Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Minh Hoàng
Mã sinh viên: 0841020237
Lớp: ĐH CĐT 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 4 5 4.7 5.3 D D 5.3 (D) 13/01/2014 24/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
4 Toán cao cấp 1 4 4.5 D 4.5 (D) 27/02/2014
5 Cơ khí đại cương 6.5 7 B 7 (B) 28/02/2014
6 Hình họa 2.5 4.2 D 4.2 (D) 01/03/2014
7 Cơ lý thuyết 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 06/03/2014 22/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 27/10/2014
9 Tin học văn phòng 5.5 5.3 D 5.3 (D) 28/06/2014
10 Vẽ kỹ thuật 6.5 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2014
11 Sức bền vật liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 06/07/2014
12 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 01/10/2014
13 Toán cao cấp 2A 3.5 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2014
14 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 21/06/2014
15 Vật lý 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 23/06/2014 01/08/2014
16 Vật lý 8 7.8 B 7.8 (B) 31/08/2015
17 Tin học văn phòng 0 7.5 2.2 7.2 F B 7.2 (B) 27/08/2015 08/09/2015
18 Chi tiết máy 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 30/12/2014 20/01/2015
19 Kỹ thuật lập trình 3 4 3.3 4 F D 4 (D) 15/01/2015 05/02/2015
20 Kỹ thuật điện 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 27/12/2014 02/02/2015
21 Tiếng Anh 1 4.5 4.9 D 4.9 (D) 05/01/2015
22 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 19/12/2014
23 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
24 CAD 0 2.5 2 3.7 F F 3.7 (F) 15/01/2015 05/02/2015
25 Hóa học đại cương 4.5 5.2 D 5.2 (D) 16/12/2014
26 Thuỷ lực đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 31/12/2014
27 Kỹ thuật điện tử 5 5.2 D 5.2 (D) 12/12/2016
28 Kỹ thuật vi điều khiển 10 7 B 7 (B) 24/06/2016
29 Giáo dục thể chất 4 6 7.3 B 7.3 (B) 17/06/2015
30 Lý thuyết điều khiển 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 26/06/2015 14/08/2015
31 Tiếng Anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 08/07/2015
32 Kỹ thuật vi điều khiển 0 1 1.3 2 F F 2 (F) 06/07/2015 20/08/2015
33 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 6 6.5 C 6.5 (C) 24/06/2015
34 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 03/08/2015 14/08/2015
35 Thiết kế mạch điện tử 8 8.4 B 8.4 (B) 19/12/2015
36 Cảm biến và hệ thống đo lường 3 4.6 D 4.6 (D) 14/01/2016
37 Phương pháp tính 8.5 7.4 B 7.4 (B) 17/12/2015
38 Giáo dục thể chất 5 10 9 A 9 (A) 27/01/2016
39 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.3 F 3.3 (F) 15/01/2016
40 Kỹ thuật tự động hoá 7 7 B 7 (B) 08/01/2016
41 Cơ điện tử 1 3.5 4.6 D 4.6 (D) 07/01/2016
42 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 26/12/2015
43 Tiếng Anh 3 4 4.8 D 4.8 (D) 26/01/2016
44 CAD/CAM 7 7.2 B 7.2 (B) 18/07/2016
45 Máy tự động 6.5 7 B 7 (B) 29/06/2016
46 Cơ điện tử 2 4.5 5.5 C 5.5 (C) 06/07/2016
47 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 4.2 D 4.2 (D) 24/06/2016
48 Robot công nghiệp 1.5 3 F 3 (F) 27/06/2016
49 Thực hành Nguội 7.5 B 7.5 (B)
50 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2016
51 Thực hành Cơ điện tử 5 D 5 (D)
52 Pháp luật đại cương 5.5 4.8 D 4.8 (D) 14/12/2016
53 Thực hành CNC 7.8 B 7.8 (B)
54 Công nghệ bảo trì 4.5 5 D 5 (D) 19/12/2016
55 Đồ án môn học Cơ điện tử 4 D 4 (D)
56 Chuyên đề CAD/CAM/CNC 7.5 B 7.5 (B)
57 Quản lý chất lượng sản phẩm 7 7.5 B 7.5 (B) 10/05/2017
58 Đồ án môn học Cơ điện tử 6 C 6 (C)
59 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8 B 8 (B)
60 Chuyên đề chế tạo cơ khí 6 C 6 (C)
61 Tin học văn phòng 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 02/02/2015 15/02/2015
62 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.5 C 6.5 (C) 05/02/2015
63 CAD 5 5.5 C 5.5 (C) 28/08/2016
64 Pháp luật đại cương 2 3.8 F 3.8 (F) 31/08/2016
65 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 29/08/2016
66 CAD 2.5 3.8 F 3.8 (F) 04/03/2016
67 Lý thuyết điều khiển 6 6.5 C 6.5 (C) 22/02/2016
68 Kỹ năng giao tiếp 7 6.8 C 6.8 (C) 26/08/2016
69 Robot công nghiệp 5 5 D 5 (D) 15/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo