Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lại Văn Đường
Mã sinh viên: 0841020253
Lớp: ĐH CĐT 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 8 8 B 8 (B) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
4 Toán cao cấp 1 7 7.5 B 7.5 (B) 27/02/2014
5 Cơ khí đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 28/02/2014
6 Hình họa 4 4.7 D 4.7 (D) 01/03/2014
7 Cơ lý thuyết 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 06/03/2014 22/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 27/10/2014
9 Tin học văn phòng 7 6.6 C 6.6 (C) 28/06/2014
10 Vẽ kỹ thuật 2 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 02/07/2014 06/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Sức bền vật liệu 6 6.5 C 6.5 (C) 06/07/2014
12 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 01/10/2014
13 Toán cao cấp 2A 3.5 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 03/07/2014 09/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Nguyên lý máy 6 6.2 C 6.2 (C) 21/06/2014
15 Vật lý 4 5.2 D 5.2 (D) 23/06/2014
16 Vẽ kỹ thuật 1 5.5 3.7 6.7 F C 6.7 (C) 27/08/2015 13/09/2015
17 Kỹ thuật điện ** ** ** ** ** ** ** 01/09/2015 22/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2014
19 Kỹ thuật lập trình 4 4 D 4 (D) 15/01/2015
20 Kỹ thuật điện 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 27/12/2014 02/02/2015
21 Tiếng Anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2014
22 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 19/12/2014
23 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
24 CAD 1.5 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 15/01/2015 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Hóa học đại cương 5.5 6 C 6 (C) 16/12/2014
26 Thuỷ lực đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2014
27 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 17/06/2015
28 Lý thuyết điều khiển 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 26/06/2015 14/08/2015
29 Kỹ thuật vi điều khiển ** ** ** ** ** ** ** 06/07/2015 20/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 24/06/2015 08/08/2015
31 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 03/08/2015 14/08/2015
32 Tiếng Anh 2 0 6.5 2.3 6.6 F C 6.6 (C) 07/07/2015 01/09/2015
33 Thiết kế mạch điện tử 9.5 8.9 A 8.9 (A) 20/12/2016
34 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 04/01/2017
35 Pháp luật đại cương 3.5 4.8 D 4.8 (D) 14/12/2016
36 Cảm biến và hệ thống đo lường 3 4.3 D 4.3 (D) 14/01/2016
37 Phương pháp tính 8.5 8.4 B 8.4 (B) 17/12/2015
38 Giáo dục thể chất 5 10 8.7 A 8.7 (A) 27/01/2016
39 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2.2 F 2.2 (F) 15/01/2016
40 Kỹ thuật tự động hoá 7 5.7 C 5.7 (C) 08/01/2016
41 Cơ điện tử 1 5.5 5.9 C 5.9 (C) 07/01/2016
42 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 26/12/2015
43 Kỹ thuật điện tử 4 5.1 D 5.1 (D) 21/01/2016
44 Tiếng Anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 26/01/2016
45 CAD/CAM 3 4.5 D 4.5 (D) 18/07/2016
46 Máy tự động 8 7.9 B 7.9 (B) 29/06/2016
47 Thực hành Nguội 8.5 A 8.5 (A)
48 Cơ điện tử 2 6 6 C 6 (C) 06/07/2016
49 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7 B 7 (B) 24/06/2016
50 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7 7 B 7 (B) 29/06/2016
51 Robot công nghiệp 4 4.4 D 4.4 (D) 27/06/2016
52 Kỹ thuật vi điều khiển 8 6.8 C 6.8 (C) 08/12/2016
53 Đồ án môn học Cơ điện tử 1 F 1 (F)
54 Thực hành Cơ điện tử 2 F 2 (F)
55 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)
56 Công nghệ bảo trì 7 7 B 7 (B) 19/12/2016
57 Chuyên đề CAD/CAM/CNC 6 C 6 (C)
58 Thực hành Cơ điện tử 8.5 A 8.5 (A)
59 Đồ án môn học Cơ điện tử 5 D 5 (D)
60 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 7.5 B 7.5 (B)
61 Thiết kế và phát triển sản phẩm 6 6.3 C 6.3 (C) 15/05/2017
62 Chuyên đề chế tạo cơ khí 6 C 6 (C)
63 Đồ án môn học cơ điện tử 0 F (I)
64 Kinh tế học đại cương 7.5 7.5 B 7.5 (B) 17/02/2017
65 Cơ lý thuyết 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 09/02/2015 18/02/2015
66 Toán cao cấp 2A 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 06/02/2015 02/03/2015
67 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 05/02/2015 20/03/2015 ĐPK
68 Kỹ thuật điện 5 5.7 C 5.7 (C) 31/08/2016
69 CAD 6.5 6.5 C 6.5 (C) 15/09/2017
70 CAD ** ** ** ** 02/03/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
71 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
72 Kỹ thuật vi điều khiển ** ** ** (I) 23/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo