Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Long
Mã sinh viên: 0841020089
Lớp: ĐH CĐT 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
4 Cơ lý thuyết 3 4.6 D 4.6 (D) 06/03/2014
5 Hình họa 2 3.5 3.3 4.3 F D 4.3 (D) 01/03/2014 20/03/2014
6 Toán cao cấp 1 3 3.5 3.8 4.2 F D 4.2 (D) 27/02/2014 19/03/2014
7 Cơ khí đại cương 4 5 D 5 (D) 28/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 27/10/2014
9 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 5 6 C 6 (C) 01/10/2014
11 Nguyên lý máy 7 7 B 7 (B) 21/06/2014
12 Toán cao cấp 2A 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 03/07/2014 14/08/2014
13 Vẽ kỹ thuật 0 ** 0 ** F ** ** 03/07/2014 06/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Vật lý 8.5 8.1 B 8.1 (B) 23/06/2014
15 Sức bền vật liệu 1 0 3.3 2.6 F F 3.3 (F) 06/07/2014 06/08/2014
16 Kỹ thuật lập trình 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 27/08/2015 10/09/2015
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8.5 7.4 B 7.4 (B) 27/08/2016
18 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 4 D 4 (D) 12/01/2017
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 D 4.5 (D) 15/01/2016
20 CAD I (I)
21 Kỹ thuật lập trình 4 4.2 D 4.2 (D) 15/01/2015
22 Kỹ thuật điện 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 27/12/2014 02/02/2015
23 Thuỷ lực đại cương 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 31/12/2014 19/01/2015
24 Chi tiết máy 3 4.5 D 4.5 (D) 24/12/2014
25 Hóa học đại cương 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 01/01/2015 18/01/2015
26 Giáo dục thể chất 3 2 5 3 5 F D 5 (D) 20/12/2014 02/02/2015
27 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
28 Tiếng Anh 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2014
29 Tiếng Anh 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2015
30 Lý thuyết điều khiển 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 26/06/2015 14/08/2015
31 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 24/06/2015 08/08/2015
32 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 4.5 D 4.5 (D) 13/07/2015
33 Giáo dục thể chất 4 8 7 B 7 (B) 23/06/2015
34 Kỹ thuật vi điều khiển 0 ** 1.3 ** F ** ** 06/07/2015 20/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Thiết kế mạch điện tử 5 5.9 C 5.9 (C) 19/12/2015
36 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 26/12/2015
37 Kỹ thuật tự động hoá 0 2.3 F 2.3 (F) 08/01/2016
38 Cơ điện tử 1 4 5 D 5 (D) 07/01/2016
39 Cảm biến và hệ thống đo lường 4 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2016
40 Tiếng Anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 26/01/2016
41 Phương pháp tính 5.5 6.8 C 6.8 (C) 26/12/2015
42 Giáo dục thể chất 5 6 5.8 C 5.8 (C) 27/01/2016
43 Kỹ thuật tự động hoá 6 5.3 D 5.3 (D) 27/12/2016
44 Kỹ năng giao tiếp 6 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2016
45 Cơ điện tử 2 6 6.3 C 6.3 (C) 06/07/2016
46 CAD/CAM 6 6 C 6 (C) 18/07/2016
47 Máy tự động 6 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
48 Thực hành Robot công nghiệp 9 A 9 (A)
49 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 6.5 C 6.5 (C) 24/06/2016
50 Robot công nghiệp 3.5 4.9 D 4.9 (D) 27/06/2016
51 Đồ án môn học Cơ điện tử 2.5 F 2.5 (F)
52 Pháp luật đại cương 4 4.3 D 4.3 (D) 25/12/2016
53 Trang bị điện 7.5 6.8 C 6.8 (C) 19/12/2016
54 Công nghệ bảo trì 7 7.2 B 7.2 (B) 19/12/2016
55 Thực hành Cơ điện tử 5 D 5 (D)
56 Thực hành CNC 7.8 B 7.8 (B)
57 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 2 F 2 (F)
58 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8 B 8 (B)
59 Quản lý chất lượng sản phẩm 7 7 B 7 (B) 10/05/2017
60 Đồ án môn học Cơ điện tử 5 D 5 (D)
61 Chuyên đề CAD/CAM/CNC 6.5 C 6.5 (C)
62 Sức bền vật liệu 0 2.6 F 2.6 (F) 17/02/2017
63 Vẽ kỹ thuật 6 5.3 D 5.3 (D) 27/02/2016
64 Sức bền vật liệu 0 ** 2.5 ** F ** ** 09/02/2015 08/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 09/02/2015 03/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Toán cao cấp 1 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 09/02/2015 03/03/2015
67 Sức bền vật liệu 5 6 C 6 (C) 23/08/2017
68 CAD 7.5 7.5 B 7.5 (B) 28/08/2016
69 Kỹ thuật vi điều khiển 9 8.8 A 8.8 (A) 03/02/2016
70 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo