Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trọng Minh
Mã sinh viên: 0841020265
Lớp: ĐH CĐT 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
4 Cơ khí đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 28/02/2014
5 Cơ lý thuyết 4 5.3 D 5.3 (D) 06/03/2014
6 Hình họa 6.5 6.5 C 6.5 (C) 01/03/2014
7 Toán cao cấp 1 3 4.5 D 4.5 (D) 27/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 27/10/2014
9 Nguyên lý máy 7 7.5 B 7.5 (B) 21/06/2014
10 Vật lý 6.5 6.8 C 6.8 (C) 23/06/2014
11 Giáo dục thể chất 2 5 6 C 6 (C) 26/06/2014
12 Toán cao cấp 2A 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2014
13 Tin học văn phòng 4.5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2014
14 Vẽ kỹ thuật 1.5 4 3.5 5.2 F D 5.2 (D) 02/07/2014 06/08/2014
15 Sức bền vật liệu 3 4.8 D 4.8 (D) 06/07/2014
16 Tiếng Anh 3 4.5 5.8 C 5.8 (C) 03/09/2015
17 Kỹ thuật lập trình I (I)
18 Tin học văn phòng 0 6.5 2.8 7.2 F B 7.2 (B) 30/08/2015 08/09/2015
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 7 B 7 (B) 04/09/2015
20 Tiếng Anh 1 4.5 5.6 C 5.6 (C) 30/12/2014
21 Hóa học đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/12/2014
22 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 19/12/2014
23 CAD 4 4.7 D 4.7 (D) 15/01/2015
24 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
25 Chi tiết máy 4 5.2 D 5.2 (D) 07/01/2015
26 Thuỷ lực đại cương 2 4.2 D 4.2 (D) 31/12/2014
27 Kỹ thuật điện 3 4.5 D 4.5 (D) 27/12/2014
28 Kỹ thuật lập trình 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 15/01/2015 05/02/2015
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7 B 7 (B) 30/12/2016
30 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 4.8 D 4.8 (D) 13/07/2015
31 Kỹ thuật vi điều khiển 4 4 D 4 (D) 06/07/2015
32 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 4 5.2 D 5.2 (D) 24/06/2015
33 Giáo dục thể chất 4 2 5 4.7 6.7 D C 6.7 (C) 17/06/2015 16/09/2015
34 Lý thuyết điều khiển 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 26/06/2015 14/08/2015
35 Tiếng Anh 2 4.5 5.7 C 5.7 (C) 08/07/2015
36 Thiết kế mạch điện tử 8 8.3 B 8.3 (B) 20/12/2016
37 Cơ điện tử 1 5.5 6 C 6 (C) 07/01/2016
38 Thiết kế mạch điện tử 4.5 5.3 D 5.3 (D) 18/12/2015
39 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 27/01/2016
40 Kỹ thuật tự động hoá 0 2.7 F 2.7 (F) 08/01/2016
41 Phương pháp tính 2.5 3.7 F 3.7 (F) 17/12/2015
42 Cảm biến và hệ thống đo lường 2.5 3.8 F 3.8 (F) 14/01/2016
43 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 26/12/2015
44 Máy tự động 4.5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
45 Cơ điện tử 2 6.5 6.2 C 6.2 (C) 06/07/2016
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6.5 5.9 C 5.9 (C) 29/06/2016
47 Kỹ năng giao tiếp 9 8.5 A 8.5 (A) 12/07/2016
48 Thực hành Nguội 8.5 A 8.5 (A)
49 Robot công nghiệp 5.5 6 C 6 (C) 27/06/2016
50 CAD/CAM 6 6.6 C 6.6 (C) 18/07/2016
51 Trang bị điện 4.5 5.3 D 5.3 (D) 19/12/2016
52 Công nghệ bảo trì 7 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2016
53 Đồ án môn học Cơ điện tử 6 C 6 (C)
54 Thực hành Cơ điện tử 8 B 8 (B)
55 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)
56 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 7.5 B 7.5 (B)
57 Quản lý chất lượng sản phẩm 4 5.5 C 5.5 (C) 10/05/2017
58 Chuyên đề CAD/CAM/CNC 7 B 7 (B)
59 Chuyên đề chế tạo cơ khí 6 C 6 (C)
60 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 11/02/2015
61 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.7 C 5.7 (C) 11/02/2015
62 Toán cao cấp 1 4.5 5.8 C 5.8 (C) 09/02/2015
63 CAD 5.5 5.8 C 5.8 (C) 28/08/2016
64 Kỹ thuật vi điều khiển 7 7.3 B 7.3 (B) 03/02/2016
65 Phương pháp tính 10 9.2 A 9.2 (A) 19/02/2016
66 Cảm biến và hệ thống đo lường 7 7.2 B 7.2 (B) 30/08/2016
67 Kỹ thuật tự động hoá 3 4 D 4 (D) 31/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo