| 1 | Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK | 7 |  | 7 |  | B |  | 7 (B) | 11/07/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Công tác quốc phòng an ninh | 5 |  | 5.3 |  | D |  | 5.3 (D) | 20/01/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Đường lối quân sự của Đảng | 6 |  | 6.3 |  | C |  | 6.3 (C) | 13/01/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Cơ lý thuyết | 2 | 4 | 3.9 | 5.3 | F | D | 5.3 (D) | 06/03/2014 | 22/03/2014 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Hình họa | 2.5 | 1 | 3.8 | 2.8 | F | F | 3.8 (F) | 01/03/2014 | 20/03/2014 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Toán cao cấp 1 | 5 |  | 5.3 |  | D |  | 5.3 (D) | 27/02/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Cơ khí đại cương | 5 |  | 5.4 |  | D |  | 5.4 (D) | 28/02/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Giáo dục thể chất 1 | 7 |  | 7.7 |  | B |  | 7.7 (B) | 27/10/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Tin học văn phòng |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Giáo dục thể chất 2 | ** |  | ** |  | ** |  | ** | 01/10/2014 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Nguyên lý máy | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 21/06/2014 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Toán cao cấp 2A |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Vẽ kỹ thuật | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 03/07/2014 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Vật lý | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 23/06/2014 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Sức bền vật liệu |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | CAD |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Kỹ thuật lập trình | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 15/01/2015 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Thuỷ lực đại cương |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Chi tiết máy |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | Hóa học đại cương |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 21 | Giáo dục thể chất 3 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 22 | Thực hành cắt gọt 1 |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |