Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Trọng Hải
Mã sinh viên: 0841020150
Lớp: ĐH CĐT 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
4 Cơ lý thuyết 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 06/03/2014 06/04/2014 ĐPK
5 Hình họa 7.5 7.2 B 7.2 (B) 01/03/2014
6 Toán cao cấp 1 4.5 5.8 C 5.8 (C) 27/02/2014
7 Cơ khí đại cương 6.5 6.6 C 6.6 (C) 28/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 27/10/2014
9 Tin học văn phòng 5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 5 6 C 6 (C) 01/10/2014
11 Nguyên lý máy 7 6.8 C 6.8 (C) 21/06/2014
12 Toán cao cấp 2A 4 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2014
13 Vẽ kỹ thuật 6.5 6 C 6 (C) 03/07/2014
14 Vật lý 0 4.5 2.1 5.1 F D 5.1 (D) 23/06/2014 01/08/2014
15 Sức bền vật liệu 6 6.6 C 6.6 (C) 06/07/2014
16 Kỹ thuật vi điều khiển 4 5.5 C 5.5 (C) 24/06/2016
17 CAD 5 5.3 D 5.3 (D) 01/09/2015
18 Tin học văn phòng 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 30/08/2015 08/09/2015
19 Kỹ thuật điện 6.5 7.1 B 7.1 (B) 01/09/2015
20 CAD 4 4.5 D 4.5 (D) 15/01/2015
21 Kỹ thuật lập trình 4 4.3 D 4.3 (D) 15/01/2015
22 Kỹ thuật điện 3 4.7 D 4.7 (D) 27/12/2014
23 Tiếng Anh 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 29/12/2014
24 Thuỷ lực đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 31/12/2014
25 Chi tiết máy 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 24/12/2014 20/01/2015
26 Hóa học đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 01/01/2015
27 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 20/12/2014
28 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 5.8 C 5.8 (C) 14/12/2016
30 CAD ** ** ** ** 07/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Lý thuyết điều khiển 0 ** 2.3 ** F ** ** 26/06/2015 14/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 0 7 1.5 6.2 F C 6.2 (C) 24/06/2015 08/08/2015
33 Tiếng Anh 2 5.5 6 C 6 (C) 07/07/2015
34 Hệ thống tự động thuỷ khí 1 4 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 13/07/2015 14/08/2015
35 Giáo dục thể chất 4 8 7 B 7 (B) 23/06/2015
36 Kỹ thuật vi điều khiển 0 1 1.3 2 F F 2 (F) 06/07/2015 20/08/2015
37 Thiết kế mạch điện tử 5 6.4 C 6.4 (C) 19/12/2015
38 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 26/12/2015
39 Kỹ thuật tự động hoá 6 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2016
40 Cơ điện tử 1 2.5 4.3 D 4.3 (D) 07/01/2016
41 Pháp luật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2016
42 Cảm biến và hệ thống đo lường 3 4.2 D 4.2 (D) 14/01/2016
43 Giáo dục thể chất 5 7 7.7 B 7.7 (B) 27/01/2016
44 Phương pháp tính 0.5 3.2 F 3.2 (F) 17/12/2015
45 Tiếng Anh 3 4.5 5.3 D 5.3 (D) 26/01/2016
46 Kỹ năng giao tiếp 6 6.5 C 6.5 (C) 28/12/2016
47 Thực hành Robot công nghiệp 9 A 9 (A)
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5 D 5 (D) 29/06/2016
49 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 2.5 F 2.5 (F) 24/06/2016
50 Robot công nghiệp 3.5 4.8 D 4.8 (D) 27/06/2016
51 Cơ điện tử 2 7 7 B 7 (B) 06/07/2016
52 CAD/CAM I (I)
53 Máy tự động 4 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2016
54 Trang bị điện 5 4.6 D 4.6 (D) 19/12/2016
55 Công nghệ bảo trì 5 6 C 6 (C) 19/12/2016
56 Thực hành Cơ điện tử 5 D 5 (D)
57 Thực hành CNC 7 B 7 (B)
58 Đồ án môn học Cơ điện tử 5 D 5 (D)
59 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 7.5 B 7.5 (B)
60 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8.5 A 8.5 (A)
61 Quản lý chất lượng sản phẩm 8.5 8.7 A 8.7 (A) 10/05/2017
62 Chuyên đề CAD/CAM/CNC 7 B 7 (B)
63 CAD/CAM 7.5 7.1 B 7.1 (B) 02/03/2017
64 Vật lý 8.5 8.4 B 8.4 (B) 23/02/2016
65 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6 C 6 (C) 02/02/2016
66 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 11/02/2015 09/03/2015
67 Cơ lý thuyết 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 09/02/2015 18/02/2015
68 Toán cao cấp 2A 3 4.7 D 4.7 (D) 06/02/2015
69 Toán cao cấp 2A 4.5 5.3 D 5.3 (D) 31/08/2016
70 Kỹ thuật lập trình ** ** ** ** 28/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
71 Phương pháp tính 5.5 6.3 C 6.3 (C) 19/02/2016
72 Lý thuyết điều khiển 8 7.9 B 7.9 (B) 31/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo