Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thế Trung
Mã sinh viên: 0841020115
Lớp: ĐH CĐT 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK I (I)
2 Công tác quốc phòng an ninh ** ** ** (I) 20/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 13/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Thực tập cắt gọt 8 B 8 (B)
5 Vật liệu học 4.5 5.7 C 5.7 (C) 22/02/2014
6 Tiếng Anh CLC 1 6 5.7 C 5.7 (C) 24/02/2014
7 Hình họa (Cơ khí) - CLC 6 6 C 6 (C) 04/03/2014
8 Toán ứng dụng 1 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 01/03/2014 17/03/2014
9 Vật lý 1 8.5 8.7 A 8.7 (A) 05/03/2014
10 Kiến tập 1 (CT CLC) 8 B 8 (B)
11 Cơ lý thuyết (CLC) 5 6.2 C 6.2 (C) 06/07/2014
12 Nhập môn tin học (CT CLC) 10 9.7 A 9.7 (A) 17/06/2014
13 Hóa học 1 6 6.4 C 6.4 (C) 03/07/2014
14 Toán ứng dụng 2 6 6 C 6 (C) 23/06/2014
15 Tiếng Anh CLC 2 6 6.5 C 6.5 (C) 20/07/2014
16 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 07/10/2014
17 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 8 7.8 B 7.8 (B) 19/06/2014
18 Công tác quốc phòng, an ninh 5 6 C 6 (C) 07/08/2014
19 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 07/08/2014
20 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 19/08/2014
21 Sức bền vật liệu (CT CLC) 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 26/12/2014 29/01/2015
22 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 10/12/2014
23 Quá trình sản xuất cơ khí (CT CLC) 6.8 C 6.8 (C)
24 Dung sai và kỹ thuật đo 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 01/01/2015 01/02/2015
25 Tiếng Anh CLC 3 6 6 C 6 (C) 05/01/2015
26 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0.5 6 3 6.7 F C 6.7 (C) 30/12/2014 29/01/2015
27 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 04/01/2015
28 Phương trình vi phân (CT CLC) 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 30/12/2014 29/01/2015
29 Kỹ thuật điện 6 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2015
30 Chi tiết máy 3 4.5 D 4.5 (D) 20/06/2015
31 Nguyên lý cắt (CT CLC) 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 21/07/2015 12/08/2015
32 Vật lý 2 7 6.7 C 6.7 (C) 25/06/2015
33 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 19/06/2015
34 CADD (CT CLC) 2.5 2.5 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 17/07/2015 17/09/2015
35 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 7 B 7 (B) 28/06/2015
36 Kiến tập 2 (CT CLC) 8 B 8 (B)
37 Tiếng Anh CLC 4 6 6.5 C 6.5 (C) 15/07/2015
38 CADD (CT CLC) 6 6.3 C 6.3 (C) 25/07/2016 ĐPK
39 Cơ sở hệ thống tự động 2.5 4.7 D 4.7 (D) 23/12/2016
40 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7.5 7.2 B 7.2 (B) 26/12/2016
41 Máy cắt (CT CLC) 8.5 8.5 A 8.5 (A) 12/12/2016
42 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 0 1.4 F 1.4 (F) 12/01/2017
43 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 10/01/2017
44 Máy cắt (CT CLC) I (I)
45 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
46 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) I (I)
47 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
48 Giáo dục thể chất 5 8 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
49 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
50 Cơ sở hệ thống tự động I (I)
51 An toàn và môi trường công nghiệp ** ** ** ** 25/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Ứng dụng công nghệ tiên tiến trong thiết kế vào chế tạo sản phẩm (CT CLC) 8 B 8 (B)
53 Thủy lực đại cương (Cơ khí) I (I)
54 Công nghệ CNC 3 4.8 D 4.8 (D) 06/07/2016
55 CADD2 (CT CLC) 7.5 7.5 B 7.5 (B) 01/08/2016
56 Hệ thống tự động thủy khí 6 6.2 C 6.2 (C) 25/06/2016
57 Phương pháp nghiên cứu KH 5.5 5.2 D 5.2 (D) 13/07/2016
58 Công nghệ xử lý vật liệu 2.5 4 D 4 (D) 22/06/2016
59 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
60 Công nghệ chế tạo máy 1 (CT CLC) 8.5 8.1 B 8.1 (B) 12/07/2016
61 Đồ gá 1 2.8 F 2.8 (F) 25/06/2016
62 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 6 C 6 (C) 21/12/2016
63 Công nghệ CAD/ CAM 6 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2017
64 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
65 Công nghệ chế tạo máy 2 (CT CLC) 6 6.7 C 6.7 (C) 21/01/2017
66 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
67 Thiết kế khuôn (CT CLC) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/02/2017
68 Tự động hóa quá trình sản xuất 7.5 7.3 B 7.3 (B) 14/12/2016
69 Các phương pháp gia công tiên tiến (CT CLC) 6.5 7 B 7 (B) 24/12/2016
70 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) 8.2 8.2 B 8.2 (B) 30/05/2017
71 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9.5 A 9.5 (A)
72 Đồ gá 4 5 D 5 (D) 12/02/2017
73 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7 B 7 (B) 06/09/2016
74 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
75 Thuỷ lực đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 24/08/2016
76 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 24/08/2016
77 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
78 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6.5 7 B 7 (B) 07/03/2017
79 Công nghệ CNC 8.5 8.5 A 8.5 (A) 16/02/2017
80 CADD 4.5 5.5 C 5.5 (C) 04/03/2016
81 Cơ sở hệ thống tự động 6 6.5 C 6.5 (C) 23/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo