Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cao Hoàng Thái
Mã sinh viên: 0841020093
Lớp: ĐH CĐT 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 13/01/2014
4 Cơ lý thuyết 2 4 D 4 (D) 06/03/2014
5 Hình họa 6 5.8 C 5.8 (C) 01/03/2014
6 Toán cao cấp 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/02/2014
7 Cơ khí đại cương 6.5 6.9 C 6.9 (C) 28/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 27/10/2014
9 Tin học văn phòng 6 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 01/10/2014
11 Nguyên lý máy 8 7.8 B 7.8 (B) 21/06/2014
12 Toán cao cấp 2A 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2014
13 Vẽ kỹ thuật 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2014
14 Vật lý 2.5 4 D 4 (D) 20/07/2014 ĐPK
15 Sức bền vật liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 06/07/2014
16 Kỹ thuật lập trình 0 ** 1.3 ** F ** ** 28/08/2015 10/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 CAD 5.5 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2015
18 Kỹ thuật lập trình 5 5.4 D 5.4 (D) 15/01/2015
19 Kỹ thuật điện 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 27/12/2014 02/02/2015
20 Thuỷ lực đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 31/12/2014
21 Chi tiết máy 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 24/12/2014 20/01/2015
22 Hóa học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 01/01/2015
23 Giáo dục thể chất 3 9 8.7 A 8.7 (A) 20/12/2014
24 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
25 Tiếng Anh 1 4 5 D 5 (D) 05/01/2015
26 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 4 D 4 (D) 12/01/2017
27 Kỹ thuật lập trình 10 10 A 10 (A) 14/06/2016
28 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 2 3.5 F 3.5 (F) 24/06/2016
29 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 5.5 5.3 D 5.3 (D) 13/06/2017
30 Lý thuyết điều khiển 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 26/06/2015 14/08/2015
31 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.7 D 4.7 (D) 05/07/2015
32 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 0 0 2 2 F F 2 (F) 24/06/2015 08/08/2015
33 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 13/07/2015 14/08/2015
34 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 23/06/2015
35 Tiếng Anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 07/07/2015
36 Kỹ thuật vi điều khiển 10 9.2 A 9.2 (A) 06/07/2015
37 Thiết kế mạch điện tử 6.5 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2015
38 An toàn và môi trường công nghiệp 0 2.8 F 2.8 (F) 26/12/2015
39 Kỹ thuật tự động hoá 5.5 6 C 6 (C) 08/01/2016
40 Cơ điện tử 1 8.5 8 B 8 (B) 07/01/2016
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2016
42 Cảm biến và hệ thống đo lường 4 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2016
43 Giáo dục thể chất 5 10 9.3 A 9.3 (A) 27/01/2016
44 Phương pháp tính 8 8 B 8 (B) 17/12/2015
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 4.3 D 4.3 (D) 29/06/2016
46 Thực hành Robot công nghiệp 9 A 9 (A)
47 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.5 D 4.5 (D) 24/06/2016
48 Robot công nghiệp 8 7.9 B 7.9 (B) 27/06/2016
49 CAD/CAM 8.5 8.2 B 8.2 (B) 18/07/2016
50 Máy tự động 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
51 Cơ điện tử 2 7 7.2 B 7.2 (B) 06/07/2016
52 Pháp luật đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 25/12/2016
53 Trang bị điện 6 6.4 C 6.4 (C) 19/12/2016
54 Công nghệ bảo trì 7.5 7.7 B 7.7 (B) 19/12/2016
55 Thực hành Cơ điện tử 8 B 8 (B)
56 Kỹ năng giao tiếp 5 5.5 C 5.5 (C) 11/01/2017
57 Thực hành CNC 7 B 7 (B)
58 Đồ án môn học Cơ điện tử 8 B 8 (B)
59 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 9 A 9 (A)
60 Quản lý chất lượng sản phẩm 7 7 B 7 (B) 10/05/2017
61 Chuyên đề CAD/CAM/CNC 6 C 6 (C)
62 Chuyên đề chế tạo cơ khí 7 B 7 (B)
63 Sức bền vật liệu I (I)
64 Cơ lý thuyết 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 09/02/2015 18/02/2015
65 Vật lý 7 7.5 B 7.5 (B) 06/02/2015
66 Tiếng Anh 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 28/08/2015
67 Tin học văn phòng 9 9.3 A 9.3 (A) 20/08/2016
68 Hóa học đại cương 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/02/2016
69 Tiếng Anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 08/09/2016
70 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 24/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo