Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lưu Bảo Ngọc
Mã sinh viên: 0841020184
Lớp: ĐH CĐT 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
4 Toán cao cấp 1 5 6 C 6 (C) 27/02/2014
5 Cơ khí đại cương 5.5 6.6 C 6.6 (C) 28/02/2014
6 Hình họa 0 3.5 1.7 4 F D 4 (D) 01/03/2014 20/03/2014
7 Cơ lý thuyết 3 4.7 D 4.7 (D) 06/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 27/10/2014
9 Tin học văn phòng 6 6.4 C 6.4 (C) 28/06/2014
10 Vẽ kỹ thuật 7 7.2 B 7.2 (B) 02/07/2014
11 Sức bền vật liệu 4 5.5 C 5.5 (C) 06/07/2014
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 01/10/2014
13 Toán cao cấp 2A 7 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2014
14 Nguyên lý máy 8 8.2 B 8.2 (B) 21/06/2014
15 Vật lý 8.5 8.3 B 8.3 (B) 23/06/2014
16 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
17 Kỹ thuật lập trình 6.5 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2015
18 Kỹ thuật điện 0 6 3 7 F B 7 (B) 27/12/2014 02/02/2015
19 Tiếng Anh 1 8 7.9 B 7.9 (B) 30/12/2014
20 Giáo dục thể chất 3 5 6 C 6 (C) 19/12/2014
21 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
22 CAD 8 8 B 8 (B) 15/01/2015
23 Hóa học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 16/12/2014
24 Thuỷ lực đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 31/12/2014
25 Giáo dục thể chất 4 7 8 B 8 (B) 17/06/2015
26 Lý thuyết điều khiển 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 26/06/2015 14/08/2015
27 Kỹ thuật vi điều khiển 0 6 3 7 F B 7 (B) 06/07/2015 20/08/2015
28 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 6.5 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2015
29 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 03/08/2015 14/08/2015
30 Tiếng Anh 2 8 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2015
31 Cảm biến và hệ thống đo lường 3.5 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2016
32 Phương pháp tính 9 8.8 A 8.8 (A) 17/12/2015
33 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 27/01/2016
34 Kỹ thuật tự động hoá 3 4.7 D 4.7 (D) 08/01/2016
35 Cơ điện tử 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2016
36 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 26/12/2015
37 Kỹ thuật điện tử 10 9.1 A 9.1 (A) 21/01/2016
38 Tiếng Anh 3 7 7.4 B 7.4 (B) 26/01/2016
39 Thiết kế mạch điện tử 9.5 9.5 A 9.5 (A) 20/12/2016
40 CAD/CAM 7 7 B 7 (B) 18/07/2016
41 Máy tự động 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
42 Thực hành Nguội 9 A 9 (A)
43 Cơ điện tử 2 7 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2016
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 9.5 9.3 A 9.3 (A) 29/06/2016
45 Robot công nghiệp 8.5 7.4 B 7.4 (B) 27/06/2016
46 Thực hành Cơ điện tử 6 C 6 (C)
47 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
48 Công nghệ bảo trì 7.5 7.6 B 7.6 (B) 19/12/2016
49 Đồ án môn học Cơ điện tử 6 C 6 (C)
50 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 9.3 9.3 A 9.3 (A) 01/06/2017
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8 B 8 (B)
52 Cơ lý thuyết 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 09/02/2015 18/02/2015
53 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 9 8.5 A 8.5 (A) 05/02/2015
54 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 30/08/2015 12/09/2015
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 6.9 C 6.9 (C) 07/09/2015
56 Pháp luật đại cương 5.5 6.3 C 6.3 (C) 23/02/2016
57 Kỹ năng giao tiếp 7 7 B 7 (B) 26/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo