Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Huy Hoàng
Mã sinh viên: 0841020186
Lớp: ĐH CĐT 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
2 Công tác quốc phòng an ninh ** ** ** (I) 20/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK I (I)
4 Thực tập cắt gọt 8.2 B 8.2 (B)
5 Vật liệu học 6.5 7 B 7 (B) 22/02/2014
6 Tiếng Anh CLC 1 6 6.3 C 6.3 (C) 24/02/2014
7 Hình họa (Cơ khí) - CLC 1.5 2 3 3.3 F F 3.3 (F) 04/03/2014 19/03/2014
8 Toán ứng dụng 1 8 6.8 C 6.8 (C) 01/03/2014
9 Vật lý 1 6 6.8 C 6.8 (C) 05/03/2014
10 Hình họa (Cơ khí) - CLC 7 7.5 B 7.5 (B) 03/02/2016
11 Kiến tập 1 (CT CLC) 8 B 8 (B)
12 Cơ lý thuyết (CLC) 0 6.5 2.8 7.2 F B 7.2 (B) 06/07/2014 09/08/2014
13 Nhập môn tin học (CT CLC) 10 9.8 A 9.8 (A) 17/06/2014
14 Hóa học 1 5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2014
15 Toán ứng dụng 2 4 5.5 C 5.5 (C) 23/06/2014
16 Tiếng Anh CLC 2 6 6.5 C 6.5 (C) 20/07/2014
17 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 07/10/2014
18 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2.5 4.3 D 4.3 (D) 19/06/2014
19 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 07/08/2014
20 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 07/08/2014
21 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 19/08/2014
22 Sức bền vật liệu (CT CLC) 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 26/12/2014 29/01/2015
23 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 10/12/2014
24 Quá trình sản xuất cơ khí (CT CLC) 7.5 B 7.5 (B)
25 Dung sai và kỹ thuật đo 4.5 5.8 C 5.8 (C) 01/01/2015
26 Tiếng Anh CLC 3 6 6.4 C 6.4 (C) 05/01/2015
27 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4.5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2014
28 Nguyên lý máy 2 4.3 D 4.3 (D) 04/01/2015
29 Phương trình vi phân (CT CLC) 7.5 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2014
30 Kỹ thuật điện 6 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2015
31 Chi tiết máy 7 7.5 B 7.5 (B) 20/06/2015
32 Nguyên lý cắt (CT CLC) 6 6.3 C 6.3 (C) 21/07/2015
33 Vật lý 2 7.5 7 B 7 (B) 25/06/2015
34 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2015
35 CADD (CT CLC) 2 5.5 3.7 6 F C 6 (C) 17/07/2015 17/09/2015
36 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.3 C 6.3 (C) 28/06/2015
37 Kiến tập 2 (CT CLC) 8 B 8 (B)
38 Tiếng Anh CLC 4 6.5 6.6 C 6.6 (C) 15/07/2015
39 Máy cắt (CT CLC) 0 2.8 F 2.8 (F) 11/01/2016
40 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2015
42 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 5 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2016
43 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 18/12/2015
44 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 24/12/2015
45 Cơ sở hệ thống tự động 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/12/2015
46 An toàn và môi trường công nghiệp 5 6.2 C 6.2 (C) 25/12/2015
47 Ứng dụng công nghệ tiên tiến trong thiết kế vào chế tạo sản phẩm (CT CLC) 7 B 7 (B)
48 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8.2 B 8.2 (B) 30/12/2015
49 Máy cắt (CT CLC) 3 4.5 D 4.5 (D) 12/12/2016
50 Công nghệ CNC 5 6 C 6 (C) 06/07/2016
51 CADD2 (CT CLC) 7 7.7 B 7.7 (B) 01/08/2016
52 Hệ thống tự động thủy khí 2 4 D 4 (D) 25/06/2016
53 Phương pháp nghiên cứu KH 8 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2016
54 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 22/06/2016
55 Thực tập nguội 9 A 9 (A)
56 Công nghệ chế tạo máy 1 (CT CLC) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 12/07/2016
57 Đồ gá 4 4.8 D 4.8 (D) 25/06/2016
58 Công nghệ chế tạo máy 2 (CT CLC) 7 7.7 B 7.7 (B) 21/01/2017
59 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7.5 B 7.5 (B) 21/12/2016
60 Công nghệ CAD/ CAM 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2017
61 Đồ án công nghệ CTM 8.5 A 8.5 (A)
62 Thực tập CNC 7.5 B 7.5 (B)
63 Thiết kế khuôn (CT CLC) 7.5 8 B 8 (B) 07/02/2017
64 Tự động hóa quá trình sản xuất 9 8.7 A 8.7 (A) 14/12/2016
65 Các phương pháp gia công tiên tiến (CT CLC) 6 6.7 C 6.7 (C) 24/12/2016
66 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) 9.2 9.2 A 9.2 (A) 30/05/2017
67 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
68 Sức bền vật liệu (CT CLC) 6 6.7 C 6.7 (C) 09/05/2017
69 Nguyên lý máy 9 8.8 A 8.8 (A) 01/09/2016
70 Sức bền vật liệu 4 5.5 C 5.5 (C) 01/09/2016
71 Vẽ kỹ thuật 6.5 6.5 C 6.5 (C) 27/08/2016
72 Máy cắt 7 7.6 B 7.6 (B) 25/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo