Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Quang Hiến
Mã sinh viên: 0841020113
Lớp: ĐH CĐT 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
4 Cơ lý thuyết 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 06/03/2014 22/03/2014
5 Hình họa 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 01/03/2014 20/03/2014
6 Toán cao cấp 1 6.5 6.2 C 6.2 (C) 27/02/2014
7 Cơ khí đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 28/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 7.7 B 7.7 (B) 27/10/2014
9 Tin học văn phòng 4 4.2 D 4.2 (D) 29/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 5 6.3 C 6.3 (C) 01/10/2014
11 Nguyên lý máy 7 7.2 B 7.2 (B) 21/06/2014
12 Toán cao cấp 2A 4 5 D 5 (D) 03/07/2014
13 Vẽ kỹ thuật 5.5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2014
14 Vật lý 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 23/06/2014 01/08/2014
15 Sức bền vật liệu 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 06/07/2014 06/08/2014
16 Kỹ thuật vi điều khiển 8 7.9 B 7.9 (B) 24/06/2016
17 Cơ lý thuyết 4 5.2 D 5.2 (D) 02/09/2015
18 Tin học văn phòng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 27/08/2015
19 Kỹ thuật điện 8 8.1 B 8.1 (B) 01/09/2015
20 CAD 1 8 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 15/01/2015 05/02/2015
21 Kỹ thuật lập trình 5.5 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2015
22 Kỹ thuật điện 3 4.3 D 4.3 (D) 27/12/2014
23 Tiếng Anh 1 4.5 5 D 5 (D) 29/12/2014
24 Thuỷ lực đại cương 4 5.5 C 5.5 (C) 31/12/2014
25 Chi tiết máy 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 24/12/2014 20/01/2015
26 Hóa học đại cương 6 6.4 C 6.4 (C) 01/01/2015
27 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 20/12/2014
28 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
29 Tiếng Anh 1 0.5 2.3 F 2.3 (F) 20/01/2017
30 Lý thuyết điều khiển 1 7 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 26/06/2015 14/08/2015
31 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 24/06/2015 08/08/2015
32 Tiếng Anh 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2015
33 Hệ thống tự động thuỷ khí 1 3 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 13/07/2015 14/08/2015
34 Giáo dục thể chất 4 5 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2015
35 Kỹ thuật vi điều khiển 2 6.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 06/07/2015 20/08/2015
36 Thiết kế mạch điện tử 8.5 8.7 A 8.7 (A) 19/12/2015
37 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 7 B 7 (B) 26/12/2015
38 Kỹ thuật tự động hoá 8 7.5 B 7.5 (B) 08/01/2016
39 Cơ điện tử 1 5 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2016
40 Pháp luật đại cương 5.5 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2016
41 Cảm biến và hệ thống đo lường 4.5 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2016
42 Giáo dục thể chất 5 10 9.3 A 9.3 (A) 27/01/2016
43 Phương pháp tính 5 5.5 C 5.5 (C) 17/12/2015
44 Tiếng Anh 3 4 4.8 D 4.8 (D) 26/01/2016
45 Kỹ năng giao tiếp 7 7 B 7 (B) 28/12/2016
46 Cơ điện tử 2 7 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2016
47 CAD/CAM 4 5 D 5 (D) 18/07/2016
48 Máy tự động 6.5 7 B 7 (B) 29/06/2016
49 Thực hành Robot công nghiệp 9 A 9 (A)
50 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7 7 B 7 (B) 29/06/2016
51 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 4.8 D 4.8 (D) 24/06/2016
52 Robot công nghiệp 6.5 6.9 C 6.9 (C) 27/06/2016
53 Trang bị điện 7 6.4 C 6.4 (C) 19/12/2016
54 Công nghệ bảo trì 7.5 7.7 B 7.7 (B) 19/12/2016
55 Thực hành Cơ điện tử 5 D 5 (D)
56 Thực hành CNC 7.8 B 7.8 (B)
57 Đồ án môn học Cơ điện tử 4.5 D 4.5 (D)
58 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 6 C 6 (C)
59 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8 B 8 (B)
60 Quản lý chất lượng sản phẩm 8 8.3 B 8.3 (B) 10/05/2017
61 Chuyên đề CAD/CAM/CNC 6.5 C 6.5 (C)
62 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6 C 6 (C) 02/02/2016
63 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 11/02/2015 09/03/2015
64 Toán cao cấp 2A 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 06/02/2015 02/03/2015
65 Kỹ thuật lập trình I (I)
66 Phương pháp tính 9 8.7 A 8.7 (A) 19/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo