Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Sỹ Công
Mã sinh viên: 0841020118
Lớp: ĐH CĐT 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.3 B 7.3 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 13/01/2014
4 Cơ lý thuyết 3 4.3 D 4.3 (D) 06/03/2014
5 Hình họa 5 5.5 C 5.5 (C) 01/03/2014
6 Toán cao cấp 1 6 5.8 C 5.8 (C) 27/02/2014
7 Cơ khí đại cương 4 5 D 5 (D) 28/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 27/10/2014
9 Tin học văn phòng 6.5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 9 8.7 A 8.7 (A) 01/10/2014
11 Nguyên lý máy 8 7.7 B 7.7 (B) 21/06/2014
12 Toán cao cấp 2A 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 03/07/2014 14/08/2014
13 Vẽ kỹ thuật 3 4.2 D 4.2 (D) 03/07/2014
14 Vật lý 8 7.6 B 7.6 (B) 23/06/2014
15 Sức bền vật liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 06/07/2014
16 Kỹ thuật lập trình 5 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2015
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.2 F 3.2 (F) 15/01/2016
18 CAD 7 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2015
19 Kỹ thuật lập trình 3 5 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 15/01/2015 05/02/2015
20 Thuỷ lực đại cương 6 7 B 7 (B) 31/12/2014
21 Chi tiết máy 1 1 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 24/12/2014 20/01/2015
22 Hóa học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 01/01/2015
23 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 20/12/2014
24 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
25 Kỹ thuật điện 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 27/12/2014 02/02/2015
26 Tiếng Anh 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2014
27 Lý thuyết điều khiển 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 26/06/2015 14/08/2015
28 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 05/07/2015 15/08/2015
29 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 0 4 1.5 4.2 F D 4.2 (D) 24/06/2015 08/08/2015
30 Tiếng Anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 08/07/2015
31 Hệ thống tự động thuỷ khí 4.5 5.2 D 5.2 (D) 13/07/2015
32 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2015
33 Kỹ thuật vi điều khiển 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 06/07/2015 20/08/2015
34 Giáo dục thể chất 5 I (I)
35 Phương pháp tính 3.5 4.1 D 4.1 (D) 17/12/2015
36 Thiết kế mạch điện tử 5 6.4 C 6.4 (C) 19/12/2015
37 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 26/12/2015
38 Kỹ thuật tự động hoá 5 5.7 C 5.7 (C) 08/01/2016
39 Cơ điện tử 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 07/01/2016
40 Tiếng Anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2016
41 Cảm biến và hệ thống đo lường 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2016
42 Cơ điện tử 2 8 7 B 7 (B) 06/07/2016
43 CAD/CAM 6 6.2 C 6.2 (C) 18/07/2016
44 Máy tự động 4 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2016
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
46 Thực hành Robot công nghiệp 9 A 9 (A)
47 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2016
48 Robot công nghiệp 2 4.1 D 4.1 (D) 27/06/2016
49 Pháp luật đại cương 3.5 4.5 D 4.5 (D) 25/12/2016
50 Trang bị điện 8 7.4 B 7.4 (B) 19/12/2016
51 Công nghệ bảo trì 6 6.7 C 6.7 (C) 19/12/2016
52 Thực hành Cơ điện tử 6.5 C 6.5 (C)
53 Kỹ năng giao tiếp 6 6.5 C 6.5 (C) 11/01/2017
54 Thực hành CNC 8.5 A 8.5 (A)
55 Đồ án môn học Cơ điện tử 2 F 2 (F)
56 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 6 C 6 (C)
57 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 9.5 A 9.5 (A)
58 Quản lý chất lượng sản phẩm 7 7.5 B 7.5 (B) 10/05/2017
59 Đồ án môn học Cơ điện tử 7 B 7 (B)
60 Chuyên đề CAD/CAM/CNC 7 B 7 (B)
61 Toán cao cấp 2A 5.5 5.8 C 5.8 (C) 22/02/2016
62 Cơ lý thuyết 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 09/02/2015 18/02/2015
63 Chi tiết máy 6 6.3 C 6.3 (C) 01/09/2015
64 Phương pháp tính 5.5 6.7 C 6.7 (C) 05/09/2016
65 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.4 C 6.4 (C) 29/08/2016
66 Lý thuyết điều khiển 4.5 5.8 C 5.8 (C) 22/02/2016
67 Giáo dục thể chất 5 9 8.5 A 8.5 (A) 07/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo