Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Quỳnh
Mã sinh viên: 0841020143
Lớp: ĐH CĐT 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
4 Cơ lý thuyết 0 7 1.9 6.6 F C 6.6 (C) 06/03/2014 22/03/2014
5 Hình họa 0 ** 0 ** F ** ** 01/03/2014 20/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Toán cao cấp 1 6 6 C 6 (C) 27/02/2014
7 Cơ khí đại cương 6.5 6.4 C 6.4 (C) 28/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 I (I)
9 Tin học văn phòng 4 5 D 5 (D) 29/06/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 2.3 ** F ** ** 05/07/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Giáo dục thể chất 2 I (I)
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.7 C 5.7 (C) 19/06/2014
13 Nguyên lý máy 4 5.5 C 5.5 (C) 21/06/2014
14 Toán cao cấp 2A 0 4.5 1.7 4.7 F D 4.7 (D) 03/07/2014 14/08/2014
15 Vẽ kỹ thuật 1 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 03/07/2014 06/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Vật lý 8.5 8.1 B 8.1 (B) 23/06/2014
17 Sức bền vật liệu 4 5 D 5 (D) 06/07/2014
18 Cơ lý thuyết 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 29/08/2014 23/09/2014
19 Hình họa ** ** ** (I) 04/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Kỹ thuật lập trình 8.5 8.3 B 8.3 (B) 27/08/2015
21 Hình họa 5 5.5 C 5.5 (C) 26/08/2016
22 Kỹ năng giao tiếp 5 5.5 C 5.5 (C) 27/12/2016
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.8 D 4.8 (D) 14/12/2016
24 CAD 4 5.2 D 5.2 (D) 15/01/2015
25 Kỹ thuật lập trình 5 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2015
26 Kỹ thuật điện ** 4 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 03/01/2015 06/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Thuỷ lực đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 31/12/2014
28 Chi tiết máy 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 24/12/2014 20/01/2015
29 Hóa học đại cương 0.5 5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 01/01/2015 18/01/2015
30 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 20/12/2014
31 Thực hành cắt gọt 1 6.5 C 6.5 (C)
32 Tiếng Anh 1 8 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2014
33 Lý thuyết điều khiển 0 6 2 6 F C 6 (C) 26/06/2015 14/08/2015
34 Tin học văn phòng 9 8.5 A 8.5 (A) 25/06/2015
35 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 8 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2015
36 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 13/07/2015 14/08/2015
37 Giáo dục thể chất 4 7 8 B 8 (B) 23/06/2015
38 Kỹ thuật vi điều khiển 0 6 1.3 5.3 F D 5.3 (D) 06/07/2015 20/08/2015
39 Tiếng Anh 2 8 7.9 B 7.9 (B) 07/07/2015
40 Kỹ thuật điện tử 4 4.6 D 4.6 (D) 23/12/2016
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2017
42 Thiết kế mạch điện tử 9.5 9.1 A 9.1 (A) 19/12/2015
43 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7 B 7 (B) 26/12/2015
44 Kỹ thuật tự động hoá 7 6.8 C 6.8 (C) 08/01/2016
45 Cơ điện tử 1 9 8.5 A 8.5 (A) 07/01/2016
46 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.3 F 3.3 (F) 15/01/2016
47 Cảm biến và hệ thống đo lường 4.5 5 D 5 (D) 14/01/2016
48 Tiếng Anh 3 7.5 7.7 B 7.7 (B) 26/01/2016
49 Phương pháp tính 0 1.7 F 1.7 (F) 17/12/2015
50 Giáo dục thể chất 5 5 6.2 C 6.2 (C) 27/01/2016
51 Cơ điện tử 2 7 7 B 7 (B) 06/07/2016
52 CAD/CAM I (I)
53 Máy tự động 2 3.7 F 3.7 (F) 29/06/2016
54 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 8 8.3 B 8.3 (B) 29/06/2016
55 Thực hành Robot công nghiệp 9 A 9 (A)
56 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1 2.3 F 2.3 (F) 24/06/2016
57 Robot công nghiệp 5.5 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2016
58 CAD/CAM I (I)
59 Công nghệ bảo trì 7 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2016
60 Thực hành Cơ điện tử 7 B 7 (B)
61 Thực hành CNC 7 B 7 (B)
62 Đồ án môn học Cơ điện tử 2.5 F 2.5 (F)
63 Pháp luật đại cương 7 6.3 C 6.3 (C) 25/12/2016
64 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 7 B 7 (B)
65 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8 B 8 (B)
66 Quản lý chất lượng sản phẩm 5.5 6 C 6 (C) 10/05/2017
67 Đồ án môn học Cơ điện tử 5 D 5 (D)
68 Chuyên đề CAD/CAM/CNC 5.5 C 5.5 (C)
69 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** (I) 09/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
70 Toán cao cấp 2A ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
71 Vẽ kỹ thuật 5 6.2 C 6.2 (C) 27/02/2016
72 CAD/CAM I (I)
73 Nguyên lý máy 9 8.7 A 8.7 (A) 03/02/2015
74 Vẽ kỹ thuật 3 4 D 4 (D) 09/02/2015
75 Phương pháp tính 7 7.3 B 7.3 (B) 05/09/2016
76 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 3 F 3 (F) 29/08/2016
77 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 11/09/2017
78 Kỹ thuật điện 3 4.5 D 4.5 (D) 24/02/2016
79 Hệ thống tự động thuỷ khí 6 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2016
80 Kỹ thuật vi điều khiển 7 8 B 8 (B) 23/08/2016
81 Máy tự động 5 6 C 6 (C) 17/02/2017
82 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 24/08/2017
83 CAD/CAM 6 6.2 C 6.2 (C) 15/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo