Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Phú
Mã sinh viên: 0841020109
Lớp: ĐH CĐT 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2014
4 Cơ lý thuyết 7 7.2 B 7.2 (B) 06/03/2014
5 Hình họa 6.5 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2014
6 Toán cao cấp 1 9 9 A 9 (A) 27/02/2014
7 Cơ khí đại cương 7.5 7.4 B 7.4 (B) 28/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 27/10/2014
9 Tin học văn phòng 8.5 8.8 A 8.8 (A) 29/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 01/10/2014
11 Nguyên lý máy 9 8.8 A 8.8 (A) 21/06/2014
12 Toán cao cấp 2A 10 9.3 A 9.3 (A) 03/07/2014
13 Vẽ kỹ thuật 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2014
14 Vật lý 8.5 8.5 A 8.5 (A) 23/06/2014
15 Sức bền vật liệu 7.5 7.7 B 7.7 (B) 06/07/2014
16 CAD 7.5 7.8 B 7.8 (B) 15/01/2015
17 Kỹ thuật lập trình 10 10 A 10 (A) 15/01/2015
18 Thuỷ lực đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 31/12/2014
19 Chi tiết máy 9 8.8 A 8.8 (A) 24/12/2014
20 Hóa học đại cương 9 8.8 A 8.8 (A) 01/01/2015
21 Giáo dục thể chất 3 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 20/12/2014 02/02/2015
22 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
23 Kỹ thuật điện 3 4.7 D 4.7 (D) 03/01/2015
24 Tiếng Anh 1 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2014
25 Lý thuyết điều khiển 7.5 7.8 B 7.8 (B) 26/06/2015
26 Tiếng Anh 2 6.5 6.4 C 6.4 (C) 09/07/2015
27 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 6.5 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2015
28 Hệ thống tự động thuỷ khí 6 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2015
29 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 23/06/2015
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 8.3 B 8.3 (B) 29/06/2015
31 Kỹ thuật vi điều khiển 10 9.7 A 9.7 (A) 06/07/2015
32 Thiết kế mạch điện tử 9 9 A 9 (A) 19/12/2015
33 Kỹ năng giao tiếp 9.5 9.3 A 9.3 (A) 07/01/2016
34 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 26/12/2015
35 Kỹ thuật tự động hoá 7.5 7.7 B 7.7 (B) 08/01/2016
36 Cơ điện tử 1 8 8 B 8 (B) 07/01/2016
37 Tiếng Anh 3 7.5 7.7 B 7.7 (B) 26/01/2016
38 Cảm biến và hệ thống đo lường 7 7.6 B 7.6 (B) 14/01/2016
39 Giáo dục thể chất 5 7 7.7 B 7.7 (B) 27/01/2016
40 Phương pháp tính 10 9.8 A 9.8 (A) 17/12/2015
41 Cơ điện tử 2 7.5 8 B 8 (B) 06/07/2016
42 CAD/CAM 6 6.5 C 6.5 (C) 18/07/2016
43 Máy tự động 9 8.7 A 8.7 (A) 29/06/2016
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 9 9 A 9 (A) 29/06/2016
45 Thực hành Robot công nghiệp 9 A 9 (A)
46 Robot công nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 27/06/2016
47 Thực hành Cơ điện tử 5 D 5 (D)
48 Thực hành CNC 8.5 A 8.5 (A)
49 Đồ án môn học Cơ điện tử 8 B 8 (B)
50 Trang bị điện 9.5 9.2 A 9.2 (A) 19/12/2016
51 Công nghệ bảo trì 8 8 B 8 (B) 19/12/2016
52 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8 B 8 (B)
53 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 9.6 9.6 A 9.6 (A) 01/06/2017
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 11/02/2015
55 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 9.5 8.9 A 8.9 (A) 05/02/2015
56 Pháp luật đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 31/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo