Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thịnh
Mã sinh viên: 0841020215
Lớp: ĐH CĐT 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
4 Toán cao cấp 1 4 5.3 D 5.3 (D) 27/02/2014
5 Cơ khí đại cương 3.5 4.9 D 4.9 (D) 28/02/2014
6 Hình họa 2 2.5 3.7 4 F D 4 (D) 01/03/2014 20/03/2014
7 Cơ lý thuyết 3 4.9 D 4.9 (D) 06/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 27/10/2014
9 Tin học văn phòng 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 28/06/2014 12/08/2014
10 Vẽ kỹ thuật 1.5 4.5 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 02/07/2014 06/08/2014
11 Sức bền vật liệu 3.5 4.8 D 4.8 (D) 06/07/2014
12 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 01/10/2014
13 Toán cao cấp 2A 2.5 4 D 4 (D) 03/07/2014
14 Nguyên lý máy 6.5 6.8 C 6.8 (C) 21/06/2014
15 Vật lý 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 23/06/2014 01/08/2014
16 Lý thuyết điều khiển 5.5 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
17 Toán cao cấp 2A 3.5 5 D 5 (D) 03/07/2017
18 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 22/08/2014
19 Hóa học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 26/08/2014
20 Cơ khí đại cương 4 4.7 D 4.7 (D) 22/08/2015
21 Kỹ thuật lập trình 0 ** 2.2 ** F ** ** 28/08/2015 10/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Kỹ thuật điện 0 ** 1.8 ** F ** ** 01/09/2015 22/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2014
24 Tiếng Anh 1 3 4.4 D 4.4 (D) 30/12/2014
25 Kỹ thuật lập trình 3 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 15/01/2015 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
27 CAD 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 15/01/2015 05/02/2015
28 Kỹ thuật điện ** ** ** ** ** ** ** 03/01/2015 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Thuỷ lực đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 31/12/2014
30 Kỹ thuật lập trình 5 5.5 C 5.5 (C) 06/01/2017
31 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
32 Giáo dục thể chất 4 5 5 D 5 (D) 17/06/2015
33 Lý thuyết điều khiển 4 5.2 D 5.2 (D) 26/06/2015
34 Tiếng Anh 2 3.5 4.3 D 4.3 (D) 08/07/2015
35 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
36 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 0 2.5 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 24/06/2015 08/08/2015
37 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 03/08/2015 14/08/2015
38 Cảm biến và hệ thống đo lường 7.5 7.1 B 7.1 (B) 14/01/2016
39 Phương pháp tính 10 9.4 A 9.4 (A) 17/12/2015
40 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2016
41 Kỹ thuật tự động hoá 6 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2016
42 Cơ điện tử 1 7 6.9 C 6.9 (C) 07/01/2016
43 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 26/12/2015
44 Kỹ thuật điện tử 8 8.1 B 8.1 (B) 21/01/2016
45 Thiết kế mạch điện tử 5 5.8 C 5.8 (C) 20/12/2016
46 Kỹ năng giao tiếp 8 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2017
47 CAD/CAM 6.5 6.5 C 6.5 (C) 18/07/2016
48 Máy tự động 5 5.9 C 5.9 (C) 29/06/2016
49 Thực hành Nguội 9 A 9 (A)
50 Cơ điện tử 2 5 5.5 C 5.5 (C) 06/07/2016
51 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6 C 6 (C) 24/06/2016
52 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2016
53 Robot công nghiệp 4 5.1 D 5.1 (D) 27/06/2016
54 Thực hành Cơ điện tử 5 D 5 (D)
55 Đồ án môn học Cơ điện tử 3 F 3 (F)
56 Pháp luật đại cương 2.5 3.5 F 3.5 (F) 14/12/2016
57 Thực hành CNC 7 B 7 (B)
58 Công nghệ bảo trì 6.5 6.8 C 6.8 (C) 19/12/2016
59 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 7 B 7 (B)
60 Quản lý chất lượng sản phẩm 8.5 8.3 B 8.3 (B) 10/05/2017
61 Đồ án môn học Cơ điện tử 8 B 8 (B)
62 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 9 A 9 (A)
63 Chuyên đề CAD/CAM/CNC 7 B 7 (B)
64 Toán cao cấp 2A I (I)
65 Toán cao cấp 1 6 6.2 C 6.2 (C) 22/02/2016
66 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.3 D 4.3 (D) 02/02/2016
67 Toán cao cấp 2A ** ** ** ** ** ** ** 06/02/2015 02/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2015
69 Kỹ thuật điện 2.5 4 D 4 (D) 31/08/2016
70 CAD I (I)
71 Pháp luật đại cương 5.5 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2017
72 Tiếng Anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 27/02/2017
73 Kỹ thuật vi điều khiển 9 9.3 A 9.3 (A) 23/08/2016
74 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.8 C 5.8 (C) 23/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo