Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Văn Dũng
Mã sinh viên: 0841020160
Lớp: ĐH CĐT 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
4 Cơ lý thuyết 5 5.8 C 5.8 (C) 06/03/2014
5 Hình họa 3 4 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 01/03/2014 20/03/2014
6 Toán cao cấp 1 6 7 B 7 (B) 27/02/2014
7 Cơ khí đại cương 5.5 6 C 6 (C) 28/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 27/10/2014
9 Tin học văn phòng 4 4.5 D 4.5 (D) 29/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 01/10/2014
11 Nguyên lý máy 5.5 6.2 C 6.2 (C) 21/06/2014
12 Toán cao cấp 2A 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2014
13 Vẽ kỹ thuật 7 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2014
14 Vật lý 8 7.8 B 7.8 (B) 23/06/2014
15 Sức bền vật liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 06/07/2014
16 Tin học văn phòng 7 7 B 7 (B) 29/08/2014
17 CAD 8 8 B 8 (B) 01/09/2015
18 Kỹ thuật điện 8 8.2 B 8.2 (B) 01/09/2015
19 CAD 2 0.5 3.7 2.7 F F 3.7 (F) 15/01/2015 05/02/2015
20 Kỹ thuật lập trình 4 4 D 4 (D) 15/01/2015
21 Tiếng Anh 1 4 4.6 D 4.6 (D) 30/12/2014
22 Thuỷ lực đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 31/12/2014
23 Chi tiết máy 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 24/12/2014 20/01/2015
24 Hóa học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 01/01/2015
25 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 20/12/2014
26 Thực hành cắt gọt 1 8.3 B 8.3 (B)
27 Kỹ thuật điện 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 03/01/2015 02/02/2015
28 Lý thuyết điều khiển 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 26/06/2015 14/08/2015
29 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 24/06/2015 08/08/2015
30 Hệ thống tự động thuỷ khí 2 3 3.3 4 F D 4 (D) 13/07/2015 14/08/2015
31 Giáo dục thể chất 4 9 9.3 A 9.3 (A) 23/06/2015
32 Kỹ thuật vi điều khiển 0 1 1.3 2 F F 2 (F) 06/07/2015 20/08/2015
33 Tiếng Anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 08/07/2015
34 Kỹ thuật điện tử 5 5.6 C 5.6 (C) 23/12/2016
35 Thiết kế mạch điện tử 5 6.1 C 6.1 (C) 19/12/2015
36 An toàn và môi trường công nghiệp 5 6.2 C 6.2 (C) 26/12/2015
37 Kỹ thuật tự động hoá 4 5 D 5 (D) 08/01/2016
38 Cơ điện tử 1 3 4.8 D 4.8 (D) 07/01/2016
39 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5 D 5 (D) 15/01/2016
40 Cảm biến và hệ thống đo lường 1.5 3.5 F 3.5 (F) 14/01/2016
41 Giáo dục thể chất 5 10 9.2 A 9.2 (A) 27/01/2016
42 Phương pháp tính 5.5 6.8 C 6.8 (C) 17/12/2015
43 Tiếng Anh 3 4.5 5.4 D 5.4 (D) 26/01/2016
44 Cơ điện tử 2 5 5.7 C 5.7 (C) 06/07/2016
45 CAD/CAM 4 5 D 5 (D) 18/07/2016
46 Máy tự động 6.5 7 B 7 (B) 29/06/2016
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6.5 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2016
48 Thực hành Robot công nghiệp 9 A 9 (A)
49 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.2 D 4.2 (D) 24/06/2016
50 Robot công nghiệp 5.5 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2016
51 Pháp luật đại cương 4.5 4.8 D 4.8 (D) 25/12/2016
52 Công nghệ bảo trì 0 2.7 F 2.7 (F) 19/12/2016
53 Thực hành Cơ điện tử 6.5 C 6.5 (C)
54 Kỹ năng giao tiếp 4.5 5.3 D 5.3 (D) 11/01/2017
55 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)
56 Đồ án môn học Cơ điện tử 4.5 D 4.5 (D)
57 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 6.5 C 6.5 (C)
58 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 9 A 9 (A)
59 Quản lý chất lượng sản phẩm 8 7.7 B 7.7 (B) 10/05/2017
60 Đồ án môn học Cơ điện tử 0 F (I)
61 Chuyên đề CAD/CAM/CNC 5.5 C 5.5 (C)
62 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.6 C 6.6 (C) 05/02/2015
63 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
64 Cảm biến và hệ thống đo lường 3 4.2 D 4.2 (D) 30/08/2016
65 Kỹ thuật vi điều khiển 6 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2016
66 Tự động hoá quá trình sản xuất 6 6.3 C 6.3 (C) 19/08/2017
67 Quản lý chất lượng sản phẩm I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo