Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Chung Đức
Mã sinh viên: 0841020156
Lớp: ĐH CĐT 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 8 B 8 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2014
4 Cơ lý thuyết 0 ** 2.4 ** F ** ** 06/03/2014 22/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Hình họa 0.5 0 2 1.7 F F 2 (F) 01/03/2014 20/03/2014
6 Toán cao cấp 1 0 0 1.3 1.3 F F 1.3 (F) 27/02/2014 19/03/2014
7 Cơ khí đại cương 5.5 5.9 C 5.9 (C) 28/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 7.7 B 7.7 (B) 27/10/2014
9 Tin học văn phòng ** ** ** ** ** ** ** 29/06/2014 15/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** 01/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Nguyên lý máy ** ** ** ** ** ** ** 21/06/2014 31/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Toán cao cấp 2A I (I)
13 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 03/07/2014 06/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Vật lý ** ** ** ** ** ** ** 23/06/2014 01/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Sức bền vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 06/07/2014 06/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 CAD I (I)
17 Kỹ thuật lập trình ** ** ** (I) 15/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Thuỷ lực đại cương I (I)
19 Chi tiết máy I (I)
20 Hóa học đại cương I (I)
21 Giáo dục thể chất 3 I (I)
22 Thực hành cắt gọt 1 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo