Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Văn Hợi
Mã sinh viên: 0841020144
Lớp: ĐH CĐT 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
4 Cơ lý thuyết 3 4.1 D 4.1 (D) 06/03/2014
5 Hình họa 2 5.5 3.7 6 F C 6 (C) 01/03/2014 20/03/2014
6 Toán cao cấp 1 0 3.5 1.5 3.8 F F 3.8 (F) 27/02/2014 19/03/2014
7 Cơ khí đại cương 7 6.9 C 6.9 (C) 28/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 27/10/2014
9 Tin học văn phòng 5 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 01/10/2014
11 Nguyên lý máy 6 6.3 C 6.3 (C) 21/06/2014
12 Toán cao cấp 2A 2 3 3 3.7 F F 3.7 (F) 03/07/2014 14/08/2014
13 Vẽ kỹ thuật 4 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2014
14 Vật lý 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 23/06/2014 01/08/2014
15 Sức bền vật liệu 4 5.1 D 5.1 (D) 06/07/2014
16 Kỹ thuật vi điều khiển 9 8.8 A 8.8 (A) 24/06/2016
17 Vật lý ** ** ** ** 24/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Toán cao cấp 1 1.5 3 3.2 4.2 F D 4.2 (D) 18/09/2014 01/10/2014 ĐPK
19 Kỹ thuật lập trình I (I)
20 Tin học văn phòng 7.5 7.6 B 7.6 (B) 27/08/2015
21 Kỹ thuật điện 6 6.7 C 6.7 (C) 01/09/2015
22 CAD 5.5 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2015
23 Kỹ thuật lập trình 5.5 5.2 D 5.2 (D) 15/01/2015
24 Thuỷ lực đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2014
25 Chi tiết máy 7 7.2 B 7.2 (B) 24/12/2014
26 Hóa học đại cương 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 01/01/2015 18/01/2015
27 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 20/12/2014
28 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
29 Kỹ thuật điện 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 03/01/2015 02/02/2015
30 Tiếng Anh 1 4 4.7 D 4.7 (D) 30/12/2014
31 Lý thuyết điều khiển 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 26/06/2015 14/08/2015
32 Tiếng Anh 2 4.5 5.4 D 5.4 (D) 07/07/2015
33 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 05/07/2015
34 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 4 4.2 D 4.2 (D) 24/06/2015
35 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 3.5 2.2 4.5 F D 4.5 (D) 13/07/2015 14/08/2015
36 Giáo dục thể chất 4 10 10 A 10 (A) 23/06/2015
37 Kỹ thuật vi điều khiển 0 0 1.3 1.3 F F 1.3 (F) 06/07/2015 20/08/2015
38 Thiết kế mạch điện tử 4 5.7 C 5.7 (C) 19/12/2015
39 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 26/12/2015
40 Kỹ thuật tự động hoá 7.5 7.3 B 7.3 (B) 08/01/2016
41 Cơ điện tử 1 3.5 5 D 5 (D) 07/01/2016
42 Tiếng Anh 3 3.5 4.7 D 4.7 (D) 26/01/2016
43 Cảm biến và hệ thống đo lường 5.5 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2016
44 Giáo dục thể chất 5 5 5.8 C 5.8 (C) 27/01/2016
45 Phương pháp tính 9.5 8.6 A 8.6 (A) 17/12/2015
46 Cơ điện tử 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 06/07/2016
47 CAD/CAM 4.5 5.7 C 5.7 (C) 18/07/2016
48 Máy tự động 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7 6.1 C 6.1 (C) 29/06/2016
50 Thực hành Robot công nghiệp 9 A 9 (A)
51 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 4.5 D 4.5 (D) 24/06/2016
52 Robot công nghiệp 4 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2016
53 Pháp luật đại cương 5 5.2 D 5.2 (D) 25/12/2016
54 Trang bị điện 9 8.6 A 8.6 (A) 19/12/2016
55 Công nghệ bảo trì 6 6.7 C 6.7 (C) 19/12/2016
56 Thực hành Cơ điện tử 7 B 7 (B)
57 Kỹ năng giao tiếp 7 7 B 7 (B) 11/01/2017
58 Thực hành CNC 7.8 B 7.8 (B)
59 Đồ án môn học Cơ điện tử 2.5 F 2.5 (F)
60 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 6 C 6 (C)
61 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8 B 8 (B)
62 Quản lý chất lượng sản phẩm 8 8.2 B 8.2 (B) 10/05/2017
63 Đồ án môn học Cơ điện tử 6 C 6 (C)
64 Chuyên đề CAD/CAM/CNC 7 B 7 (B)
65 Toán cao cấp 1 2 3.7 F 3.7 (F) 22/02/2016
66 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.2 C 6.2 (C) 11/02/2015
67 Toán cao cấp 2A ** ** ** ** 06/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Toán cao cấp 2A 5 5.3 D 5.3 (D) 31/08/2016
69 Kỹ thuật vi điều khiển 0 2.8 F 2.8 (F) 03/02/2016
70 Giáo dục thể chất 1 7 6.8 C 6.8 (C) 25/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo