Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Văn Trà
Mã sinh viên: 0841020267
Lớp: ĐH CĐT 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 11/07/2014
4 Cơ khí đại cương 6 6.4 C 6.4 (C) 28/02/2014
5 Cơ lý thuyết 4 5.3 D 5.3 (D) 06/03/2014
6 Hình họa 1.5 3 2.3 3.3 F F 3.3 (F) 01/03/2014 20/03/2014
7 Toán cao cấp 1 3 3.5 3.8 4.2 F D 4.2 (D) 27/02/2014 19/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 7.7 B 7.7 (B) 27/10/2014
9 Nguyên lý máy 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 21/06/2014 31/07/2014
10 Vật lý 3.5 4.7 D 4.7 (D) 23/06/2014
11 Giáo dục thể chất 2 6 7 B 7 (B) 26/06/2014
12 Toán cao cấp 2A 3 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2014
13 Tin học văn phòng 5 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2014
14 Vẽ kỹ thuật 6.5 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2014
15 Sức bền vật liệu 5 5.9 C 5.9 (C) 06/07/2014
16 Hình họa 7.5 8.2 B 8.2 (B) 04/09/2014
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.7 C 6.7 (C) 26/08/2014
18 CAD 5.5 6 C 6 (C) 01/09/2015
19 Toán cao cấp 1 6 5.8 C 5.8 (C) 26/08/2016
20 Tiếng Anh 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2014
21 Hóa học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 14/12/2014
22 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 19/12/2014
23 CAD 5 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2015
24 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
25 Chi tiết máy 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 07/01/2015 20/01/2015
26 Thuỷ lực đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2014
27 Kỹ thuật điện 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 27/12/2014 02/02/2015
28 Kỹ thuật lập trình 7 7.4 B 7.4 (B) 15/01/2015
29 Tiếng Anh 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2015
30 Hệ thống tự động thuỷ khí 3 4.2 D 4.2 (D) 13/07/2015
31 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
32 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 24/06/2015 08/08/2015
33 Giáo dục thể chất 4 10 9 A 9 (A) 17/06/2015
34 Lý thuyết điều khiển 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 26/06/2015 14/08/2015
35 Kỹ thuật vi điều khiển ** ** ** ** 24/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Cơ điện tử 1 2.5 4.3 D 4.3 (D) 07/01/2016
37 Thiết kế mạch điện tử 7.5 8.1 B 8.1 (B) 18/12/2015
38 Kỹ thuật tự động hoá 6 6.7 C 6.7 (C) 08/01/2016
39 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2016
40 Phương pháp tính 0 2 F 2 (F) 17/12/2015
41 Cảm biến và hệ thống đo lường 6.5 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2016
42 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2015
43 Tiếng Anh 3 5.5 5.5 C 5.5 (C) 26/01/2016
44 Máy tự động 6 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2016
45 Cơ điện tử 2 6 6 C 6 (C) 06/07/2016
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 4.2 D 4.2 (D) 29/06/2016
47 Thực hành Robot công nghiệp 8 B 8 (B)
48 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6 C 6 (C) 24/06/2016
49 Robot công nghiệp 5 5.9 C 5.9 (C) 27/06/2016
50 CAD/CAM 5 5.8 C 5.8 (C) 18/07/2016
51 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 25/12/2016
52 Kỹ năng giao tiếp 7 7 B 7 (B) 11/01/2017
53 Trang bị điện 5.5 5.8 C 5.8 (C) 19/12/2016
54 Kỹ thuật vi điều khiển 6 5.8 C 5.8 (C) 08/12/2016
55 Công nghệ bảo trì 7 7.2 B 7.2 (B) 19/12/2016
56 Đồ án môn học Cơ điện tử 6.5 C 6.5 (C)
57 Thực hành Cơ điện tử 8 B 8 (B)
58 Thực hành CNC 7 B 7 (B)
59 Chuyên đề CAD/CAM/CNC 6.5 C 6.5 (C)
60 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 9 A 9 (A)
61 Quản lý chất lượng sản phẩm 8.5 8.2 B 8.2 (B) 10/05/2017
62 Chuyên đề chế tạo cơ khí 7 B 7 (B)
63 Vật lý 7 7.3 B 7.3 (B) 01/03/2016
64 Vật lý 3 4.6 D 4.6 (D) 06/02/2015
65 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 D 5 (D) 07/09/2015
66 Toán cao cấp 2A 2 3 F 3 (F) 31/08/2016
67 Phương pháp tính 9.5 8.2 B 8.2 (B) 19/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo