Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Du
Mã sinh viên: 0841020246
Lớp: ĐH CĐT 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
4 Toán cao cấp 1 3 4.3 D 4.3 (D) 27/02/2014
5 Cơ khí đại cương 3.5 5 D 5 (D) 28/02/2014
6 Hình họa 0.5 4 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 01/03/2014 20/03/2014
7 Cơ lý thuyết 0 2 2.8 4.1 F D 4.1 (D) 06/03/2014 22/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 27/10/2014
9 Tin học văn phòng 7.5 7 B 7 (B) 28/06/2014
10 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.2 C 6.2 (C) 02/07/2014
11 Sức bền vật liệu 2.5 4.2 D 4.2 (D) 06/07/2014
12 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 01/10/2014
13 Toán cao cấp 2A 3.5 4.5 3.3 4 F D 4 (D) 03/07/2014 09/08/2014
14 Nguyên lý máy 6 6.3 C 6.3 (C) 21/06/2014
15 Vật lý 3.5 4.8 D 4.8 (D) 23/06/2014
16 Kỹ thuật lập trình I (I)
17 Kỹ thuật điện 4 4.7 D 4.7 (D) 01/09/2015
18 Vật lý 8 8 B 8 (B) 24/08/2016
19 Kỹ thuật điện tử 1.5 3 F 3 (F) 12/12/2016
20 Kỹ thuật điện 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 03/01/2015 06/02/2015
21 Chi tiết máy 1 1 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 30/12/2014 20/01/2015
22 Kỹ thuật lập trình ** ** ** ** 15/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Giáo dục thể chất 3 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 19/12/2014 02/02/2015
24 Thực hành cắt gọt 1 6 C 6 (C)
25 Tiếng Anh 1 7 7.4 B 7.4 (B) 05/01/2015
26 CAD 5.5 6 C 6 (C) 15/01/2015
27 Hóa học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 16/12/2014
28 Thuỷ lực đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 31/12/2014
29 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 29/06/2016
30 Giáo dục thể chất 4 2 5 3 5 F D 5 (D) 17/06/2015 16/09/2015
31 Lý thuyết điều khiển 5 5.7 C 5.7 (C) 26/06/2015
32 Kỹ thuật vi điều khiển 0 10 2 8.7 F A 8.7 (A) 06/07/2015 20/08/2015
33 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 24/06/2015 08/08/2015
34 Tiếng Anh 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 08/07/2015
35 Hệ thống tự động thuỷ khí 5.5 6 C 6 (C) 03/08/2015
36 Pháp luật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 14/12/2016
37 Thiết kế mạch điện tử 7 7.2 B 7.2 (B) 20/12/2016
38 Cảm biến và hệ thống đo lường 6 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2016
39 Giáo dục thể chất 5 10 9 A 9 (A) 27/01/2016
40 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2016
41 Kỹ thuật tự động hoá 5.5 6.2 C 6.2 (C) 08/01/2016
42 Cơ điện tử 1 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
43 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 26/12/2015
44 Kỹ thuật điện tử 5 5.4 D 5.4 (D) 21/01/2016
45 Phương pháp tính 9 8.7 A 8.7 (A) 17/12/2015
46 Tiếng Anh 3 6 6.8 C 6.8 (C) 26/01/2016
47 CAD/CAM 4.5 5.2 D 5.2 (D) 18/07/2016
48 Máy tự động 8 8 B 8 (B) 29/06/2016
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7 7.4 B 7.4 (B) 29/06/2016
50 Cơ điện tử 2 8 7.8 B 7.8 (B) 06/07/2016
51 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 4.2 D 4.2 (D) 24/06/2016
52 Robot công nghiệp 6 6.1 C 6.1 (C) 27/06/2016
53 Thực hành Nguội 7.5 B 7.5 (B)
54 Thực hành Cơ điện tử 5 D 5 (D)
55 Thực hành CNC 8.5 A 8.5 (A)
56 Công nghệ bảo trì 5.5 6.2 C 6.2 (C) 19/12/2016
57 Đồ án môn học Cơ điện tử 8 B 8 (B)
58 Thực hành Cơ điện tử 0 F (I)
59 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8.8 8.8 A 8.8 (A) 01/06/2017
60 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 9 A 9 (A)
61 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 7 B 7 (B) 05/02/2015
62 Kỹ thuật lập trình 8.5 8.7 A 8.7 (A) 28/08/2016
63 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Kỹ năng giao tiếp 7 7.2 B 7.2 (B) 26/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo