Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Hải
Mã sinh viên: 0841020212
Lớp: ĐH CĐT 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
4 Toán cao cấp 1 3 4.7 D 4.7 (D) 20/03/2014 ĐPK
5 Cơ khí đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 28/02/2014
6 Hình họa 7.5 7.5 B 7.5 (B) 01/03/2014
7 Cơ lý thuyết 5 6.3 C 6.3 (C) 06/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 27/10/2014
9 Tin học văn phòng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 28/06/2014
10 Vẽ kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2014
11 Sức bền vật liệu 5 6.2 C 6.2 (C) 06/07/2014
12 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 01/10/2014
13 Toán cao cấp 2A 3.5 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2014
14 Nguyên lý máy 7 7.5 B 7.5 (B) 21/06/2014
15 Vật lý 3 4.5 D 4.5 (D) 20/07/2014 ĐPK
16 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 30/12/2014
17 Kỹ thuật lập trình 4 4 D 4 (D) 15/01/2015
18 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 19/12/2014
19 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
20 CAD 6.5 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2015
21 Hóa học đại cương 6.5 6.5 C 6.5 (C) 16/12/2014
22 Thuỷ lực đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 31/12/2014
23 Kỹ thuật điện 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 27/12/2014 02/02/2015
24 Tiếng Anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2014
25 Giáo dục thể chất 4 10 9 A 9 (A) 17/06/2015
26 Lý thuyết điều khiển 0 3.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 26/06/2015 14/08/2015
27 Kỹ thuật vi điều khiển 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 06/07/2015 20/08/2015
28 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 24/06/2015 08/08/2015
29 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 03/08/2015 14/08/2015
30 Tiếng Anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2015
31 Pháp luật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 14/12/2016
32 Thiết kế mạch điện tử 9 8.9 A 8.9 (A) 20/12/2016
33 Cảm biến và hệ thống đo lường 4.5 5.4 D 5.4 (D) 14/01/2016
34 Phương pháp tính 5.5 6.3 C 6.3 (C) 17/12/2015
35 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 27/01/2016
36 Kỹ thuật tự động hoá 8 7.8 B 7.8 (B) 08/01/2016
37 Cơ điện tử 1 6 6 C 6 (C) 07/01/2016
38 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2015
39 Kỹ thuật điện tử 6 6.3 C 6.3 (C) 21/01/2016
40 Tiếng Anh 3 5.5 6.2 C 6.2 (C) 26/01/2016
41 CAD/CAM 7 7.7 B 7.7 (B) 18/07/2016
42 Máy tự động 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2016
43 Thực hành Nguội 9 A 9 (A)
44 Cơ điện tử 2 7 7 B 7 (B) 06/07/2016
45 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2016
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 8.5 8.5 A 8.5 (A) 29/06/2016
47 Robot công nghiệp 6 6.2 C 6.2 (C) 27/06/2016
48 Thực hành Cơ điện tử 5 D 5 (D)
49 Thực hành CNC 8.3 B 8.3 (B)
50 Công nghệ bảo trì 7.5 7.8 B 7.8 (B) 19/12/2016
51 Đồ án môn học Cơ điện tử 1 F 1 (F)
52 Chuyên đề CAD/CAM/CNC 6.5 C 6.5 (C)
53 Đồ án môn học Cơ điện tử 7 B 7 (B)
54 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8 B 8 (B)
55 Thiết kế và phát triển sản phẩm 8 7.7 B 7.7 (B) 15/05/2017
56 Chuyên đề chế tạo cơ khí 6.5 C 6.5 (C)
57 Đồ án môn học cơ điện tử 0 F (I)
58 Toán cao cấp 2A 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 06/02/2015 02/03/2015
59 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
60 Kỹ thuật lập trình 6 5.7 C 5.7 (C) 28/08/2016
61 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 07/09/2015 18/09/2015
62 Lý thuyết điều khiển 4 4.8 D 4.8 (D) 22/02/2016
63 Kỹ năng giao tiếp 7 7.3 B 7.3 (B) 26/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo