5.4 D 5.4 (D) 26/01/2016
41 Máy tự động 4 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2016
42 Cơ điện tử 2 ** ** ** ** 06/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Thực hành Robot công nghiệp 8 B 8 (B)
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7 7.4 B 7.4 (B) 29/06/2016
45 Robot công nghiệp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2016
46 CAD/CAM 7.5 7.3 B 7.3 (B) 18/07/2016
47 Công nghệ bảo trì 7.5 7.7 B 7.7 (B) 19/12/2016
48 Đồ án môn học Cơ điện tử 7 B 7 (B)
49 Thực hành Cơ điện tử 8 B 8 (B)
50 Thực hành CNC 8.3 B 8.3 (B)
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8.5 A 8.5 (A)
52 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8 8 B 8 (B) 01/06/2017
53 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 7.2 B 7.2 (B) 11/02/2015
54 Tiếng Anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 09/02/2015
55 Pháp luật đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 01/09/2016
56 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 30/08/2015 12/09/2015
57 Kỹ thuật điện tử 8 8.3 B 8.3 (B) 31/08/2016
58 Kỹ thuật vi điều khiển 6.5 7.2 B 7.2 (B) 03/02/2016
59 Kỹ năng giao tiếp 9 8.3 B 8.3 (B) 26/08/2016
60 Cơ điện tử 2 4.5 5.7 C 5.7 (C) 13/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo