Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Viên
Mã sinh viên: 0841020098
Lớp: ĐH CĐT 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2014
4 Cơ lý thuyết 5 5.9 C 5.9 (C) 06/03/2014
5 Hình họa 5.5 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 01/03/2014 20/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Toán cao cấp 1 6 5.8 C 5.8 (C) 27/02/2014
7 Cơ khí đại cương 8 7.6 B 7.6 (B) 28/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 27/10/2014
9 Tin học văn phòng 5.5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 01/10/2014
11 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 21/06/2014
12 Toán cao cấp 2A 6.5 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2014
13 Vẽ kỹ thuật 8 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2014
14 Vật lý 6 6 C 6 (C) 23/06/2014
15 Sức bền vật liệu 4 5.2 D 5.2 (D) 06/07/2014
16 Hình họa 6 7 B 7 (B) 04/09/2014
17 Kỹ thuật lập trình I (I)
18 Kỹ thuật điện 9 8.7 A 8.7 (A) 01/09/2015
19 CAD 7.5 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2015
20 Kỹ thuật lập trình 3 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 15/01/2015 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tiếng Anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 30/12/2014
22 Thuỷ lực đại cương 8 8 B 8 (B) 31/12/2014
23 Chi tiết máy 5 5.8 C 5.8 (C) 24/12/2014
24 Hóa học đại cương 5.5 6.2 C 6.2 (C) 01/01/2015
25 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 20/12/2014
26 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
27 Kỹ thuật điện 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 03/01/2015 02/02/2015
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 4.5 D 4.5 (D) 26/12/2016
29 Kỹ thuật lập trình 8.5 8.6 A 8.6 (A) 14/06/2016
30 Lý thuyết điều khiển 3 4.5 D 4.5 (D) 20/07/2015 ĐPK
31 Tiếng Anh 2 4 5 D 5 (D) 07/07/2015
32 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.7 C 5.7 (C) 05/07/2015
33 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 5 5.5 C 5.5 (C) 24/06/2015
34 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 5 D 5 (D) 28/07/2015 ĐPK
35 Giáo dục thể chất 4 10 9.7 A 9.7 (A) 23/06/2015
36 Kỹ thuật vi điều khiển 0 ** 1.3 ** F ** ** 06/07/2015 20/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Thiết kế mạch điện tử 5 6.2 C 6.2 (C) 19/12/2015
38 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 26/12/2015
39 Kỹ thuật tự động hoá 6.5 6.7 C 6.7 (C) 08/01/2016
40 Cơ điện tử 1 5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2016
41 Tiếng Anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 26/01/2016
42 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2016
43 Cảm biến và hệ thống đo lường 2 3.7 F 3.7 (F) 14/01/2016
44 Phương pháp tính 8 7 B 7 (B) 17/12/2015
45 Kỹ thuật điện tử 7.5 6.8 C 6.8 (C) 23/12/2016
46 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2016
47 CAD/CAM 6 6.2 C 6.2 (C) 18/07/2016
48 Máy tự động 8 8 B 8 (B) 29/06/2016
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2016
50 Thực hành Robot công nghiệp 7 B 7 (B)
51 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 3.7 F 3.7 (F) 24/06/2016
52 Robot công nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
53 Cơ điện tử 2 8 7.7 B 7.7 (B) 06/07/2016
54 Pháp luật đại cương 4 4.7 D 4.7 (D) 25/12/2016
55 Công nghệ bảo trì 7.5 7.7 B 7.7 (B) 19/12/2016
56 Thực hành Cơ điện tử 5 D 5 (D)
57 Kỹ năng giao tiếp 8 7.3 B 7.3 (B) 11/01/2017
58 Thực hành CNC 6.5 C 6.5 (C)
59 Đồ án môn học Cơ điện tử 6 C 6 (C)
60 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 7 B 7 (B)
61 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 9 A 9 (A)
62 Quản lý chất lượng sản phẩm 7 7.7 B 7.7 (B) 10/05/2017
63 Chuyên đề CAD/CAM/CNC 6 C 6 (C)
64 Tin học văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 02/02/2015
65 Sức bền vật liệu 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 09/02/2015 08/03/2015
66 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
67 Giáo dục thể chất 5 10 10 A 10 (A) 18/08/2015
68 Cảm biến và hệ thống đo lường 7.5 7.5 B 7.5 (B) 30/08/2016
69 Kỹ thuật vi điều khiển 10 9.8 A 9.8 (A) 23/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo