Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Việt Anh
Mã sinh viên: 0841020130
Lớp: ĐH CĐT 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 13/01/2014
4 Cơ lý thuyết 1 2 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 06/03/2014 22/03/2014
5 Hình họa 3.5 1 3.7 2 F F 3.7 (F) 01/03/2014 20/03/2014
6 Toán cao cấp 1 4 5 D 5 (D) 27/02/2014
7 Cơ khí đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 28/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 27/10/2014
9 Tin học văn phòng 8 8.5 A 8.5 (A) 29/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 6 7 B 7 (B) 01/10/2014
11 Nguyên lý máy 8 7.5 B 7.5 (B) 21/06/2014
12 Toán cao cấp 2A 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 03/07/2014 14/08/2014
13 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2014
14 Vật lý 7 7 B 7 (B) 23/06/2014
15 Sức bền vật liệu 3 4.4 D 4.4 (D) 06/07/2014
16 Hình họa 6.5 6.8 C 6.8 (C) 04/09/2014
17 CAD 5.5 6.3 C 6.3 (C) 01/09/2015
18 Kỹ thuật điện 2.5 4.4 D 4.4 (D) 01/09/2015
19 Cơ lý thuyết 2 3.7 F 3.7 (F) 24/08/2016
20 CAD 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 15/01/2015 05/02/2015
21 Kỹ thuật lập trình 4 4.3 D 4.3 (D) 15/01/2015
22 Kỹ thuật điện 2 2 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 27/12/2014 02/02/2015
23 Thuỷ lực đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 31/12/2014
24 Chi tiết máy 3 4.5 D 4.5 (D) 24/12/2014
25 Hóa học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 01/01/2015
26 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2014
27 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
28 Tiếng Anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2014
29 Lý thuyết điều khiển 4 5 D 5 (D) 26/06/2015
30 Tiếng Anh 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2015
31 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 24/06/2015 08/08/2015
32 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 5.2 D 5.2 (D) 13/07/2015
33 Giáo dục thể chất 4 10 10 A 10 (A) 23/06/2015
34 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0.5 5.5 2 5.3 F D 5.3 (D) 29/06/2015 14/08/2015
35 Kỹ thuật vi điều khiển 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 06/07/2015 20/08/2015
36 Thiết kế mạch điện tử 7.5 7.9 B 7.9 (B) 19/12/2015
37 Kỹ năng giao tiếp 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2016
38 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 26/12/2015
39 Kỹ thuật tự động hoá 5 6 C 6 (C) 08/01/2016
40 Cơ điện tử 1 9 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2016
41 Cảm biến và hệ thống đo lường 1 3.5 F 3.5 (F) 14/01/2016
42 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 27/01/2016
43 Phương pháp tính 5 6 C 6 (C) 17/12/2015
44 Tiếng Anh 3 5 6.2 C 6.2 (C) 26/01/2016
45 Cơ điện tử 2 7 7.5 B 7.5 (B) 06/07/2016
46 CAD/CAM 5 5.8 C 5.8 (C) 18/07/2016
47 Máy tự động 7 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2016
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5.4 D 5.4 (D) 29/06/2016
49 Thực hành Robot công nghiệp 9 A 9 (A)
50 Robot công nghiệp 4.5 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2016
51 Pháp luật đại cương 6 5.8 C 5.8 (C) 06/07/2016
52 Trang bị điện 5.5 6.2 C 6.2 (C) 19/12/2016
53 Công nghệ bảo trì 7 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2016
54 Thực hành Cơ điện tử 6.5 C 6.5 (C)
55 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
56 Đồ án môn học Cơ điện tử 8 B 8 (B)
57 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 6 C 6 (C)
58 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8 B 8 (B)
59 Quản lý chất lượng sản phẩm 7.5 8 B 8 (B) 10/05/2017
60 Chuyên đề CAD/CAM/CNC 6 C 6 (C)
61 Toán cao cấp 2A 6 6.7 C 6.7 (C) 22/02/2016
62 Cơ lý thuyết 6.5 7 B 7 (B) 15/02/2017
63 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.1 D 4.1 (D) 17/02/2017
64 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 11/02/2015
65 Kỹ thuật vi điều khiển 10 9.3 A 9.3 (A) 03/02/2016
66 Cảm biến và hệ thống đo lường 8 7.7 B 7.7 (B) 30/08/2016
67 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 8 8 B 8 (B) 22/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo