Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Ngọc Thuấn
Mã sinh viên: 0841020266
Lớp: ĐH CĐT 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
4 Cơ khí đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 28/02/2014
5 Cơ lý thuyết 4 4.9 D 4.9 (D) 06/03/2014
6 Hình họa 1 0 2.8 2.2 F F 2.8 (F) 01/03/2014 20/03/2014
7 Toán cao cấp 1 3 4.2 D 4.2 (D) 27/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 27/10/2014
9 Nguyên lý máy 7 7.5 B 7.5 (B) 21/06/2014
10 Vật lý 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 23/06/2014 01/08/2014
11 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2014
12 Toán cao cấp 2A 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 03/07/2014 14/08/2014
13 Tin học văn phòng 4 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2014
14 Vẽ kỹ thuật 1 2 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 02/07/2014 06/08/2014
15 Sức bền vật liệu 1 0 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 06/07/2014 06/08/2014
16 Hình họa 1.5 3.5 2.7 4 F D 4 (D) 04/09/2014 01/10/2014
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 26/08/2014
18 CAD 1.5 7 3.3 7 F B 7 (B) 01/09/2015 29/09/2015
19 Vẽ kỹ thuật 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 27/08/2015 13/09/2015
20 Kỹ thuật điện 7 7.4 B 7.4 (B) 01/09/2015
21 Tiếng Anh 1 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 30/12/2014 04/02/2015
22 Hóa học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 14/12/2014
23 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 19/12/2014
24 CAD 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 15/01/2015 05/02/2015
25 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
26 Chi tiết máy 4 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2015
27 Thuỷ lực đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2014
28 Kỹ thuật điện 1 1 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 27/12/2014 02/02/2015
29 Kỹ thuật lập trình 3 5 3.7 5 F D 5 (D) 15/01/2015 05/02/2015
30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5 D 5 (D) 27/12/2016
31 Lý thuyết điều khiển 6 5.2 D 5.2 (D) 14/07/2016
32 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 ** 2.2 ** F ** ** 13/07/2015 14/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
34 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 4 5.2 D 5.2 (D) 24/06/2015
35 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 17/06/2015
36 Lý thuyết điều khiển 0 1.5 2.5 3.5 F F 3.5 (F) 26/06/2015 14/08/2015
37 Tiếng Anh 2 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 07/07/2015 29/08/2015
38 Cơ điện tử 1 5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2016
39 Thiết kế mạch điện tử 7 6.8 C 6.8 (C) 18/12/2015
40 Kỹ thuật tự động hoá 6 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2016
41 Giáo dục thể chất 5 10 9.3 A 9.3 (A) 27/01/2016
42 Tiếng Anh 3 6.5 5.8 C 5.8 (C) 26/01/2016
43 Phương pháp tính 5 4.7 D 4.7 (D) 17/12/2015
44 Cảm biến và hệ thống đo lường I (I)
45 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2015
46 Máy tự động 5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
47 Cơ điện tử 2 5.5 6 C 6 (C) 06/07/2016
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
49 Thực hành Robot công nghiệp 8 B 8 (B)
50 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.5 C 5.5 (C) 24/06/2016
51 Robot công nghiệp 4 4.9 D 4.9 (D) 27/06/2016
52 CAD/CAM I (I)
53 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) 25/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Trang bị điện 5 5 D 5 (D) 19/12/2016
55 Kỹ năng giao tiếp 4.5 5.3 D 5.3 (D) 11/01/2017
56 Công nghệ bảo trì 5.5 6.2 C 6.2 (C) 19/12/2016
57 Đồ án môn học Cơ điện tử 6 C 6 (C)
58 Thực hành Cơ điện tử 8 B 8 (B)
59 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
60 Chuyên đề CAD/CAM/CNC 6.5 C 6.5 (C)
61 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8.5 A 8.5 (A)
62 Thiết kế và phát triển sản phẩm 4 5 D 5 (D) 15/05/2017
63 Chuyên đề chế tạo cơ khí 7.5 B 7.5 (B)
64 Sức bền vật liệu 1 2.8 F 2.8 (F) 02/02/2016
65 Vẽ kỹ thuật 0 ** 2 ** F ** ** 09/02/2015 03/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Vật lý 4.5 5.6 C 5.6 (C) 06/02/2015
67 Sức bền vật liệu 7 7.5 B 7.5 (B) 01/09/2016
68 Kỹ thuật vi điều khiển 5 4.3 D 4.3 (D) 11/02/2017
69 Pháp luật đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 21/02/2017
70 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
71 Phương pháp tính 4 5.3 D 5.3 (D) 24/02/2016
72 Cảm biến và hệ thống đo lường 5 5.4 D 5.4 (D) 30/08/2016
73 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.8 C 5.8 (C) 23/08/2016
74 Công nghệ CAD/ CAM 7.5 7.4 B 7.4 (B) 08/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo