Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Phúc Đình
Mã sinh viên: 0841020262
Lớp: ĐH CĐT 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 11/07/2014
4 Cơ khí đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 28/02/2014
5 Cơ lý thuyết 1 3 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 06/03/2014 22/03/2014
6 Hình họa 1.5 3 3.3 4.3 F D 4.3 (D) 01/03/2014 20/03/2014
7 Toán cao cấp 1 4 5.3 D 5.3 (D) 27/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 27/10/2014
9 Nguyên lý máy 7 7.5 B 7.5 (B) 21/06/2014
10 Vật lý 8.5 8 B 8 (B) 23/06/2014
11 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2014
12 Toán cao cấp 2A 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 03/07/2014 14/08/2014
13 Tin học văn phòng 5 5 D 5 (D) 29/06/2014
14 Vẽ kỹ thuật 8 7.8 B 7.8 (B) 02/07/2014
15 Sức bền vật liệu 5 6.1 C 6.1 (C) 06/07/2014
16 Hóa học đại cương 3.5 4.4 D 4.4 (D) 14/12/2014
17 Giáo dục thể chất 3 9 7.7 B 7.7 (B) 19/12/2014
18 Tiếng Anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2014
19 CAD 5.5 6 C 6 (C) 15/01/2015
20 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
21 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 07/01/2015
22 Thuỷ lực đại cương 9 8.8 A 8.8 (A) 31/12/2014
23 Kỹ thuật điện 0 2 3 4.3 F D 4.3 (D) 27/12/2014 02/02/2015
24 Kỹ thuật lập trình 7 7.8 B 7.8 (B) 15/01/2015
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2016
26 Hệ thống tự động thuỷ khí 3.5 4.5 D 4.5 (D) 13/07/2015
27 Kỹ thuật vi điều khiển 10 9.7 A 9.7 (A) 06/07/2015
28 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 24/06/2015 08/08/2015
29 Giáo dục thể chất 4 8 7 B 7 (B) 17/06/2015
30 Lý thuyết điều khiển 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 26/06/2015 14/08/2015
31 Tiếng Anh 2 4.5 5.4 D 5.4 (D) 07/07/2015
32 Cơ điện tử 1 3.5 5 D 5 (D) 07/01/2016
33 Thiết kế mạch điện tử 8.5 7.9 B 7.9 (B) 18/12/2015
34 Kỹ thuật tự động hoá 8.5 8.5 A 8.5 (A) 08/01/2016
35 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.2 D 5.2 (D) 15/01/2016
36 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2016
37 Phương pháp tính 10 8.3 B 8.3 (B) 17/12/2015
38 Cảm biến và hệ thống đo lường 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2016
39 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 26/12/2015
40 Tiếng Anh 3 4 4.4 D 4.4 (D) 26/01/2016
41 Máy tự động 8 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2016
42 Cơ điện tử 2 7 7 B 7 (B) 06/07/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2016
44 Thực hành Robot công nghiệp 8 B 8 (B)
45 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 2.4 F 2.4 (F) 24/06/2016
46 Robot công nghiệp 6.5 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2016
47 CAD/CAM 8.5 8 B 8 (B) 18/07/2016
48 Pháp luật đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2017 ĐPK
49 Kỹ năng giao tiếp 7 7.2 B 7.2 (B) 11/01/2017
50 Trang bị điện 7.5 7.4 B 7.4 (B) 19/12/2016
51 Công nghệ bảo trì 7 7.2 B 7.2 (B) 19/12/2016
52 Đồ án môn học Cơ điện tử 3 F 3 (F)
53 Thực hành Cơ điện tử 8 B 8 (B)
54 Thực hành CNC 7.8 B 7.8 (B)
55 Chuyên đề CAD/CAM/CNC 7.5 B 7.5 (B)
56 Quản lý chất lượng sản phẩm 6 6.5 C 6.5 (C) 10/05/2017
57 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8 B 8 (B)
58 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 6.5 C 6.5 (C)
59 Đồ án môn học cơ điện tử 5 D 5 (D)
60 Toán cao cấp 1 9 8.7 A 8.7 (A) 22/02/2016
61 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.2 B 7.2 (B) 02/02/2016
62 Hình họa 6 6.5 C 6.5 (C) 24/02/2016
63 Tin học văn phòng 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 02/02/2015 15/02/2015
64 Cơ lý thuyết 7 7.3 B 7.3 (B) 09/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo