Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thành Luân
Mã sinh viên: 0841020078
Lớp: ĐH CĐT 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
4 Cơ khí đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 28/02/2014
5 Cơ lý thuyết 5 6 C 6 (C) 06/03/2014
6 Hình họa 1 3.5 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 01/03/2014 20/03/2014
7 Toán cao cấp 1 4 5.2 D 5.2 (D) 27/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 27/10/2014
9 Nguyên lý máy 6 6.2 C 6.2 (C) 21/06/2014
10 Vật lý 8 7.4 B 7.4 (B) 23/06/2014
11 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2014
12 Toán cao cấp 2A 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2014
13 Tin học văn phòng 2 ** 2.5 ** F ** 2.5 (F) 29/06/2014 15/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Vẽ kỹ thuật 4 5.2 D 5.2 (D) 02/07/2014
15 Sức bền vật liệu 1 0 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 06/07/2014 06/08/2014
16 Toán cao cấp 1 7 7 B 7 (B) 03/09/2014
17 Hóa học đại cương 3.5 4.8 D 4.8 (D) 14/12/2014
18 Giáo dục thể chất 3 2 7 3 6.3 F C 6.3 (C) 19/12/2014 02/02/2015
19 CAD 5 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2015
20 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
21 Tiếng Anh 1 4.5 4.7 D 4.7 (D) 30/12/2014
22 Chi tiết máy 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 07/01/2015 20/01/2015
23 Thuỷ lực đại cương 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 31/12/2014 19/01/2015
24 Kỹ thuật điện 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 27/12/2014 02/02/2015
25 Kỹ thuật lập trình 6 5.5 C 5.5 (C) 15/01/2015
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
27 Hệ thống tự động thuỷ khí 3 4 D 4 (D) 13/07/2015
28 Kỹ thuật vi điều khiển 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 06/07/2015 31/08/2015
29 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 24/06/2015 08/08/2015
30 Tiếng Anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 08/07/2015
31 Giáo dục thể chất 4 2 8 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 17/06/2015 16/09/2015
32 Lý thuyết điều khiển 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 26/06/2015 14/08/2015
33 Cơ điện tử 1 I (I)
34 Thiết kế mạch điện tử I (I)
35 Kỹ thuật tự động hoá I (I)
36 Giáo dục thể chất 5 I (I)
37 Tiếng Anh 3 ** ** ** (I) 26/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Phương pháp tính I (I)
39 Cảm biến và hệ thống đo lường I (I)
40 An toàn và môi trường công nghiệp ** ** ** ** 26/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Máy tự động I (I)
42 Cơ điện tử 2 I (I)
43 Robot công nghiệp ** ** ** (I) 27/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Tin học văn phòng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 02/02/2015
45 Cơ lý thuyết 0 ** 2.7 ** F ** ** 09/02/2015 18/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Sức bền vật liệu 0 ** 2.3 ** F ** ** 09/02/2015 08/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo