Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tài
Mã sinh viên: 0841020121
Lớp: ĐH CĐT 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 1 8.5 8.3 B 8.3 (B) 05/03/2014
2 Toán ứng dụng 1 8 8.3 B 8.3 (B) 01/03/2014
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 9.5 9 A 9 (A) 04/03/2014
4 Tiếng Anh CLC 1 7 6.7 C 6.7 (C) 24/02/2014
5 Vật liệu học 7 7.3 B 7.3 (B) 22/02/2014
6 Thực tập cắt gọt 8 B 8 (B)
7 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 13/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Công tác quốc phòng an ninh ** ** ** (I) 20/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK I (I)
10 Toán ứng dụng 2 8 7.5 B 7.5 (B) 23/06/2014
11 Kiến tập 1 (CT CLC) 8 B 8 (B)
12 Cơ lý thuyết (CLC) 6 6.8 C 6.8 (C) 06/07/2014
13 Nhập môn tin học (CT CLC) 10 9.8 A 9.8 (A) 17/06/2014
14 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 8.5 8.3 B 8.3 (B) 19/06/2014
15 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 07/10/2014
16 Tiếng Anh CLC 2 7.5 7.6 B 7.6 (B) 20/07/2014
17 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2014
18 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 07/08/2014
19 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 19/08/2014
20 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 07/08/2014
21 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5.3 D 5.3 (D) 01/01/2015
22 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 10/12/2014
23 Tiếng Anh CLC 3 4 4.9 D 4.9 (D) 05/01/2015
24 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 30/12/2014 29/01/2015
25 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2015
26 Phương trình vi phân (CT CLC) 9 8.8 A 8.8 (A) 30/12/2014
27 Quá trình sản xuất cơ khí (CT CLC) 7.5 B 7.5 (B)
28 Sức bền vật liệu (CT CLC) 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 26/12/2014 29/01/2015
29 Tiếng Anh CLC 4 3.5 5 D 5 (D) 15/07/2015
30 Kiến tập 2 (CT CLC) 8 B 8 (B)
31 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.7 C 5.7 (C) 28/06/2015
32 CADD (CT CLC) 4.5 5 D 5 (D) 17/07/2015
33 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 19/06/2015
34 Vật lý 2 7 6.8 C 6.8 (C) 25/06/2015
35 Nguyên lý cắt (CT CLC) 4 5.2 D 5.2 (D) 21/07/2015
36 Chi tiết máy 7 7.2 B 7.2 (B) 20/06/2015
37 Kỹ thuật điện 9 8.8 A 8.8 (A) 13/07/2015
38 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 5 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2015
39 Ứng dụng công nghệ tiên tiến trong thiết kế vào chế tạo sản phẩm (CT CLC) 9 A 9 (A)
40 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.8 B 7.8 (B) 25/12/2015
41 Cơ sở hệ thống tự động 7 7.2 B 7.2 (B) 26/12/2015
42 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.5 C 6.5 (C) 24/12/2015
43 Giáo dục thể chất 5 10 9.3 A 9.3 (A) 18/12/2015
44 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.2 B 7.2 (B) 06/01/2016
45 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4.5 4.9 D 4.9 (D) 29/12/2015
46 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
47 Máy cắt (CT CLC) 7 7.6 B 7.6 (B) 11/01/2016
48 Công nghệ xử lý vật liệu 8.5 8 B 8 (B) 22/06/2016
49 Đồ gá 7 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2016
50 Công nghệ chế tạo máy 1 (CT CLC) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 12/07/2016
51 Thực tập nguội 9.3 A 9.3 (A)
52 Phương pháp nghiên cứu KH 5.5 5.5 C 5.5 (C) 13/07/2016
53 Hệ thống tự động thủy khí 6.5 6.7 C 6.7 (C) 25/06/2016
54 CADD2 (CT CLC) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2016
55 Công nghệ CNC 4.5 5.8 C 5.8 (C) 06/07/2016
56 Công nghệ chế tạo máy 2 (CT CLC) 7 7.2 B 7.2 (B) 21/01/2017
57 Các phương pháp gia công tiên tiến (CT CLC) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 24/12/2016
58 Tự động hóa quá trình sản xuất 9 8.3 B 8.3 (B) 14/12/2016
59 Thiết kế khuôn (CT CLC) 8 7.8 B 7.8 (B) 07/02/2017
60 Thực tập CNC 7.8 B 7.8 (B)
61 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
62 Công nghệ CAD/ CAM 7 7.5 B 7.5 (B) 06/01/2017
63 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 8 B 8 (B) 21/12/2016
64 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9.5 A 9.5 (A)
65 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) 8.6 8.6 A 8.6 (A) 30/05/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo