Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Trung
Mã sinh viên: 0841020148
Lớp: ĐH CĐT 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2014
4 Cơ lý thuyết 2.5 4.3 D 4.3 (D) 06/03/2014
5 Hình họa 7 7.7 B 7.7 (B) 01/03/2014
6 Toán cao cấp 1 5 5.5 C 5.5 (C) 27/02/2014
7 Cơ khí đại cương 4.5 5.2 D 5.2 (D) 28/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 27/10/2014
9 Tin học văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 6 7 B 7 (B) 01/10/2014
11 Hóa học đại cương 3.5 4.5 D 4.5 (D) 11/07/2014
12 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 21/06/2014
13 Toán cao cấp 2A 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 03/07/2014 14/08/2014
14 Vẽ kỹ thuật 8.5 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2014
15 Vật lý 5 5.4 D 5.4 (D) 23/06/2014
16 Sức bền vật liệu 3 4.6 D 4.6 (D) 06/07/2014
17 Kỹ thuật vi điều khiển ** ** ** (I) 24/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 CAD 6.5 7 B 7 (B) 01/09/2015
19 Kỹ thuật điện 8.5 8.3 B 8.3 (B) 01/09/2015
20 Phương pháp tính I (I)
21 CAD 3 4 D 4 (D) 15/01/2015
22 Kỹ thuật lập trình 4 4.3 D 4.3 (D) 15/01/2015
23 Kỹ thuật điện I (I)
24 Tiếng Anh 1 4.5 4.5 D 4.5 (D) 29/12/2014
25 Thuỷ lực đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 31/12/2014
26 Chi tiết máy 5 5.8 C 5.8 (C) 24/12/2014
27 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 20/12/2014
28 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
29 Lý thuyết điều khiển 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 26/06/2015 14/08/2015
30 Kỹ thuật điều khiển chấp hành I (I)
31 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 05/07/2015 15/08/2015
32 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 4.8 D 4.8 (D) 13/07/2015
33 Giáo dục thể chất 4 5 5 D 5 (D) 23/06/2015
34 Tiếng Anh 2 5.5 5.5 C 5.5 (C) 07/07/2015
35 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
36 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 6 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2016
37 Giáo dục thể chất 5 5 5.5 C 5.5 (C) 27/01/2016
38 Thiết kế mạch điện tử 6.5 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2015
39 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 26/12/2015
40 Kỹ thuật tự động hoá 7.5 7 B 7 (B) 08/01/2016
41 Cơ điện tử 1 2 3.8 F 3.8 (F) 07/01/2016
42 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2016
43 Cảm biến và hệ thống đo lường 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2016
44 Tiếng Anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 26/01/2016
45 Cơ điện tử 2 8 7 B 7 (B) 06/07/2016
46 CAD/CAM I (I)
47 Máy tự động 4 5 D 5 (D) 29/06/2016
48 Thực hành Robot công nghiệp 7 B 7 (B)
49 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2016
50 Robot công nghiệp 3 4.3 D 4.3 (D) 27/06/2016
51 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 4.6 D 4.6 (D) 29/06/2016
52 Pháp luật đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 25/12/2016
53 Trang bị điện 4 5 D 5 (D) 19/12/2016
54 Công nghệ bảo trì 6.5 6.8 C 6.8 (C) 19/12/2016
55 Thực hành Cơ điện tử 5 D 5 (D)
56 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 11/01/2017
57 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)
58 Đồ án môn học Cơ điện tử 4.5 D 4.5 (D)
59 Kỹ thuật vi điều khiển 5 5.2 D 5.2 (D) 18/12/2016
60 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 7 B 7 (B)
61 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8 B 8 (B)
62 Quản lý chất lượng sản phẩm 5.5 6.2 C 6.2 (C) 10/05/2017
63 Chuyên đề CAD/CAM/CNC 6.5 C 6.5 (C)
64 Đồ án môn học cơ điện tử 7 B 7 (B)
65 Phương pháp tính 7 6.8 C 6.8 (C) 05/09/2016
66 Phương pháp tính I (I)
67 Cảm biến và hệ thống đo lường ** ** ** (I) 30/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Cơ điện tử 1 7.5 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2016
69 Công nghệ CAD/ CAM 7 7 B 7 (B) 08/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo