Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Đức
Mã sinh viên: 0841020202
Lớp: ĐH CĐT 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
4 Toán cao cấp 1 4 5.5 C 5.5 (C) 27/02/2014
5 Cơ khí đại cương 7.5 7.4 B 7.4 (B) 28/02/2014
6 Hình họa 6.5 7 B 7 (B) 01/03/2014
7 Cơ lý thuyết 5 6.1 C 6.1 (C) 06/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 27/10/2014
9 Tin học văn phòng 6 5.7 C 5.7 (C) 28/06/2014
10 Vẽ kỹ thuật 8 8 B 8 (B) 02/07/2014
11 Sức bền vật liệu 9 8.5 A 8.5 (A) 06/07/2014
12 Giáo dục thể chất 2 5 6.3 C 6.3 (C) 01/10/2014
13 Toán cao cấp 2A 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 03/07/2014 09/08/2014
14 Nguyên lý máy 9 8.3 B 8.3 (B) 21/06/2014
15 Vật lý 5 5.9 C 5.9 (C) 23/06/2014
16 Chi tiết máy 6 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2014
17 Kỹ thuật lập trình 5.5 5.6 C 5.6 (C) 15/01/2015
18 Kỹ thuật điện 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 27/12/2014 02/02/2015
19 Tiếng Anh 1 4.5 4.9 D 4.9 (D) 30/12/2014
20 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 19/12/2014
21 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
22 CAD 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2015
23 Hóa học đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 16/12/2014
24 Thuỷ lực đại cương 9 8 B 8 (B) 31/12/2014
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 D 4 (D) 15/01/2016
26 Kỹ thuật lập trình 9 9.2 A 9.2 (A) 22/12/2015
27 Giáo dục thể chất 4 6 7 B 7 (B) 17/06/2015
28 Lý thuyết điều khiển 6 6.8 C 6.8 (C) 26/06/2015
29 Kỹ thuật vi điều khiển 10 8.2 B 8.2 (B) 06/07/2015
30 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 24/06/2015 08/08/2015
31 Hệ thống tự động thuỷ khí 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/08/2015
32 Tiếng Anh 2 5.5 5.9 C 5.9 (C) 07/07/2015
33 Cảm biến và hệ thống đo lường 5 6 C 6 (C) 14/01/2016
34 Phương pháp tính 8 8.3 B 8.3 (B) 17/12/2015
35 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 27/01/2016
36 Kỹ thuật tự động hoá 6 6.8 C 6.8 (C) 08/01/2016
37 Cơ điện tử 1 5 6 C 6 (C) 07/01/2016
38 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7 B 7 (B) 26/12/2015
39 Tiếng Anh 3 5.5 6.1 C 6.1 (C) 26/01/2016
40 Kỹ thuật điện tử 8.5 8.1 B 8.1 (B) 21/01/2016
41 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 14/12/2016
42 Thiết kế mạch điện tử 8.5 8.2 B 8.2 (B) 20/12/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
44 CAD/CAM 9 8.3 B 8.3 (B) 18/07/2016
45 Máy tự động 7 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2016
46 Thực hành Nguội 8.5 A 8.5 (A)
47 Cơ điện tử 2 8 7.8 B 7.8 (B) 06/07/2016
48 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5 D 5 (D) 24/06/2016
49 Robot công nghiệp 7.5 7.1 B 7.1 (B) 27/06/2016
50 Kỹ năng giao tiếp 8 7.7 B 7.7 (B) 12/07/2016
51 Thực hành Cơ điện tử 9 A 9 (A)
52 Thực hành CNC 6.5 C 6.5 (C)
53 Công nghệ bảo trì 6 6.6 C 6.6 (C) 19/12/2016
54 Đồ án môn học Cơ điện tử 9 A 9 (A)
55 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8.9 8.9 A 8.9 (A) 01/06/2017
56 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 9 A 9 (A)
57 Tin học văn phòng 9 9 A 9 (A) 03/02/2015
58 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.5 C 6.5 (C) 05/02/2015
59 Tiếng Anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 01/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo