Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Bá Quang
Mã sinh viên: 0841020260
Lớp: ĐH CĐT 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 11/07/2014
4 Toán cao cấp 1 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 27/02/2014 19/03/2014
5 Cơ khí đại cương 8 8.1 B 8.1 (B) 28/02/2014
6 Hình họa 9 8.8 A 8.8 (A) 01/03/2014
7 Cơ lý thuyết 5.5 7 B 7 (B) 06/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 9 8.7 A 8.7 (A) 27/10/2014
9 Tin học văn phòng 7.5 7.8 B 7.8 (B) 28/06/2014
10 Vẽ kỹ thuật 8.5 8.5 A 8.5 (A) 02/07/2014
11 Sức bền vật liệu 6.5 7.2 B 7.2 (B) 06/07/2014
12 Giáo dục thể chất 2 9 8.3 B 8.3 (B) 01/10/2014
13 Toán cao cấp 2A 2.5 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2014
14 Nguyên lý máy 7 7.5 B 7.5 (B) 21/06/2014
15 Vật lý 8 8.3 B 8.3 (B) 23/06/2014
16 Chi tiết máy 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 30/12/2014 20/01/2015
17 Kỹ thuật lập trình 10 9 A 9 (A) 15/01/2015
18 Kỹ thuật điện 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 27/12/2014 02/02/2015
19 Tiếng Anh 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2014
20 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 19/12/2014
21 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
22 CAD 6 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2015
23 Hóa học đại cương 5 6.3 C 6.3 (C) 16/12/2014
24 Thuỷ lực đại cương 7 8 B 8 (B) 31/12/2014
25 Kỹ năng giao tiếp 8.5 8 B 8 (B) 05/01/2017
26 Giáo dục thể chất 4 7 8 B 8 (B) 17/06/2015
27 Lý thuyết điều khiển 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 26/06/2015 14/08/2015
28 Kỹ thuật vi điều khiển 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 06/07/2015 20/08/2015
29 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2015
30 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 03/08/2015 14/08/2015
31 Tiếng Anh 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2015
32 Cảm biến và hệ thống đo lường 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2016
33 Phương pháp tính 7.5 7.7 B 7.7 (B) 17/12/2015
34 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 27/01/2016
35 Kỹ thuật tự động hoá 6 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2016
36 Cơ điện tử 1 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
37 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8 B 8 (B) 26/12/2015
38 Kỹ thuật điện tử 6.5 7.1 B 7.1 (B) 21/01/2016
39 Tiếng Anh 3 4 5 D 5 (D) 26/01/2016
40 Thiết kế mạch điện tử 8 8.1 B 8.1 (B) 20/12/2016
41 CAD/CAM 6.5 6.8 C 6.8 (C) 18/07/2016
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 8 7.7 B 7.7 (B) 08/07/2016
43 Máy tự động 5 6 C 6 (C) 29/06/2016
44 Thực hành Robot công nghiệp 9.5 A 9.5 (A)
45 Cơ điện tử 2 5.5 6.5 C 6.5 (C) 06/07/2016
46 Robot công nghiệp 4.5 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2016
47 Đồ án môn học Cơ điện tử 7 B 7 (B)
48 Thực hành Cơ điện tử 8 B 8 (B)
49 Thực hành CNC 8.5 A 8.5 (A)
50 Công nghệ bảo trì 7.5 7.7 B 7.7 (B) 19/12/2016
51 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 9.3 9.3 A 9.3 (A) 01/06/2017
52 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8 B 8 (B)
53 Toán cao cấp 2A 5.5 6 C 6 (C) 06/02/2015
54 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.1 B 7.1 (B) 05/02/2015
55 Pháp luật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 31/08/2016
56 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.7 C 6.7 (C) 30/08/2015
57 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 07/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo