Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Đức
Mã sinh viên: 0841020159
Lớp: ĐH CĐT 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2014
4 Cơ lý thuyết 3 4.7 D 4.7 (D) 06/03/2014
5 Hình họa 3 1.5 3.7 2.7 F F 3.7 (F) 01/03/2014 20/03/2014
6 Toán cao cấp 1 7 7.2 B 7.2 (B) 27/02/2014
7 Cơ khí đại cương 4.5 5.4 D 5.4 (D) 28/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 27/10/2014
9 Tin học văn phòng 1.5 6 3.8 6.8 F C 6.8 (C) 29/06/2014 15/08/2014
10 Giáo dục thể chất 2 6 7 B 7 (B) 01/10/2014
11 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 21/06/2014
12 Toán cao cấp 2A 6 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2014
13 Vẽ kỹ thuật 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2014
14 Vật lý 6 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2014
15 Sức bền vật liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 06/07/2014
16 Kỹ thuật vi điều khiển 8.5 8.5 A 8.5 (A) 24/06/2016
17 CAD 8.5 8.2 B 8.2 (B) 01/09/2015
18 Kỹ thuật lập trình I (I)
19 Cơ lý thuyết 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2014
20 Hình họa 4.5 6 C 6 (C) 04/09/2014
21 CAD 6 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2015
22 Kỹ thuật lập trình 4 4.8 D 4.8 (D) 15/01/2015
23 Tiếng Anh 1 4.5 4.9 D 4.9 (D) 30/12/2014
24 Thuỷ lực đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 31/12/2014
25 Chi tiết máy 8 7.8 B 7.8 (B) 24/12/2014
26 Hóa học đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 01/01/2015
27 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2014
28 Thực hành cắt gọt 1 9 A 9 (A)
29 Kỹ thuật điện 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 03/01/2015 02/02/2015
30 Kỹ thuật lập trình 8.5 8.1 B 8.1 (B) 22/12/2016
31 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2016
32 Lý thuyết điều khiển 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 26/06/2015 14/08/2015
33 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 05/07/2015 15/08/2015
34 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 24/06/2015 08/08/2015
35 Hệ thống tự động thuỷ khí 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 13/07/2015 14/08/2015
36 Giáo dục thể chất 4 10 8.7 A 8.7 (A) 23/06/2015
37 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
38 Tiếng Anh 2 5.5 6.1 C 6.1 (C) 07/07/2015
39 Thiết kế mạch điện tử 7.5 8 B 8 (B) 19/12/2015
40 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 26/12/2015
41 Kỹ thuật tự động hoá 6.5 6.8 C 6.8 (C) 08/01/2016
42 Cơ điện tử 1 5 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2016
43 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.6 C 6.6 (C) 15/01/2016
44 Cảm biến và hệ thống đo lường 4 5 D 5 (D) 14/01/2016
45 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 27/01/2016
46 Phương pháp tính 6 6.9 C 6.9 (C) 17/12/2015
47 Tiếng Anh 3 5.5 6.1 C 6.1 (C) 26/01/2016
48 Kỹ năng giao tiếp 8 7.8 B 7.8 (B) 28/12/2016
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6.5 6.6 C 6.6 (C) 29/06/2016
50 Cơ điện tử 2 7 6.7 C 6.7 (C) 06/07/2016
51 CAD/CAM 4.5 5.7 C 5.7 (C) 18/07/2016
52 Máy tự động 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
53 Thực hành Robot công nghiệp 8 B 8 (B)
54 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2016
55 Robot công nghiệp 6 6.6 C 6.6 (C) 27/06/2016
56 Pháp luật đại cương 5 4.8 D 4.8 (D) 25/12/2016
57 Công nghệ bảo trì 7 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2016
58 Thực hành Cơ điện tử 7 B 7 (B)
59 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
60 Đồ án môn học Cơ điện tử 5 D 5 (D)
61 Trang bị điện 8 8 B 8 (B) 19/12/2016
62 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 9.5 A 9.5 (A)
63 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8.9 8.9 A 8.9 (A) 01/06/2017
64 Tiếng Anh 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 01/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo