Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Huy Phú
Mã sinh viên: 0841020193
Lớp: ĐH CĐT 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
4 Toán cao cấp 1 2.5 4.5 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 27/02/2014 19/03/2014
5 Cơ khí đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 28/02/2014
6 Hình họa 4.5 5.7 C 5.7 (C) 01/03/2014
7 Cơ lý thuyết 2 2.5 3.8 4.2 F D 4.2 (D) 06/03/2014 22/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 27/10/2014
9 Tin học văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 28/06/2014
10 Vẽ kỹ thuật 7.5 7.5 B 7.5 (B) 02/07/2014
11 Sức bền vật liệu 3.5 5 D 5 (D) 06/07/2014
12 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 01/10/2014
13 Toán cao cấp 2A 1.5 3.5 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 03/07/2014 09/08/2014
14 Nguyên lý máy 8 8 B 8 (B) 21/06/2014
15 Vật lý 8.5 8.3 B 8.3 (B) 23/06/2014
16 Toán cao cấp 1 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 02/09/2015 17/09/2015
17 Chi tiết máy 1 8 3.3 8 F B 8 (B) 30/12/2014 20/01/2015
18 Kỹ thuật lập trình 5 5.2 D 5.2 (D) 15/01/2015
19 Kỹ thuật điện 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 27/12/2014 02/02/2015
20 Tiếng Anh 1 4 4.8 D 4.8 (D) 30/12/2014
21 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 19/12/2014
22 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
23 CAD 1.5 2 3.5 3.8 F F 3.8 (F) 15/01/2015 05/02/2015
24 Hóa học đại cương 2.5 5.5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 16/12/2014 18/01/2015
25 Thuỷ lực đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 31/12/2014
26 Giáo dục thể chất 4 5 6 C 6 (C) 17/06/2015
27 Lý thuyết điều khiển 6 6.2 C 6.2 (C) 26/06/2015
28 Kỹ thuật vi điều khiển 7 6 C 6 (C) 06/07/2015
29 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 4.5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2015
30 Hệ thống tự động thuỷ khí 6 6 C 6 (C) 03/08/2015
31 Tiếng Anh 2 3.5 4.8 D 4.8 (D) 07/07/2015
32 CAD 5 5.8 C 5.8 (C) 10/01/2017
33 Thiết kế mạch điện tử 8.5 8.2 B 8.2 (B) 20/12/2016
34 Cảm biến và hệ thống đo lường 4.5 5.4 D 5.4 (D) 14/01/2016
35 Phương pháp tính 8 7.7 B 7.7 (B) 17/12/2015
36 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 27/01/2016
37 Kỹ thuật tự động hoá 3.5 4.8 D 4.8 (D) 08/01/2016
38 Cơ điện tử 1 8.5 8 B 8 (B) 07/01/2016
39 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 26/12/2015
40 Kỹ thuật điện tử 9 8.6 A 8.6 (A) 21/01/2016
41 Tiếng Anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 26/01/2016
42 Kỹ năng giao tiếp 6 5 D 5 (D) 12/07/2016
43 CAD/CAM 5 5.8 C 5.8 (C) 18/07/2016
44 Máy tự động 3 4.7 D 4.7 (D) 29/06/2016
45 Thực hành Nguội 9 A 9 (A)
46 Cơ điện tử 2 5 5.8 C 5.8 (C) 06/07/2016
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
48 Robot công nghiệp 4.5 4.6 D 4.6 (D) 27/06/2016
49 Thực hành Cơ điện tử 6 C 6 (C)
50 Thực hành CNC 7.3 B 7.3 (B)
51 Công nghệ bảo trì 7 7.2 B 7.2 (B) 19/12/2016
52 Đồ án môn học Cơ điện tử 5 D 5 (D)
53 Chuyên đề CAD/CAM/CNC 7.5 B 7.5 (B)
54 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 9 A 9 (A)
55 Thiết kế và phát triển sản phẩm 5 5.5 C 5.5 (C) 15/05/2017
56 Chuyên đề chế tạo cơ khí 6 C 6 (C)
57 Toán cao cấp 2A 0 1 F 1 (F) 22/02/2016
58 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 8.2 B 8.2 (B) 05/02/2015
59 Pháp luật đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 31/08/2016
60 CAD ** ** ** ** 28/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 30/08/2015
62 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 07/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo