Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vương Văn Phú
Mã sinh viên: 0841020247
Lớp: ĐH CĐT 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
4 Toán cao cấp 1 3 4.7 D 4.7 (D) 27/02/2014
5 Cơ khí đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 28/02/2014
6 Hình họa 0.5 4.5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 01/03/2014 20/03/2014
7 Cơ lý thuyết 2 4.1 D 4.1 (D) 06/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 27/10/2014
9 Tin học văn phòng 7.5 7.6 B 7.6 (B) 28/06/2014
10 Vẽ kỹ thuật 6.5 6.8 C 6.8 (C) 02/07/2014
11 Sức bền vật liệu 5 6 C 6 (C) 06/07/2014
12 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 01/10/2014
13 Toán cao cấp 2A 4 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2014
14 Nguyên lý máy 8 8 B 8 (B) 21/06/2014
15 Vật lý 5.5 5.8 C 5.8 (C) 23/06/2014
16 Chi tiết máy 7 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2014
17 Kỹ thuật lập trình 10 9.2 A 9.2 (A) 15/01/2015
18 Tiếng Anh 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2015
19 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2014
20 Thực hành cắt gọt 1 6.5 C 6.5 (C)
21 CAD 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2015
22 Hóa học đại cương 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 16/12/2014 18/01/2015
23 Thuỷ lực đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 31/12/2014
24 Kỹ thuật điện 0 5 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 27/12/2014 02/02/2015
25 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 17/06/2015
26 Lý thuyết điều khiển 6 6.8 C 6.8 (C) 26/06/2015
27 Kỹ thuật vi điều khiển 10 8.7 A 8.7 (A) 06/07/2015
28 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 3.5 4.7 D 4.7 (D) 24/06/2015
29 Hệ thống tự động thuỷ khí 6 6.2 C 6.2 (C) 03/08/2015
30 Tiếng Anh 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2015
31 Cảm biến và hệ thống đo lường 7.5 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2016
32 Tiếng Anh 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/01/2016
33 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 27/01/2016
34 Phương pháp tính 7 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2015
35 Kỹ thuật tự động hoá 5.5 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2016
36 Cơ điện tử 1 6 6.4 C 6.4 (C) 07/01/2016
37 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 26/12/2015
38 Kỹ thuật điện tử 10 9.2 A 9.2 (A) 21/01/2016
39 Kỹ năng giao tiếp 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2017
40 Thiết kế mạch điện tử 10 9.5 A 9.5 (A) 20/12/2016
41 CAD/CAM 7 7.2 B 7.2 (B) 18/07/2016
42 Máy tự động 5 6 C 6 (C) 29/06/2016
43 Thực hành Nguội 9 A 9 (A)
44 Cơ điện tử 2 5.5 6 C 6 (C) 06/07/2016
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2016
46 Robot công nghiệp 4.5 5.2 D 5.2 (D) 27/06/2016
47 Công nghệ bảo trì 7.5 7.6 B 7.6 (B) 19/12/2016
48 Đồ án môn học Cơ điện tử 6 C 6 (C)
49 Thực hành Cơ điện tử 7 B 7 (B)
50 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)
51 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8 8 B 8 (B) 01/06/2017
52 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8 B 8 (B)
53 Cơ lý thuyết 0 8.5 2.5 8.2 F B 8.2 (B) 09/02/2015 18/02/2015
54 Toán cao cấp 2A 5.5 6.3 C 6.3 (C) 06/02/2015
55 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.2 B 7.2 (B) 05/02/2015
56 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 B 7 (B) 06/09/2016
57 Pháp luật đại cương 7.5 7.7 B 7.7 (B) 23/02/2016
58 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 4.7 D 4.7 (D) 20/02/2016
59 Kỹ năng giao tiếp 0 2.3 F 2.3 (F) 26/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo