Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thế Hoàng
Mã sinh viên: 0841020201
Lớp: ĐH CĐT 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
4 Toán cao cấp 1 6 6.2 C 6.2 (C) 27/02/2014
5 Cơ khí đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 28/02/2014
6 Hình họa 3.5 4.5 D 4.5 (D) 01/03/2014
7 Cơ lý thuyết 5 5.8 C 5.8 (C) 06/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 27/10/2014
9 Tin học văn phòng 5.5 4.6 D 4.6 (D) 28/06/2014
10 Vẽ kỹ thuật 7.5 7.7 B 7.7 (B) 02/07/2014
11 Sức bền vật liệu 1 2 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 06/07/2014 06/08/2014
12 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 01/10/2014
13 Toán cao cấp 2A 0 3.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 03/07/2014 09/08/2014
14 Nguyên lý máy 7 7.5 B 7.5 (B) 21/06/2014
15 Vật lý 2.5 4.3 D 4.3 (D) 23/06/2014
16 Chi tiết máy 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 30/12/2014 20/01/2015
17 Kỹ thuật lập trình 1 6 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 15/01/2015 05/02/2015
18 Kỹ thuật điện 4 4.8 D 4.8 (D) 27/12/2014
19 Tiếng Anh 1 3 5 3.9 5.2 F D 5.2 (D) 30/12/2014 04/02/2015
20 Giáo dục thể chất 3 7 7.7 B 7.7 (B) 19/12/2014
21 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
22 CAD 5 6 C 6 (C) 15/01/2015
23 Hóa học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 16/12/2014
24 Thuỷ lực đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 31/12/2014
25 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2017
26 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 17/06/2015
27 Lý thuyết điều khiển 5 5.7 C 5.7 (C) 26/06/2015
28 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8.5 8 B 8 (B) 05/07/2015
29 Kỹ thuật vi điều khiển 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 06/07/2015 20/08/2015
30 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 5 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2015
31 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 4.8 D 4.8 (D) 03/08/2015
32 Tiếng Anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2015
33 Cảm biến và hệ thống đo lường 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2016
34 Phương pháp tính 7 6.7 C 6.7 (C) 17/12/2015
35 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2016
36 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6 C 6 (C) 15/01/2016
37 Kỹ thuật tự động hoá 5.5 6.7 C 6.7 (C) 08/01/2016
38 Cơ điện tử 1 7.5 7.4 B 7.4 (B) 07/01/2016
39 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 26/12/2015
40 Kỹ thuật điện tử 3.5 4.9 D 4.9 (D) 21/01/2016
41 Tiếng Anh 3 4 5.3 D 5.3 (D) 26/01/2016
42 Pháp luật đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 14/12/2016
43 Thiết kế mạch điện tử 7 6.8 C 6.8 (C) 20/12/2016
44 CAD/CAM 4 5 D 5 (D) 18/07/2016
45 Máy tự động 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
46 Thực hành Nguội 9 A 9 (A)
47 Cơ điện tử 2 I (I)
48 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2016
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
50 Robot công nghiệp 4 3.9 F 3.9 (F) 27/06/2016
51 Thực hành Cơ điện tử 5 D 5 (D)
52 Thực hành CNC 7.3 B 7.3 (B)
53 Công nghệ bảo trì 7 7.4 B 7.4 (B) 19/12/2016
54 Đồ án môn học Cơ điện tử 3 F 3 (F)
55 Chuyên đề CAD/CAM/CNC 7 B 7 (B)
56 Đồ án môn học Cơ điện tử 6 C 6 (C)
57 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 7 B 7 (B)
58 Thiết kế và phát triển sản phẩm 6 6.3 C 6.3 (C) 15/05/2017
59 Chuyên đề chế tạo cơ khí 5 D 5 (D)
60 Tin học văn phòng 0 7.5 2.8 7.8 F B 7.8 (B) 03/02/2015 16/02/2015
61 Kỹ thuật vi điều khiển 4 5 D 5 (D) 03/02/2016
62 Cơ điện tử 2 7 6.7 C 6.7 (C) 13/02/2017
63 Robot công nghiệp 5.5 4.8 D 4.8 (D) 15/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo